×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shui Shi Yong Gan (誰是勇敢)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
57
Dũng (蛹) (Piano)
flac
Hoàng Thi Phù.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Kích Động (涌动)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Eienwa Kirai (永遠はきらい)
flac
Kamishiraishi Mone.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Note.
Vĩnh Viễn (永远)
flac
Nguyệt Tự Moonland..
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vĩnh Viễn (永远) (Single).
Mãnh Liệt (汹涌)
flac
Nhị Bách.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mãnh Liệt (汹涌) (Single).
Dũng Khí (勇气)
flac
Miên Tử.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Dũng Khí (勇气) (Single).
Anh Dũng (奋勇)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Vĩnh Dạ (永夜)
flac
Đàm Duy Duy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thạch Nham;Vương Tranh Lượng;Tôn Bác Nhật.
Album: Vĩnh Dạ (永夜).
Eien (永遠)
flac
Egoist.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: ryo.
Album: Eiyuu Unmei no Uta (Fate/Apocrypha Opening Theme).
Eien Pressure (永遠プレッシャー)
flac
Siena Wind Orchestra.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: BraBan AKB48! Vol.2 (ブラバンAKB48!Vol.2).
Dũng Khí (勇氣)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD7.
Eien (永遠)
flac
Arthur.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Pierott.
Like Cho Yong Pil
flac
Phantom.
2013.
Instrumental
Korean.
Album: Phantom Theory.
Vịnh Xuân (咏春)
flac
Lý Vũ Xuân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vịnh Xuân (咏春) (Single).
Có (拥有)
flac
Hacken Lee.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Là Đại Minh Tinh Của Tôi (你是我的大明星) (EP).
Dũng Khí (勇气)
flac
Nguỵ Như Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Khí (勇气) (Single).
僕らの永遠
flac
Shin Hye Sung.
Japan
Pop - Rock.
Album: Find Voice In Song.
ユリア…永遠に
flac
Crystal King.
1999.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Crystal King.
Vĩnh Viễn (永远)
flac
Nguyệt Tự Moonland..
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vĩnh Viễn (永远) (Single).
Dùng Tình (用情)
flac
Cao Ngư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dùng Tình (用情) (Single).
Không Cần (不用)
flac
Ngô Đại Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Cần (不用).
Dùng Tình (用情)
flac
Cao Ngư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dùng Tình (用情) (Single).
Sóng Ngầm (暗涌)
flac
Tam Khối Mộc Đầu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sóng Ngầm (暗涌) (Single).
Ôm Ấp (拥抱)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Milk (奶水)
flac
Mili.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mili.
Album: Millennium Mother Vocals & Piano Unplugged CD.
Water Planet (水星)
flac
Orangestar.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: SEASIDE SOLILOQUIES.
Thuỷ Triều (潮水)
flac
Triệu Vy.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Mizukiri (水切り)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Takane No Ringo (高嶺の林檎) (Single).
Minamo (水面)
flac
Masaru Yokoyama.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Shigatsu wa Kimi no Uso Original Soundtrack CD3.
Như Nước (如水)
flac
Vệ Lan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wish (CD2).
Nước Hoa (香水)
flac
Lay.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
Shui Guan's Friendship
flac
Châu Kiệt Luân.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The Rooftop OST (Part 1).
Hanemizu (跳ね水)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
明镜止水
flac
Wu Na.
Chinese
Pop - Rock.
Ai Nói (誰說)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Mỹ Vân (鄺美雲)/ Ước Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六约会).
Thuỷ Tiên (水仙)
flac
Hà Khiết.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoả Vương Chi Thiên Lý Đồng Phong OST (火王之破晓之战 电视剧原声带).
Minazuki (水無月)
flac
Motohiro Hata.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Time Best Motohiro Hata (All Time Best ハタモトヒロ) - Disc1.
Nigemizu (逃げ水)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-D).
Nigemizu (逃げ水)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-C).
Thủy Hỏa (水火)
flac
Thụ Lâm Tọa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Hỏa (水火) ("成化十四年"Thành Hóa Thập Tứ Niên OST) (Single).
Nigemizu (逃げ水) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanimura Yohei;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-C).
水星 (Instrument)
flac
熊子 & ANK.
2018.
Japan
Dance - Remix.
Writer: ANK.
Album: 水星.
Trị Thuỷ (治水)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Xà (青蛇) OST.
Suisou (Aquarium; 水槽)
flac
amazarashi.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chihoutoshi no Memento Mori (地方都市のメメント・モリ).
Shi Shi Shi (シ・シ・シ)
flac
Wolpis Carter.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Overseas Highway (EP).
Milk (奶水)
flac
Mili.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mili.
Album: Millennium Mother.
Nigemizu (逃げ水)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Regular Edition).
Thuỷ Triều (潮水)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Takashi Tsushini;Alex San.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Như Nước (如水)
flac
Vệ Lan.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Serving You.
Flowing Water (流水)
flac
Guan Ping-Hu.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Guan Ping-hu (中国古琴四大宗师·管平湖).
«
5
6
7
8
9
»