×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Shui Shi Yong Gan (誰是勇敢)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
57
Trĩ Thuỷ (雉水)
flac
DcAlvis.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: DcAlvis.
Album: Trĩ Thuỷ (雉水) (Single).
Đạp Nước (点水)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Suisei (水星)
flac
Daoko.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: tofubeats;Lời;Daoko;Onomatope Daijin;tofubeats.
Album: DAOKO.
Spring Water (泉水)
flac
Hương Hương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Of Pig (猪之歌).
Thuỷ Thủ (水手)
flac
Trịnh Trí Hoá.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Thuỷ Triều (潮水)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Takashi Tsushini;Alex San.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD2.
Nước Hoa (香水)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Lưu Thuỷ (流水)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Cầm Trung Hoa.
Mizukiri (水切り)
flac
NMB48.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Takane No Ringo (高嶺の林檎) (Single).
Nigemizu (逃げ水)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-A).
Mizukiri (水切り)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Type B.
Nigemizu (逃げ水) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanimura Yohei;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-D).
水彩メリーゴーランド (Instrumental)
flac
Hatsune Miku.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: ksk./けーだっしゅ.
Album: Suisai Merry-Go-Round.
水鏡の庭
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sound Collection – New Original.
Ôn Thủy (温水)
flac
Đoạn Dặc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ôn Thủy (温水) (Single).
Bubble (水族)
flac
Võ Trung Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lạc Cùng Bí Mật (流浪与秘密) (EP).
Sứa (水母)
flac
Ngô Trác Phàm.
2021.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Sứa (水母) (Single).
Suisei (水星) (Cover)
flac
Seira Kariya.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: ALWAYS FRESH (EP).
Suiheisen (水平線)
flac
back number.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Suiheisen (水平線) (Single).
Kousui (香水)
flac
Eito.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kousui (香水) (Single).
Vũ Thủy (雨水)
flac
Lý Giai Tư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Thủy (雨水) (Single).
Nigemizu (逃げ水) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanimura Yohei;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-A).
Mizuiro Illumination (水色イルミネーション)
flac
Amamiya Sora.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kuroyanagi Kouhei (TRYTONELABO).
Album: Kono Subarashii Sekai ni Syukufuku wo! Character Song Album: Utau Warera ni Rinji Houshuu wo!.
Thuỷ Tiên (水仙)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Địa Cầu (新地球).
Narcissus (ナルキッソス) (水仙)
flac
Ikuro Fujiwara.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Beautiful Holiday (素敵な休日).
Lưu Thuỷ (流水)
flac
Không Linh.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Dục Thuỷ (慾水)
flac
Tề Dự.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Tá Mé 'Mo Shuí
flac
Altan.
1996.
Japan
Pop - Rock.
Album: Blackwater.
Thuỷ Tiên (水仙)
flac
Vương Tâm Lăng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Cyndi.
Nigemizu (逃げ水) / Senbatsu
flac
Nogizaka46.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tanimura Yohei;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: Nigemizu (逃げ水) (Type-B).
Ta Mé 'Mo Shuí
flac
2002.
2014.
Instrumental
English.
Album: Trail of Dreams.
Suisou (水槽)
flac
Megurine Luka.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: KuroUsa-P.
Album: Kimi no Iru Keshiki (君のいる景色) (DISC 1).
Bọt Nước (水花)
flac
Kim Mân Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bọt Nước (水花) (Single).
Thủy Sinh (水生)
flac
Lộc Tiên Sâm Nhạc Đội.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Quách Bội Bội.
Album: Thủy Sinh (水生).
Suisou (水槽)
flac
Megumi Nakajima.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Green Diary.
Thủy Mặc (水墨)
flac
Hồ Hạ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thủy Mặc (水墨) (Single).
Bọt Nước (水花)
flac
Kim Mân Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bọt Nước (水花) (Single).
Vĩnh Viễn Vĩnh Viễn (永远永远)
flac
Hồ 66.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vĩnh Viễn Vĩnh Viễn (永远永远) Single.
Jong Dae And Yong Gi (종대와 용기)
flac
Jo Yeong Wook.
2015.
Instrumental
Korean.
Album: Gangnam Blues OST.
Cảm Ứng (感应)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
Gần Lắm Trường Sa
flac
Dương Hồng Loan.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hình Phước Long.
Ngại Tiếng Gần Xa
flac
Quang Lập.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đài Phương Trang.
Gần Đây (最近)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Gần Lắm Trường Sa
flac
Hoàng Việt.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hình Phước Long.
Album: Trên Biển Quê Hương.
Khán Giả Xa Gần
flac
Randy.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Randy.
Album: Ước Gì Cho Quê Hương.
Ru Lại Tình Gần
flac
Ngọc Sơn.
1999.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Ngọc Sơn.
Album: Giai Điệu Quê Hương 1 - Tình Cha.
感動 (Cảm Động)
flac
Chu Hoa Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Gần Tình Xa
flac
Ngọc Sơn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hàn Châu.
Album: The Best Of Ngọc Sơn.
Cúi Xuống Thật Gần
flac
Bích Nga.
2010.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Tình Khúc Trịnh Công Sơn 5: Tình Nhớ.
Một Ngày Gần Đây
flac
Duy Quang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh.
Album: Duy Quang 1 - Sao Mà Quên Được.
«
6
7
8
9
10
»