Search and download songs: Tình Hoa (Qing Hua; 情花)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 487

Hoa Nhứ (花絮) flac
Vương Tâm Lăng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Táng Hoa (葬花) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Táng Hoa (葬花) (Single).
Táng Hoa (葬花) flac
Lam Vân Mộc. Chinese Dance - Remix. Album: Táng Hoa (葬花) (Single).
Hỏi Hoa (问花) flac
Đàm Tinh. Chinese Pop - Rock.
Họa Vũ (画雨) flac
HITA. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Vũ (画雨).
Hoa Kỳ (花期) flac
Diệp Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Kỳ (花期) (Single).
Hòa Tan (融化) flac
Trịnh Phồn Tinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Nhập Họa (入画) flac
Trà Nhị Nương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhập Họa (入画).
Họa Bút (画笔) flac
Từ Tử Nhân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Dương Tứ Thiên Kim (洛阳四千金 影视原声带) (OST).
Ngắm Hoa (看花) flac
Đan Tịch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngắm Hoa (看花).
Biển Hoa (花海) flac
Dư Bất Bất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Biển Hoa (花海) (Single).
Song Hoa (窗花) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Song Hoa (窗花) (Single).
Hoà Tan (融化) flac
Phạm Thế Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Họa Tâm (画心) flac
Lý Tông Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Họa Tâm (画心) ("良辰好景知几何"Love In Flames Of War OST) (Single).
Hư Hóa (虚化) flac
Lý Gia Hoan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hư Hóa (虚化) (Single).
Thu Hoa (秋花) flac
Hoắc Tôn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thu Hoa (秋花) ("欢乐英雄"Hoạn Lạc Anh Hùng OST) (Single).
Phương Hoa (芳华) flac
Bách Tùng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Nói Quãng Đời Còn Lại (听闻余生) (EP).
Bùn Hoa (花泥) flac
Hảo Muội Muội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bùn Hoa (花泥) (Single).
Tiểu Hoa (小花) flac
Hoa Tỷ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Hoa (小花) (Single).
Bó Hoa (捧花) flac
Ciyo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bó Hoa (捧花) (Single).
Tạo Hóa (造化) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tạo Hóa (造化) ("魔道祖师"Ma Đạo Tổ Sư OST) (Single).
Phương Hoa (芳华) flac
Bách Tùng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Quãng Đời Còn Lại (听闻余生) (EP).
Cầm Hoa (持花) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cầm Hoa (持花) (Single).
Hóa Long (化龙) flac
Lão Hồ Khufu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hóa Long (化龙) (Single).
Tiến Hóa (进化) flac
Úc Khả Duy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ngang Qua Nhân Gian (路过人间).
Hoa Tẩu (划走) flac
Hạ Thiên Alex. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Tẩu (划走) (Single).
Sinh Hoa (生花) flac
S. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sinh Hoa (生花) (Single).
Táng Hoa (葬花) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Táng Hoa (葬花) (Single).
Hoa Nguyện (花愿) flac
Đàm Tùng Vận. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nguyện (花愿) ("锦心似玉"Cẩm Tâm Tự Ngọc OST) (Single).
Phong Hoa (风花) flac
Hầu Minh Hạo. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Hoa Rơi (落花) flac
Tiểu Duyên. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hoa Rơi (落花) Single.
Họa Bì (画皮) flac
A YueYue. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Thư Tâm, Quý Chí Hào. Album: Họa Bì (画皮).
Dạ Hoa (夜华) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Phồn Hoa (繁花) flac
Đổng Trinh. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Đổng Trinh;Lưu Phái. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) OST (三生三世十里桃花 电视剧原声带).
Hoa Đăng (花灯) flac
AirJordy. 2018. Chinese Dance - Remix. Album: Hoa Đăng (花灯) (Single).
Hoa Rơi (落花) flac
Mã Thiên Vũ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Giới Bên Ngoài (世界之外).
Hoạ Tâm (画心) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Phồn Hoa (繁花) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Hoa Tâm (花心) flac
Châu Hoa Kiện. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Cuộc Sống (男人三十/ 生活篇) (CD1).
Biển Hoa (花海) flac
Châu Kiệt Luân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Chòm Sao Ma Kết (魔杰座).
Nhung Hoa (绒花) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Sắc Hoa (芒花) flac
Lưu Phương. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 再醉一次·精选二.
Hoạ Nhan (画颜) flac
Mộng Nhiên. Chinese Pop - Rock. Album: Hoạ Nhan (画颜).
Hoa Cỏ (绒花) flac
Various Artist. 2014. Instrumental Chinese. Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Hoa Dại (野花) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Thu Hoạ (秋画) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Lớn (大声唱).
Hoa Mai (梅花) flac
Đặng Lệ Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Writer: Lư Đông Ni. Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Phố Hoa (花城) flac
Dung Tổ Nhi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: A Time For Us.
Hoa Rơi (落花) flac
Diệp Thiên Văn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Sáng Tỏ (明月心).