Search and download songs: Tình Hoa (Qing Hua; 情花)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 481

Họa Quyên (画绢) flac
Châu Thâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Quyên (画绢) (Single).
Vấn Hoa (问花) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vấn Hoa (问花) ("白蛇2 : 青蛇劫起"Bạch Xà 2: Thanh Xà Kiếp Khởi OST) (Single).
Hoa Đán (花旦) flac
Châu Hoa Kiện. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Sự Phát Thanh: Hiệp Khách Hành (大事發聲: 俠客行).
Hoa Nhung (花戎) flac
SNH48. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nhung (花戎) (EP).
Họa Lâu (画楼) flac
Lý Viên Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Lâu (画楼).
Họa Mâu (画眸) flac
Lý Ngọc Cương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Mâu (画眸).
Hoa Lửa (花火) flac
Nhĩ Đích Cửu Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Lửa (花火) (Single).
Hòa Tan (融化) flac
Tăng Vịnh Hân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Tân Họa (新画) flac
Lý Xán Hy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Họa (新画) (Single).
Họa Quyển (画卷) flac
Dương Hàm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Hoa Hạ (华夏) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Hạ (华夏) (Single).
Hòa Tan (融化) flac
Trịnh Phồn Tinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Họa Sĩ (画师) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Sĩ (画师) (Single).
Tiến Hóa (进化) flac
Hush. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Hoa Phán (花盼) flac
Lưu Tư Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Phán (花盼) (Single).
Hoa Bay (飞花) flac
Đặng Nhạc Chương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Bay (飞花) (EP).
Phương Hoa (芳华) flac
A Vân Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phương Hoa (芳华) (Single).
Tân Họa (新画) flac
Lý Xán Hy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tân Họa (新画) (Single).
Hoa Phán (花盼) flac
Lưu Tư Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Địa Huyền Nhạc (天地玄樂) (EP).
Hoa Lửa (花火) flac
Nhĩ Đích Cửu Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Lửa (花火) (Single).
Hoa Tẩu (划走) flac
Hạ Thiên Alex. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Tẩu (划走) (Single).
Họa Bút (画笔) flac
Từ Tử Nhân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lạc Dương Tứ Thiên Kim (洛阳四千金 影视原声带) (OST).
Hương Hoa (花香) flac
Nê Thu Niko. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hương Hoa (花香) (Single).
Hư Hóa (虚化) flac
Lý Gia Hoan. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hư Hóa (虚化) (Single).
Ánh Họa (映画) flac
Phục Nghi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thời Gian Và Ngọn Lửa (时光与火焰) (EP).
Gậy Hoa (花棒) flac
Lý Đại Bôn. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Yêm Trâm (腌臢) (EP).
Sinh Hoa (生花) flac
S. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sinh Hoa (生花) (Single).
Táng Hoa (葬花) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Táng Hoa (葬花) (Single).
Hoa Nguyện (花愿) flac
Đàm Tùng Vận. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nguyện (花愿) ("锦心似玉"Cẩm Tâm Tự Ngọc OST) (Single).
Phong Hoa (风花) flac
Hầu Minh Hạo. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Hoa Rơi (落花) flac
Tiểu Duyên. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hoa Rơi (落花) Single.
Họa Bì (画皮) flac
A YueYue. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Thư Tâm, Quý Chí Hào. Album: Họa Bì (画皮).
Dạ Hoa (夜华) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Phồn Hoa (繁花) flac
Đổng Trinh. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Đổng Trinh;Lưu Phái. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) OST (三生三世十里桃花 电视剧原声带).
Hoa Đăng (花灯) flac
AirJordy. 2018. Chinese Dance - Remix. Album: Hoa Đăng (花灯) (Single).
Hoa Rơi (落花) flac
Mã Thiên Vũ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Giới Bên Ngoài (世界之外).
Hoạ Tâm (画心) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Phồn Hoa (繁花) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Đẹp Nhất (Best Times; 最好的时代).
Hoa Tâm (花心) flac
Châu Hoa Kiện. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Cuộc Sống (男人三十/ 生活篇) (CD1).
Biển Hoa (花海) flac
Châu Kiệt Luân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Chòm Sao Ma Kết (魔杰座).
Nhung Hoa (绒花) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Sắc Hoa (芒花) flac
Lưu Phương. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 再醉一次·精选二.
Hoạ Nhan (画颜) flac
Mộng Nhiên. Chinese Pop - Rock. Album: Hoạ Nhan (画颜).
Hoa Cỏ (绒花) flac
Various Artist. 2014. Instrumental Chinese. Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Hoa Dại (野花) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Thu Hoạ (秋画) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Lớn (大声唱).
Hoa Mai (梅花) flac
Đặng Lệ Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Writer: Lư Đông Ni. Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD2).
Phố Hoa (花城) flac
Dung Tổ Nhi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: A Time For Us.
Hoa Rơi (落花) flac
Diệp Thiên Văn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Sáng Tỏ (明月心).