Search and download songs: Tình Hoa (Qing Hua; 情花)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 482

Hoa Rơi (落花) flac
Lý Ngọc Cương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Sen (莲花).
Tế Hoa (花祭) flac
Du Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Siêu Cấp Giọng Nữ (极致女声 HQCD).
Hoạ Tâm (画心) flac
Trương Lương Dĩnh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Hoạ Tâm (画心) (Single).
Hoa Thư (花信) flac
Hầu Minh Hạo. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Lửa Hoa (火花) flac
Trương Học Hữu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Đi Hóng Gió Cùng Người (想和你去吹吹風).
Họa Tâm (画心) flac
Trương Lương Dĩnh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Tâm (画心) ("画皮"Họa Bì OST) (Single).
Tu Hoa (羞花) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tu Hoa (羞花) (Single).
Thương Họa (伤画) flac
Hứa Tĩnh Vận. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Phồn Hoa (繁花) flac
Thiên Y Lâm. Chinese Pop - Rock. Writer: Đổng Trinh;Lưu Phái.
Họa Tâm (画心) flac
Lý Tông Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Tâm (画心) ("良辰好景知几何"Love In Flames Of War OST) (Single).
Hương Hoa (花香) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hương Hoa (花香) (Single).
Phi Hoa (非花) flac
Cẩm Linh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Hoa (非花) (Single).
Phong Hoa (风华) flac
Giản Hoằng Diệc. 2019. Instrumental Chinese. Album: Phong Hoa (风华) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Hoa Thư (花信) flac
Hầu Minh Hạo. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Thu Hoa (秋花) flac
Hoắc Tôn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Hoa (秋花) ("欢乐英雄"Hoạn Lạc Anh Hùng OST) (Single).
Họa Khế (画契) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Khế (画契) (Single).
Chấp Họa (执画) flac
Tề Thần. 2020. Instrumental Chinese. Album: Chấp Họa (执画) (Single).
Hoa Thương (花枪) flac
SING Nữ Đoàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Thương (花枪) (Single).
Họa Sầu (画愁) flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Họa Sĩ (画师) flac
Triệu Ti Y. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Sĩ (画师) (Single).
Họa Tâm (画心) flac
Kỳ Đại Ma. 2022. Instrumental Chinese. Album: Họa Tâm (画心) (Single).
Mùi Hoa (花香) flac
Ngụy Gia Oánh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Light In The Night Sky (夜空裡的光).
Hoa Lửa (花火) flac
Liz Lật Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Lửa (花火) (Single).
Họa Khế (画契) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Instrumental Chinese. Album: Họa Khế (画契) (Single).
Tiểu Hoa (小花) flac
Hoa Tỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Hoa (小花) (Single).
Bùn Hoa (花泥) flac
Hảo Muội Muội. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bùn Hoa (花泥) (Single).
Hóa Kén (化茧) flac
Triệu Hựu Kiều. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hóa Kén (化茧) (Single).
Hoa Phán (花盼) flac
Lưu Tư Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Địa Huyền Nhạc (天地玄樂) (EP).
Mộng Hoa (梦华) flac
Lưu Vũ Ninh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Hoa Lục (梦华录 电视剧原声带) (OST).
Tạo Hóa (造化) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tạo Hóa (造化) ("魔道祖师"Ma Đạo Tổ Sư OST) (Single).
Vô Hoa (无华) flac
Lưu Vũ Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu Phỉ (有翡 电视剧原声带) (OST).
Chiết Hoa (折花 ) flac
Mạnh Mỹ Kỳ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Chiết Hoa (折花 ) (Single).
Hoa Rơi (落花) flac
Tiểu Duyên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Rơi (落花) Single.
Hoa Tiên (花笺) flac
Lưu Kha Hĩ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vượt Gió (渡风).
Phồn Hoa (繁花) flac
Đổng Trinh. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Đổng Trinh;Lưu Phái. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) OST (三生三世十里桃花 电视剧原声带).
Hoạ Tâm (画心) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Hoa Rơi (落花) flac
Đồng Lệ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Trong Mộng (梦中花).
Hoa Rơi (落花) flac
Lâm Tâm Như. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Rơi (落花) - Single.
Hoa Tâm (花心) flac
Châu Hoa Kiện. Chinese Pop - Rock.
Hoạ Tâm (画心) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Hoa Rơi (落花) flac
Lưu Tử Linh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Homecoming DSD.
Hoa Tâm (花心) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Hoá Bướm (化蝶) flac
Hồ Hồng Quân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
Hoạ Nhan (画颜) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Độc Thân (单曲).
Hoa Tâm (花心) flac
Châu Hoa Kiện. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Hoa Mạc (画未) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Nhung Hoa (绒花) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Hoa Tâm (花心) flac
Liu Guo Qiang. 2001. Instrumental Chinese. Album: The Magic Of Bamboo I.
Hoa Mai (梅花) flac
Đặng Lệ Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Writer: Lư Đông Ni. Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD2).