×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tình Hoa (Qing Hua; 情花)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
481
Liên Hoa (莲花)
flac
Wu Shude.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Hoa Lan (梅花)
flac
Ngọc Lan.
1991.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hoa Lan (Tape).
Hoa Đán (花旦)
flac
Huyền Thương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: "Mạt Lị Hoa Khai" Hoa Đán.
Họa Quyển (画卷)
flac
Dương Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Hóa Vũ (化羽)
flac
Song Sênh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hóa Vũ (化羽).
Họa Tâm (画心)
flac
Kỳ Đại Ma.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Tâm (画心) (Single).
Tu Hoa (羞花)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tu Hoa (羞花) (Single).
Hoa Nguyện (花愿)
flac
Đàm Tùng Vận.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Nguyện (花愿) ("锦心似玉"Cẩm Tâm Tự Ngọc OST) (Single).
Họa Tâm (画心)
flac
Lý Tông Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Tâm (画心) (Single).
Hoa Nở (花开)
flac
Lưu Tư Hàm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Xuân Họa (春画)
flac
SING Nữ Đoàn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Họa (春画) (Single).
Phương Hoa (芳华)
flac
A Vân Ca.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phương Hoa (芳华) (Single).
Hoa Lửa (花火)
flac
Liz Lật Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Lửa (花火) (Single).
Hoà Tan (融化)
flac
Phạm Thế Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Hoa Bay (飞花)
flac
Lưu Lị Mân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Bay (飞花) (Single).
Hoa Nhi (花儿)
flac
Lunhui (Luân Hồi).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Nhi (花儿) (Single).
Phi Hoa (非花)
flac
Cẩm Linh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Phi Hoa (非花) (Single).
Nhuỵ Hoa (花蕊)
flac
JcTen.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Nhuỵ Hoa (花蕊) (EP).
Ánh Họa (映画)
flac
Phục Nghi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Và Ngọn Lửa (时光与火焰) (EP).
Diễm Hoa (焰花)
flac
Trần Hồng Lý.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Ánh Họa (映画)
flac
Phục Nghi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Họa (映画) (Single).
Cầm Hoa (持花)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cầm Hoa (持花) (Single).
Lời Yêu Thương (情话)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dạo Bước Đường Đời (漫步人生路).
Lời Âu Yếm (情话)
flac
Oceanlee.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Âu Yếm (情话) (Single).
Tịnh Đế Hoa Khai Chi Mộng Huyễn Khúc (Bìng Dì Huā Kāi Zhī Mèng Huàn Qǔ; 并蒂花开之梦幻曲)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Hoa Nở Tình Yêu Đã Mất (花开了爱走了)
flac
Phan Húc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Nở Tình Yêu Đã Mất (花开了爱走了) (Single).
Liên Hoa Trân My - Tịnh Hữu (蓮花珍眉~淨友)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Họa Long Điểm Tình (画龙点睛) (和声伴奏)
flac
Trương Hiểu Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Long Điểm Tình (画龙点睛) (Single).
Quế Hoa Tỉnh - Tiên Hữu (桂花龍井~仙友)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Tình Yêu Như Một Bông Hoa (爱如花如种)
flac
Lý Trúc Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Như Một Bông Hoa (爱如花如种) (Single).
Hoả Lạt Đích Tình Ca (火辣辣的情歌)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Bài Tình Ca Dang Dở (半情歌) (Hoà Âm Chữa Vết Thương Ver.)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Định Mệnh Anh Yêu Em (命中注定我爱你 电视原声带) (OST).
Liên Hoa (Lián Huā; 莲花)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Chia Ly Ở Đoạn Kiều (Hoạ Tình; 断桥离情)
flac
Diêu Bối Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Diêu Bối Na (影视主题曲).
Chia Ly Ở Cầu Đoạn Kiều (Hoạ Tình; 断桥离情)
flac
Mã Tiểu Quận.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Audiophile AQCD No 2 (Giọng Nữ Thử Âm).
Hoạ Mi (Hua Mei; 画眉)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
Hoá Điệp (Huà Dié; 化蝶)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Hoa Khai (Huā Kāi; 花开)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Tình Cảm Của Tôi Chỉ Là Một Trò Đùa (我的深情就是个笑话)
flac
Đại Trương Vỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cảm Của Tôi Chỉ Là Một Trò Đùa (我的深情就是个笑话) (Single).
Thâm Tình Chỉ Là Trò Đùa (深情不过是个笑话) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Tâm Tỷ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thâm Tình Chỉ Là Trò Đùa (深情不过是个笑话) (EP).
Thâm Tình Chỉ Là Trò Đùa (深情不过是个笑话) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Tâm Tỷ.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thâm Tình Chỉ Là Trò Đùa (深情不过是个笑话) (EP).
Tình Cảm Sâu Sắc Chỉ Là Một Trò Đùa (深情只是个笑话) (DJcandy Nữ Bản / DJcandy女版)
flac
Dương Băng Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Cảm Sâu Sắc Chỉ Là Một Trò Đùa (深情只是个笑话) (EP).
Tình Cảm Sâu Sắc Chỉ Là Một Trò Đùa (深情只是个笑话) (DJcandy Nữ Bản / DJcandy女版)
flac
Dương Băng Tâm.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tình Cảm Sâu Sắc Chỉ Là Một Trò Đùa (深情只是个笑话) (EP).
Hoa Nở Hoa Rơi (花开花落)
flac
Dư Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Nở Hoa Rơi (花开花落).
Hoa Hoa Thế Giới (花花世界)
flac
Hạ Uyển An.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Hoa Thế Giới (花花世界).
Hoa Gặp Hoa Nở (花见花开)
flac
RaJor.
Chinese
Pop - Rock.
Hoa Hoa Công Tử (花花公子)
flac
Higher Brothers.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Tư Duy;Teun De Kruif;Aijiati Rouzi.
Album: Hắc Mã Vương Tử (黑马王子).
Đoá Hoa Nhỏ (Tiểu Hoa; 小花)
flac
Tôn Lộ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Kiểu Tình Cảm Khác (An Another Feeling; 另一种情感).
Hoa Nở Hoa Tàn (花开花落)
flac
Vương Nhã Khiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 1 (小调歌后1).
Hoa Đào Long Hoa (龙华的桃花)
flac
Trần Tùng Linh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
«
6
7
8
9
10
»