Search and download songs: Tình Trái Sơ Ri
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 291

Tình Yêu Đi Rồi Trái Tim Vỡ Tan Rồi (爱走了心碎了) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Dùng Tình Đánh Cắp Trái Tim (用爱将心去偷) flac
Uông Minh Thuyên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD1).
Liên Khúc: Đừng Nhắc Đến Tình Yêu; Trái Tim Về Đâu flac
Quốc Khanh. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Hồ. Album: Chỉ Chừng Đó Thôi.
Dùng Tình Đánh Cắp Trái Tim (用爱将心偷) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tuyết Nhớ Chàng (Tuyết Mai Tư Quân; 雪梅思君).
Chạm Vào Trái Tim Chạm Vào Tình Yêu (触动心触动爱) flac
By2. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: 2020 Yêu Anh Yêu Em (2020愛你愛妳).
Liên Khúc: Tình Hờ; Người Như Cố Quên; Trái Tim Ngoan flac
Nguyên Khang. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Duy;Hoàng Trọng Thuỵ;Anh Bằng.
Dùng Tình Yêu Đánh Cắp Trái Tim (用爱将心偷) flac
Tạ Tử Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Dùng Tình Yêu Đánh Cắp Trái Tim (用爱将心偷) (EP).
Một Trái Tim Si Tình Đang Chờ Đợi Anh (一颗痴心只等你) flac
Tần Văn Âm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Trái Tim Si Tình Đang Chờ Đợi Anh (一颗痴心只等你) (Single).
Một Trái Tim Si Tình Đang Chờ Đợi Anh (一颗痴心只等你) flac
Tần Văn Âm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Trái Tim Si Tình Đang Chờ Đợi Anh (一颗痴心只等你) (Single).
Trái Tim Muốn Để Em Nghe Thấy (Tình Đơn Phương; 心要让你听见) flac
Thái Thánh Tiêu. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Tiếu Vong Thư (Trái Tim Tật Nguyền; Tình Nhân; 笑忘书) flac
Vương Phi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Tháng Vội Vã (匆匆那年) CD1.
Tình Yêu Xanh Mượt (Em Là Chàng Trai Của Anh OST) flac
Cody (Uni5). 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Xanh Mượt (Em Là Chàng Trai Của Anh OST) (Single).
Dùng Tình Đánh Cắp Trái Tim (用爱将心偷) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD 1).
Chạm Vào Tình Yêu Chạm Vào Trái Tim (触动心触动爱) flac
By2. 2012. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Xanh Mượt (Em Là Chàng Trai Của Anh OST) flac
Cody (Uni5). 2021. Instrumental Vietnamese. Album: Tình Yêu Xanh Mượt (Em Là Chàng Trai Của Anh OST) (Single).
Tình Yêu Đã Mất Làm Trái Tim Em Đau (丢了爱情伤了心) flac
Yến Thê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Đã Mất Làm Trái Tim Em Đau (丢了爱情伤了心) (EP).
Trái Bóng Trái Tim flac
Trần Ngọc Bảo. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đỗ Hoàng Linh.
Dùng Tình Đánh Cắp Trái Tim (用爱将心偷) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Liên Khúc: Đừng Nhắc Đến Tình Yêu; Trái Tim Về Đâu flac
Quốc Khanh. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Hồ. Album: Chỉ Chừng Đó Thôi.
Liên Khúc: Đừng Nhắc Đến Tình Yêu; Trái Tim Về Đâu flac
Quốc Khanh. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Hồ.
Dùng Tình Đánh Cắp Trái Tim (用爱将心偷) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
隔世情 Cách Biệt Đường Tình ( Nhạc Phim Truyền Thuyết Liêu Trai I ) flac
Bành Linh. 1996. Chinese Pop - Rock.
Lá Thư Tình Viết Cho Chính Mình (Trái Tim Tật Nguyền; Tình Nhân; 给自己的情书) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock.
Pokanto Hitori Nichiyōbi (ぽかんとひとり日曜日) flac
Yamagata Sumiko. 1973. Japan Pop - Rock. Album: Wind Sky And Love (風空そして愛).
Hakujitsu (白日) flac
Uru. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Daiki Tsuneta. Album: Negai (願い).
Bà Rằng Bà Rí flac
Phi Nhung. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Ca Quê Hương.
Hoàng Hôn (日落) flac
Quang Lương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Việc Còn Dang Dở (那些未完成的) (EP).
Bà Rằng Bà Rí flac
Mỹ Huyền. 1997. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Dân Ca Bắc Bộ;Khuyết Danh. Album: Rước Xuân Về Nhà.
Dokdo-ri (독도리) flac
DinDin. 2016. Korean Rap - HipHop.
Sunrise (日出) flac
Bandari. 2005. Instrumental English. Album: Travelling Home.
I No Ri flac
Yukie Nishimura. 2006. Instrumental Other. Album: Best Of Best 20 Songs.
Tận Thế (末日) flac
Vương Phi. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Nóng Nảy (浮躁).
Higasa (日傘) flac
Michio Mamiya. 1998. Japan Pop - Rock. Writer: Michio Mamiya. Album: Hotaru no Haka Saundotorakku Shuu (火垂るの墓 サウンドトラック集).
Bà Rằng Bà Rí flac
Khả Tú. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Dân Ca.
Yesterday (昨日) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD2 Love Conception.
変わらない日常 flac
Hajime Hyakkoku. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Hajime Hyakkoku. Album: Saenai heroine no sodate-kata flat Vol.1 Bonus CD (Cover Song & Mini Soundtrack).
Getsuyoubi (月曜日) flac
amazarashi. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Boycott (Regular Edition).
日常 / Nichijou (Daily) flac
Okazawa Toshio. 2005. Instrumental Japanese. Writer: Shirakawa Atsushi. Album: The Place Promised in Our Early Days.
Let It (悬日) flac
Điền Phức Chân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Time Will Tell (無人知曉).
Tooi Hibi (遠い日々) flac
Ghibli. 2004. Instrumental Japanese. Album: Ghibli Music Miyazaki Eiga No Naka No Meikyokutachi - Piano.
Tanjoubi (誕生日) flac
Anri Kumaki. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: Anri Kumaki. Album: Kaze To Nagi (風と凪) CD1.
Mikazuki (三日月) flac
Hayley Westenra. 2012. English Pop - Rock. Writer: Hayley Westenra. Album: The Best Of Hayley Sings Japanese Songs.
Ri*R^2 flac
Clint Mansell. 1998. English Pop - Rock. Album: Pi (Soundtrack Album).
Ngày Tháng (日期) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Il Ri's Story flac
Various Artists. 2015. Instrumental Korean. Album: Valid Love OST.
いとしき日々よ flac
Ken Hirai. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Modoranai Hibi (戻らない日々) flac
CooRie. 2004. Japan Pop - Rock. Writer: rino. Album: Sentimetal (Midori no Hibi Opening Theme).
Nichijou (日常) flac
Nogizaka46. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kaerimichi wa Toomawari Shitaku Naru (帰り道は遠回りしたくなる) Type-B.
明日晴れるかな flac
桑田佳祐. 2012. Japan Pop - Rock. Album: I LOVE YOU~Now&Forever.