Search and download songs: Tương Tư Đích Trái (Xiang Si De Zhai; 相思的债)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tư Hương Khúc (思乡曲) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Si Tu Veux De Moi flac
Kaysha. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Zouk Love In Paris.
Tư Hương Khúc (思乡曲) flac
Hồ Tĩnh Thành. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Quang Đích Chiến Sĩ 《光的战士》 flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Ngã Đích Tướng Quân A (我的将军啊) flac
Bán Dương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Đích Tướng Quân A (我的将军啊).
Si Tình Đích Ái (痴情的爱) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Xiao-Xiang Scene (Tiêu Tương Đồ; 瀟湘圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Cố Hương Đích Nữ Hài (故乡的女孩) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Acacia To Tears Turned Into Rain (Hãy Để Nước Mắt Hoá Thành Mưa Tương Tư; 让泪化作相思雨) flac
Đổng Trinh. 2007. Chinese Pop - Rock.
Cố Hương Đích Vân (故乡的云) flac
Chu Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Hương Đích Vân (故乡的云) ("四海"Only Fools Rush In OST) (Single).
Si Tâm Vọng Tưởng (痴心妄想) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Si Tâm Vọng Tưởng (痴心妄想) (Single).
Tưởng Tượng (想像) flac
Vương Phi. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Nóng Nảy (浮躁).
Si Tâm Vọng Tưởng (痴心妄想) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Si Tâm Vọng Tưởng (痴心妄想) (Single).
Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tưởng Tượng (想象) flac
Lưu Vũ Ninh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tưởng Tượng (想象).
Tô Vũ Tư Hương (Sū Wǔ Sī Xiāng; 苏武思乡) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Linh Đích Tư Thái (羚的姿态) flac
Chung Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Linh (零) (Tìm Kiếm Linh Thiếu Nữ / 寻找羚少女Chapter.1).
Người Đã Như Mơ , Tương Tư Nàng Ca Sĩ - - flac
Gia Tiến & Thanh Hải. Vietnamese Bolero.
Portrait Of A Xiang Town (Tương Hương Tiểu Cảnh Đồ; 湘鄉小景圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Cát Tường Tam Tụ (吉祥三聚) flac
A Lan. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cát Tường Tam Tụ (吉祥三聚) (Single).
Tự Do Ảo Tưởng (自由幻想) flac
Trương Bích Thần. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Do Ảo Tưởng (自由幻想 OST).
Đột Nhiên Nghĩ Về Từ Lý Tưởng (突然想到理想这个词) flac
Hác Vân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đột Nhiên Nghĩ Về Từ Lý Tưởng (突然想到理想这个词).
Tưởng (想) flac
Hạ Ninh Cáp. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tưởng (想) (Single).
Tư Niệm Bất Địch Liệu Nguyên (思念不敌燎原) flac
Hứa Đa Tình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tư Niệm Bất Địch Liệu Nguyên (思念不敌燎原) (Single).
Tư Niệm Bất Địch Liệu Nguyên (思念不敌燎原) flac
Hứa Đa Tình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Niệm Bất Địch Liệu Nguyên (思念不敌燎原) (Single).
Một Khúc Tương Tư [ 一曲相思remix ] flac
Cover. Chinese Dance - Remix.
Kể Chuyện Liêu Trai (说聊斋) flac
Lý Na. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Nhung Da Diết (深深思念).
Tưởng (想) flac
Lý Kỳ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Manh Thê Thực Thần OST (萌妻食神).
Tưởng (想) flac
Hạ Ninh Cáp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tưởng (想) (Single).
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人(萨克斯)) flac
Tát Khắc Tư. Instrumental Chinese.
Tương Lai Của Trái Tim (心的未來) flac
Hồ Ngạn Bân. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Nhất Hào (大一号).
Sự Ích Kỷ Của trái Tim (自私的心) flac
Quảng Mỹ Vân. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Vết Son Môi (唇印).
Tưởng (想) flac
Lý Ngọc Tỷ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Mr. Lucy.
Đệ Tứ Quý Hiếm (第四种难得) flac
Lục Dực. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đệ Tứ Quý Hiếm (第四种难得) (Single).
Đệ Tứ Quý Hiếm (第四种难得) flac
Lục Dực. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đệ Tứ Quý Hiếm (第四种难得) (Single).
A Lý San Đích Cô Nương (Địch Tử) (A Lĭ Shan De Gu Niáng (Dí Zi); 阿里山的姑娘 (笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Khởi Điểm Tương Phùng (相逢的起点 ) flac
Mâu Dĩ Hân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đếm Ngược Thời Gian Để Gặp Em (时间倒数遇见你 影视剧原声带) (OST).
Trầm Mặc Chân Tướng (沉默的真相) flac
Chu Bút Sướng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Tướng Trầm Mặc (沉默的真相 网剧原声大碟) (OST).
Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) flac
Lão Ngô Phúc Hắc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) (Single).
Khí Tượng Học Tình Yêu (爱的气象学) flac
Tằng Tố Thứ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khí Tượng Học Tình Yêu (爱的气象学) (Single).
Tưởng Tượng (幻想) flac
Chu Tinh Kiệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tưởng Tượng (幻想) (Single).
Tình Yêu Mộng Tưởng (梦想的爱情) flac
Vương Nhất Như. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Khởi Điểm Tương Phùng (相逢的起点 ) flac
Mâu Dĩ Hân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đếm Ngược Thời Gian Để Gặp Em (时间倒数遇见你 影视剧原声带) (OST).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (Địch Tử) (Lìng Yi Zhǒng Xiang Chóu (Dí Zi); 另一种乡愁 (笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Tác Phẩm Giả Tưởng (幻想的作品) flac
Lưu Giai Kỳ. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Giai Kỳ (Shio). Album: Abstract Painting (抽象图).
Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) flac
Lão Ngô Phúc Hắc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) (Single).
Mộng Đích Sí Bàng Thụ Liễu Thương (梦的翅膀受了伤) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Tin Tưởng Con Người Em (相信你的人) flac
Trần Dịch Tấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tin Tưởng Con Người Em (相信你的人) ("银河补习班" Trường Luyện Thi Ngân Hà OST).