×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tả Nguyệt (写月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
122
Ta Ru Đời Ta
flac
Ngọc Hải.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Ngọc Sơn;Hoàng Trang.
Album: Bài Ca Chúng Mình.
Ta Ru Đời Ta
flac
Chế Thanh.
1995.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Ngọc Sơn;Hoàng Trang.
Album: Chiều Tiễn Đưa.
Ta Vui Cảm Tạ
flac
Ca Đoàn Thiện Chí.
2003.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Tri Văn Vinh.
Album: Hát Bài Tình Ca.
Prip Ta (พริบตา)
flac
Sirintip Hanpradit.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Rừng Tuyết Sơn OST (เพลงประกอบละคร พิภพหิมพานต์) (Single).
Ta Ru Đời Ta
flac
Chế Thanh.
1995.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Ngọc Sơn;Hoàng Trang.
Album: Chiều Tiễn Đưa.
Ta Ru Đời Ta
flac
Ngọc Hải.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Ngọc Sơn;Hoàng Trang.
Album: Bài Ca Chúng Mình.
Anh Ta (他)
flac
Hồ Gia Thành.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Sát Tình Yêu (爱的观察) (EP).
Prib Ta (พริบตา)
flac
Musketeers.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Left Right And Something.
Phan Ta (ผ่านตา)
flac
Worrawech Danuwong.
2011.
Other country
Pop - Rock.
Writer: Worrawech Danuwong;Day N'rolla;Aof N'rolla;Pu N'rolla.
Album: Solo Motion.
Anh Ta (他)
flac
Trà Liễu Liễu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Ta (他) (Single).
Nguyệt Thần Phú / 月神赋
flac
Vương Tử Kiện / 王子健.
Chinese.
Tinh Nguyệt Lạc (星月落)
flac
Phù Sinh Mộng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Nguyệt Lạc (星月落) (Single).
Bất Vấn Nguyệt (不问月)
flac
Lưu Tư Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Vấn Nguyệt (不问月) (Single).
Biệt Thu Nguyệt (别秋月)
flac
Doãn Tích Miên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biệt Thu Nguyệt (别秋月) (Single).
Minh Nguyệt Chiếu (明月照)
flac
Hàn Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Chiếu (明月照).
Túy Giang Nguyệt (醉江月)
flac
Huyền Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Túy Giang Nguyệt (醉江月)
flac
Huyền Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Giang Nguyệt Dạ (江月夜)
flac
CRITTY.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Nguyệt Dạ (江月夜).
Trảm Phong Nguyệt (斩风月)
flac
Lị Lị Khắc Ty Leleex.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trảm Phong Nguyệt (斩风月).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Gặp Mẹ Trong Mơ (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Lời;Lê Tự Minh.
Nguyệt Nhân Cao (月儿高)
flac
Dàn Nhạc Giao Hưởng Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 1 -The Butterfly Lovers - Pipa Concerto.
Em Của Quá Khứ (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Nguyễn Đình Vũ.
Nguyệt Quang (Yuè Guāng; 月光)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Thời Minh Nguyệt OST.
Vì Tôi Còn Sống (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Tiên Tiên.
Em Của Ngày Hôm Qua (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Sơn Tùng M-TP.
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Tô Ánh Nguyệt (Trích Đoạn 2)
flac
Lệ Thuỷ.
2014.
Vietnamese
Bolero.
Album: Những Trích Đoạn Đặc Sắc.
Tô Ánh Nguyệt (Trích Đoạn 1)
flac
Lệ Thuỷ.
2014.
Vietnamese
Bolero.
Album: Những Trích Đoạn Đặc Sắc.
Độc Tấu Đàn Nguyệt: Dọc Cờn Xá
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Nhạc Khí Dân Tộc Việt (Vietnamese Traditional Musical Instruments).
Thập Tam Nguyệt (十三月)
flac
Hồ Sa Sa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: A Côn.
Album: Hoa Tư Dẫn OST (华胥引).
Vọng Nguyệt (Wishing Upon The Moon)
flac
Various Artists.
2004.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Quốc Trung.
Album: Đường Xa Vạn Dặm (The Road To Infinity).
Bán Nguyệt Cầm (半月琴)
flac
Đổng Trinh.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Bạch Nguyệt Quang Và Nốt Chu Sa
flac
Hàn Dung.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Quan Sơn Nguyệt (关山月)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Bán Nguyệt Cầm (半月琴)
flac
Đổng Trinh.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Vọng Cổ: Nguyệt (Moon Lute Tenor)
flac
Kim Sinh.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Tinh Nguyệt Thần Thoại (Sáo Trúc)
flac
Dong Min.
Instrumental
Chinese.
Vấn Nguyệt (Hỏi Trăng; 問月)
flac
Vũ Nghệ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàng Đồ Đằng (凰图腾).
Nhớ Người Xưa (Sầu Nguyệt Hạ)
flac
Phượng Mai.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Phượng Mai Đặc Biệt: Tình Khúc Hồ Quảng Đài Loan 2.
Nguyệt Bán Loan (月半弯)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Phong Huỳnh Nguyệt (Feng Ying Yue)
flac
Xiao Ai De Ma.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Zoey;Lời;Cổ Dương Danh.
Nguyệt Kiểu Xuất Gia (Tân Cổ)
flac
Thanh Nga.
1970.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Tiếng Hát Thanh Nga (Tân Cổ Trước 1975).
Nhớ Người Xưa (Sầu Nguyệt Hạ)
flac
Phượng Mai.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Phượng Mai Đặc Biệt: Tình Khúc Hồ Quãng Đài Loan 2.
Nguyệt Lượng Thuyền (月亮船)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Bạch Nguyệt Quang (白月光)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese
Pop - Rock.
«
3
4
5
6
7
»