×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Takanaru (OST Hiiro No Kakera: Dai Ni Shou)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
271
Keshin no Juu (化身の獣)
flac
Do As Infinity.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hiroyuki Sawano.
Album: ALIVE.
Mizuiro no Tegami (みずいろの手紙)
flac
Shizue Abe (あべ静江).
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
Kaze No Tegami (風の手紙)
flac
Alan.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Voice Of Earth.
Kaze no Tegami (風の手紙)
flac
Alan.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: JAPAN PREMIUM BEST & MORE (CD1).
Juugyouchuu No Inemuri (授業中のいねむり)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Keshin no Juu (化身の獣)
flac
Do As Infinity.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hiroyuki Sawano.
Album: Keshin no Juu.
Iroshii Kakera
flac
Megumi Hinata).
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: Melodic Hard Cure.
Đại Mộng Quy Ly (Đại Mộng Quy Ly OST) / 大梦归离(《大梦归离》影视剧主题曲)
flac
Lý Vũ Xuân / 李宇春.
Chinese.
Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代)
flac
La Côn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代 电视剧影视原声带 ) (OST).
Vermeer no Tegami (フェルメールの手紙)
flac
Not yet.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Naminori Kakigoori (波乗りかき氷).
Tình Yêu Thời Thiên Địa Loạn Lạc (Đại Náo Thiên Cung OST)
flac
Trịnh Gia Tinh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (旅の左手、最果ての右手) (Riko version)
flac
Riko: Tomita Miyu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (Made in Abyss Ending Theme).
Không Sợ Khó Khăn/大無畏 (OST Đại Soái Ca TVB 2018)
flac
Trương Vệ Kiện.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 粵語.
Your Hand, My Hand (Kimi No Te, Boku No Te; 君の手、僕の手)
flac
40mP.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chiisana Jibun To Ookina Sekai.
Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (旅の左手、最果ての右手)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (Made in Abyss Ending Theme).
Dai Matou Enbu no Shinjitsu
flac
Takanashi Yasuharu.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: FAIRY TAIL ORIGINAL SOUND COLLECTION [Disc 1].
Team Scarlet (Seirei Tsukai No Blade Dance OST)
flac
Various Artists.
Instrumental
Japanese.
Em Nợ Anh (Long Trời Lở Đất OST)
flac
Huỳnh Như.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Em Nợ Anh (Long Trời Lở Đất OST) (Single).
Daitanken dai gyakuten! (ダイタンケン大逆転!)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Japanese.
Album: GoGo Sentai Boukenger.
Đưa Anh Đến (带你到)
flac
Lưu Hiểu Doanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đưa Anh Đến (带你到) (Single).
Đưa Anh Đến (带你到)
flac
Lưu Hiểu Doanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đưa Anh Đến (带你到) (Single).
Tay Trái Chỉ Trăng (OST Hương Mật Tựa Khói Sương) / 左手指月 (電視劇《香蜜沉沉燼如霜》片尾曲)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂.
Chinese.
Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (旅の左手、最果ての右手) (Riko & Reg version)
flac
Reg: Ise Mariya.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (Made in Abyss Ending Theme).
Đường Dài Từ Từ Cùng Em Đi (Vua Ăn Mày OST)
flac
Lâm Tử Tường.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Mãi Mãi Gần Em (守着你到永久)
flac
Phiền Phàm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phiền Phàm.
Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Nắm Tay Người (挽着你双手)
flac
Trần Tùng Linh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
I Am Your Singer (我是你的歌手)
flac
Nhậm Gia Luân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Thập Nhị·Lập (三十二·立).
Vì Em Chờ Đợi (为你守候)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Em Chờ Đợi (为你守候) (Single).
Vì Em Chờ Đợi (为你守候)
flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vì Em Chờ Đợi (为你守候) (Single).
Hát Cho Em Nghe (唱首歌给你听)
flac
Lưu Cẩm Trạch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Cho Em Nghe (唱首歌给你听) (Single).
Hát Cho Em Nghe (唱首歌给你听)
flac
Lưu Cẩm Trạch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hát Cho Em Nghe (唱首歌给你听) (Single).
Konna ni Soba ni Iru no ni
flac
ZARD.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Best ~15th Anniversary~ (CD1).
Nắm Lấy Tay Anh (握你的手)
flac
Quang Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD2).
Your Cold Hands (你那好冷的小手)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lost In Love.
Thua Trong Tay Anh (栽在你手里)
flac
Popu Lady.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghỉ! Nghiêm! Anh Yêu Em (稍息立正我爱你 电视剧原声带) (OST).
Không Muốn Buông Tay Anh (Bu Yuan Fang Kai Ni De Shou; 不愿放开你的手)
flac
Tôn Lộ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Ra Là Em (原来的我).
Không Muốn Buông Tay Anh (Bu Yuan Fang Kai Ni De Shou; 不愿放开你的手)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Cô Đơn 2 (寂寞情人II).
Konna ni Soba ni Iru no ni
flac
ZARD.
1995.
Japan
Pop - Rock.
Album: Forever You.
Konna ni Soba ni Iru no ni
flac
ZARD.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: d-project with ZARD.
Konna ni Soba ni Iru no ni
flac
SARD UNDERGROUND.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: ZARD tribute II.
Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (旅の左手、最果ての右手) (Reg version)
flac
Reg: Ise Mariya.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (Made in Abyss Ending Theme).
Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (旅の左手、最果ての右手) (Nanachi version)
flac
Nanachi: Izawa Shiori.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hashimoto Yukari.
Album: Tabi no Hidarite, Saihate no Migite (Made in Abyss Ending Theme).
Tỷ Dực Song Phi (翼雙飛) (OST Thần Điêu Đại Hiệp 2006)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Đại Giang Đông Khứ (Xích Bích OST;大江东去)
flac
Alan.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Em Đâu Biết Được (Lớp Học Đại Ca OST) (Orinn Vinahouse Remix)
flac
Chi Dân.
2022.
Vietnamese
Dance - Remix.
Nắm Tay Em Trọn Đời (一生拖你手)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Anna ni Sukidatta no ni...
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!).
Dai-ni Rokaku: Daikokusei to Taihakusei
flac
Kenji Kawai.
2000.
Instrumental
Japanese.
Album: Ranma - Chuugoku Nekonron Daikessen! Okite Yaburi no Geki.
Đưa Anh Đến (带你到)
flac
Lưu Hiểu Doanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đưa Anh Đến (带你到) (Single).
Nắm Chặt Tay Anh (牵你的手)
flac
Lý Thù.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Cảm Động (感动的心).
«
2
3
4
5
6
»