×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thập Tam Nguyệt
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
309
Thập Tam Nguyệt
flac
Hồ Sa Sa.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: A Côn.
Thập Tam Nguyệt (十三月)
flac
Hồ Sa Sa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: A Côn.
Album: Hoa Tư Dẫn OST (华胥引).
Thập Tam Nguyệt Lương (十三月涼)
flac
Bất Tài.
Chinese
Pop - Rock.
Nguyệt Tâm
flac
Trung Quang.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Tâm (Single).
Thập Tam Muội (Thập Tam Muội OST)
flac
Huỳnh James.
2018.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Huỳnh James;Pjnboys.
Album: Thập Tam Muội (Thập Tam Muội OST) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解)
flac
HITA.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解)
flac
HITA.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Cover Thập Tam Muội
flac
Sói Nguyễn.
2019.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Huỳnh Jame.
Tình Thập Tự (Xin Dâng Thánh Tâm)
flac
Lê Anh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Vĩnh Sơn.
Album: Con Cần Lòng Thương Xót Chúa.
Liang Zhu (Đàn Tam Thập Lục)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Liang Zhu Collection.
Tầm Nguyệt Ca (寻月歌)
flac
Thiên Nhai Vị Vãn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tầm Nguyệt Ca (寻月歌) (Single).
Tầm Nguyệt Ca (寻月歌)
flac
Thiên Nhai Vị Vãn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tầm Nguyệt Ca (寻月歌) (Single).
Tâm Thượng Nguyệt (心上月)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Thượng Nguyệt (心上月) (Single).
Giang Tâm Nguyệt (江心月)
flac
Tư Hạ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Tâm Nguyệt (江心月).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Tâm Thượng Nguyệt (心上月)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Thượng Nguyệt (心上月) (Single).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Tâm Nguyệt Minh (心月明)
flac
Hứa Giai Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nguyệt Minh (心月明) (Single).
Tam Nguyệt Sơ Tam (三月初三)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Nguyệt Sơ Tam (三月初三).
Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản / 女版)
flac
Vương Ưu Tú.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản - 女版) (Single).
Thiên Tự Thập Tam Sát (天子十三杀)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khúc Nhi.
Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Những Tấm Lòng Vàng (Chữ Thập Đỏ Việt Nam)
flac
Nương Đồi.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Xuân Minh.
Liên Khúc: Tâm Sự Người Lính Trẻ; Rừng Lá Thấp
flac
Chế Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liên Khúc Asia Bất Tử 1.
Chuyến Bay Tầm Thấp (低空飞行)
flac
Từ Tử Nhân (Roada).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyến Bay Tầm Thấp (低空飞行) (Single).
Tâm Đích Tích Tháp (心的滴答)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Vĩnh Viễn Sẽ Không Hiểu (你永远不会懂).
Thập nhất diện thần chú tâm kinh (2)
flac
Tốp ca.
Vietnamese
Bolero.
Liên khúc tâm sự người lính trẻ - Rừng lá thấp
flac
Chế linh Phương vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Thiên Tự Thập Tam Sát (天字十三杀)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Liên Khúc: Tâm Sự Người Lính Trẻ; Rừng Lá Thấp
flac
Chế Linh.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh.
Tam Thập Xuất Đầu (三十出头)
flac
Đại Triết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Thập Xuất Đầu (三十出头).
Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花)
flac
Dương Dương.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Đinh Đinh Trương;Trần Quang Vinh;Tiễn Lôi.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花).
Tam Nguyệt Vũ Yên (三月雨烟)
flac
Tống Nguyệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Nguyệt Vũ Yên (三月雨烟).
Tâm Trung Đích Nhật Nguyệt (Xin Zhong De Ri Yue)
flac
Vương Lực Hoành.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tong Li - Favorite Songs.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Chỉ Thượng Tam Nguyệt (纸上三月)
flac
Huyết Phong Lãnh Nguyệt.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 紫醉金迷.
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏)
flac
Tân Thiến Nữ U Hồn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花)
flac
Dương Dương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đinh Đinh Trương;Trần Quang Vinh;Tiễn Lôi.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏)
flac
Tân Thiến Nữ U Hồn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花)
flac
Na Anh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đinh Đinh Trương;Trần Quang Vinh.
Album: Once upon A time 2017 (OST).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại II: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话II-古筝与童丽的故).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Duan Yin Ying.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thưởng Thức Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Đồng Lệ (品味LP最爱精选).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Vương Hạo.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 8 (那个季节里的歌8).
«
1
2
3
4
5
»