×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thể Nghiệm (Ti Yan; 体验)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Cách Thế Yên Hỏa (隔世烟火)
flac
Phì Tạo Khuẩn (Mân Mân Đích Miêu Mễ).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cách Thế Yên Hỏa (隔世烟火) (Single).
Không Thể Diễn Tả (无法言喻)
flac
Trương Lương Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hiroaki Yamashita;Shinya Naito.
Loạn Thế Trần Nhân (乱世尘湮)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Thời Minh Nguyệt Phần 3 Chư Tử Bách Gia soundtrack.
Descendants Of The Dragon (炎黃子孫)
flac
Lay.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Producer.
Wild Geese Flying To The South (雁南飞 )
flac
Fu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: In Love (相恋 - Tương Luyến).
Không Thể Nói Ra (不可言说)
flac
Văn Tuệ Như.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Nói Ra (不可言说) ("我家浴缸的二三事"49 Days With a Merman OST) (Single).
Thế Giới Dối Trá (谎言的世界)
flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).
Không Thể Bỏ Hút Thuốc (戒不掉的烟)
flac
Siêu Tinh Nam Hài.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Thể Bỏ Hút Thuốc (戒不掉的烟) (Single).
Yêu Không Thể Nói Ra (爱不堪言)
flac
Bất Lam.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Không Thể Nói Ra (爱不堪言) (Single).
Tìm Một Chữ Thay Thế (Kiếp Ve Sầu; 找一个字代替)
flac
Trác Y Đình.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 3 (蜕变3).
Không Cách Thay Thế (无法替代) (DJ何鹏 Mix)
flac
Trần Kiều.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Lời Hoa;Dư Hằng Phong.
Hoa Nhất Cá Tự Đại Thế (找一个字代替)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Tìm Một Chữ Thay Thế (找一个字代替)
flac
Lý Mộng Dao.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xé Tình (撕爱) (EP).
Không Thành (空城) (2022 Toàn Thể Miễn Ức Bản / 2022全体免抑版)
flac
Dương Khôn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Thành (空城) (2022 Toàn Thể Miễn Ức Bản / 2022全体免抑版) (Single).
Tìm Một Chữ Thay Thế (找一个字代替)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Một Chữ Thay Thế (找一个字代替) (Single).
Cơ Thể Của Bạn / Diệp Thanh (你的身体/叶青)
flac
Nam Tây Khẳng Ân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơ Thể Của Bạn / Diệp Thanh (你的身体/叶青) (Single).
Tìm Một Chữ Thay Thế (Kiếp Ve Sầu; 找一个字代替)
flac
Thái Thánh Tiêu.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Một Chữ Tình Thay Thế (找一个字代替).
Tìm Một Chữ Thay Thế (Kiếp Ve Sầu; 找一个字代替)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Em Thay Cả Thế Giới Hôn Anh (你替世界吻我)
flac
Trần Diệc Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Thay Cả Thế Giới Hôn Anh (你替世界吻我) ("到了30岁还是童贞的话,好像就会变成魔法使"Trai Tân 30 Sẽ Hóa Thành Phù Thủy OST) (Single).
Bằng Lòng Thay Thế Cho Em (甘心替代你)
flac
Trịnh Y Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Trác Hy;Ted Lo.
Album: Nếu Bầu Trời Muốn Đổ Mưa (如果天空要下雨).
Không Thành (空城) (2022 Toàn Thể Miễn Ức Bản / 2022全体免抑版)
flac
Dương Khôn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thành (空城) (2022 Toàn Thể Miễn Ức Bản / 2022全体免抑版) (Single).
Tìm Một Chữ Thay Thế (找一个字代替)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tìm Một Chữ Thay Thế (找一个字代替) (Single).
Lời Thề Anh Trao Chỉ Là Lời Nói Dối (你给的誓言还是谎言)
flac
Lư Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Thề Anh Trao Chỉ Là Lời Nói Dối (你给的誓言还是谎言) (Single).
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Lời Thề Anh Trao Chỉ Là Lời Nói Dối (你给的誓言还是谎言)
flac
Lư Nam.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lời Thề Anh Trao Chỉ Là Lời Nói Dối (你给的誓言还是谎言) (Single).
Yan Chao (ยันเช้า)
flac
F.HERO.
2019.
Other country
Rap - HipHop.
Album: Into The New Era.
Khói (烟烟)
flac
Nhâm Nhã Tịnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Anh Có Rất Nhiều Người Có Thể Thay Thế Em (你有很多人可以替代我)
flac
Triệu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Có Rất Nhiều Người Có Thể Thay Thế Em (你有很多人可以替代我) (Single).
Anh Có Rất Nhiều Người Có Thể Thay Thế Em (你有很多人可以替代我)
flac
Triệu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Có Rất Nhiều Người Có Thể Thay Thế Em (你有很多人可以替代我) (Single).
Nhắc Đến Tôi (提提我)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tịch.
Album: Club Sandwich.
Vô Đề (Wú Tí; 无题)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Genik (Ti Muove Ti Muove Radio Mix)
flac
Molella.
2001.
English
Pop - Rock.
Album: Les Jeux Sont Faits.
Nhắc Đến Tôi (提提我)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Bắc Kinh (北京站).
Bài Hát Nghiêm Túc (正经的歌)
flac
Dương Khoa YANGK.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Nghiêm Túc (正经的歌) (Single).
Tí Tí Tách (滴滴哒)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tí Tí Tách (滴滴哒).
Phit Ka Ti Ka (ผิดกติกา)
flac
Kin.
2022.
Other country
Pop - Rock.
Album: Adrenaline (EP).
Terraced Field (Ti Tian; 梯田)
flac
Châu Kiệt Luân.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ye Hui Mei (葉惠美).
The Forgotten Promise (Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn; 逝去的诺言)
flac
Duan Yin Ying.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Qin Qian Mei Ren Yin (琴牵美人吟).
The Dead Vow (Thệ Khứ Đích Nặc Ngôn; 逝去的诺言)
flac
Wu Qian.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: The March Of Floral Spring (烟花三月 Yên Hoa Tam Nguyệt).
The Distant Trees In The Smoke (Viễn Thụ Hàm Yên; 远树含烟)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Những Thứ Mọc Ra Từ Cơ Thể Tôi (从我身体长出的那些)
flac
Vân の Khấp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Những Thứ Mọc Ra Từ Cơ Thể Tôi (从我身体长出的那些) (Single).
Body First (DirtyClass A.K.A Đắc Thể Huynh Đệ / DirtyClass A.K.A 得体兄弟 remix)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2019.
English
Dance - Remix.
Album: Body First Remix Limited Edition (EP).
Hãy Để Tôi Nghiêm Túc (就让我当真)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Miss Buyer (买定离手我爱你 电视剧原声带) (OST).
Thí Nghiệm Tình Yêu (恋爱测试)
flac
Lưu Mỹ Lân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Hổ Phách Thể (琥珀体) (世上哪有这么多情歌可写)
flac
Phạn Tạp.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đồ Uống Hàng Ngày:Baileys (是日饮品: 百利甜).
Những Thứ Mọc Ra Từ Cơ Thể Tôi (从我身体长出的那些)
flac
Vân の Khấp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Thứ Mọc Ra Từ Cơ Thể Tôi (从我身体长出的那些) (Single).
Chơi Đùa Siêu Nghiêm Túc (超认真嬉戏)
flac
Trần Lạp.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Du (洄游).
Nghiêm Túc Càn Quấy (认真地胡闹)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Thí Nghiệm Tình Yêu (恋爱测试)
flac
Lưu Mỹ Lân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Hãy Để Tôi Nghiêm Túc (就让我当真)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Miss Buyer (买定离手我爱你 电视剧原声带) (OST).
«
3
4
5
6
7
»