Search and download songs: The Maid Liu Qingniang
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Sông Lưu Dương (浏阳河) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Lưu Hương Khúc (留香曲) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Shikatsu Muika (四月六日) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Kousaki Satoru. Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Luân Lưu Chuyển (轮流转) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD1).
Cây Ô Liu (橄榄树) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Kiss no Ryuusei (キスの流星) flac
No Sleeves. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: Akimoto Yasushi. Album: Kiss no Ryuusei (キスの流星) [Regular Edition].
Hi Vọng (柳暗花明) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Sông Lưu Dương (浏阳河) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Sở Lưu Hương (楚留香) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Sở Lưu Hương (楚留香) flac
Trịnh Thiếu Thu. Instrumental Chinese. Album: Sở Lưu Hương (楚留香).
Khách Phiêu Bạt (漂流客) flac
Diệp Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khách Phiêu Bạt (漂流客) (Single).
Mưa Sao Băng (流星雨) (Live) flac
Hỷ Nội Ưu Tâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期).
Liễu Đình Ký (柳亭记) flac
Diệp Lạc Lạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Liễu Đình Ký (柳亭记) (Single).
Lưu Vân Quan (流云观) flac
Nhậm Bân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Act I: Indietro, Cani! (Guards, Liu) flac
Herbert Von Karajan. 1982. English Pop - Rock. Album: Turandot.
Trệ Lưu Khách (滞留客) flac
Thị Nhị Trí Nha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trệ Lưu Khách (滞留客) (Single).
Tơ Liễu Dao (柳絮谣) flac
Luân Tang. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tơ Liễu Dao (柳絮谣) (Single).
Liễu Đình Ký (柳亭记) flac
Diệp Lạc Lạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Liễu Đình Ký (柳亭记) (Single).
Mưa Tháng 6 (六月的雨) flac
Hỏa Kê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mưa Tháng 6 (六月的雨) (Single).
Dương Liễu Thanh (杨柳青) flac
Trâu Thu Thực. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dương Liễu Thanh (杨柳青) (Single).
Cô Gái Tròn Trịa Như Đoá Hoa (溜溜的姑娘像朵花) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Oriental Legend II.
Ấn Tượng Về Liu Sanjie Năm Đó (那年印象刘三姐) flac
Hậu Huyền. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Dứt Cơn Mưa Này (下完这场雨).
Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Mưa Sao Băng (Meteor Rain; Liu Xing Yu; 流星雨) flac
F4. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Meteor Rain (Mưa Sao Băng; 流星雨).
Bu Zai Qi Zhong Bu Liu Lei (不在其中不流泪) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流).
Bản Tình Ca Lưu Loát (Yo Yo Love Song; 溜溜的情歌) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Tục Dân Tộc Đẹp Nhất (The Coolest Ethnic Trend; 最炫民族风).
Act III, Scene 1: Liù, bonta! Liù, dolcezza! (Timur, Ping, Pong, Pang, Crowd) flac
Herbert Von Karajan. 1982. English Pop - Rock. Album: Turandot.
Lưu Thuỷ Hành Vân (Liú Shuǐ Xíng Yún; 流水行云) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Thu Nhận Tôi (Take Me; Shou Liu Wo; 收留我) flac
S.H.E. 2010. Chinese Pop - Rock. Writer: S.H.E. Album: Shero.
水调节奏第四期 流水调 flac
DJ小G. Chinese.
六兆年と一夜物語 (Cover) flac
Roselia. Japan.
Vẫn Còn Lang Thang (还在流浪) flac
Châu Kiệt Luân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tác Phẩm Vĩ Đại Nhất (最伟大的作品).
Dòng Thác Thời Gian (时光洪流) flac
Trình Hưởng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Dòng Thác Thời Gian (时光洪流) (EP).
Dòng Thác Thời Gian (时光洪流) flac
Trình Hưởng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Dòng Thác Thời Gian (时光洪流) (EP).
Nhi Nữ Phong Lưu (兒女風流) flac
Châu Hoa Kiện. 2019. Instrumental Chinese. Writer: Châu Hoa Kiện;Trương Đại Xuân. Album: Sánh Điêu Thuyền (賽貂蟬).
Trầm Hương Lưu Niên (沉香流年) flac
Lôi Giai. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Dịch Minh;Vương Diệu Quang;Triệu Sắt. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 4 - Ancient Tunes.
Chảy Mãi Không Ngừng (長流不息) flac
Lê Thuỵ Ân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD3.
Chân Tình Trao Ra (真情流露) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Hoa Nhài Tháng Sáu (六月茉莉) flac
Đặng Lệ Quân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Anh Nhớ Đoạn Trường - Hoài Niệm 20 Năm Đặng Lệ Quân (想你想断肠 - 邓丽君20周年怀念合集).
Trôi Bồng Bềnh (收不回的漂流瓶) flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Mua Bán Tình Yêu (爱情买卖).
Lục Tự Đại Minh Chú (六字大明咒) flac
Tề Dự. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Tìm Thấy Dũng Khí (发现了勇气).
Lời Nói Phiêu Bạt (飘流物语) flac
Vương Kiệt. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Vạn Tuế 2001 (万岁2001).
Năm Tháng Vàng Son (流金岁月) flac
Diệp Thiến Văn. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Lục Tiểu Phụng (留下我美夢) flac
Chân Ni. 1986. Chinese Pop - Rock.