Search and download songs: Thiên Sinh Nhai (Tian Ya Ge)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 402

Thiên Hạ (天下) flac
Trương Kiệt. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Nghị;Lưu Cát Linh. Album: One Chance Bài Hát Mới+Tuyển Chọn CD2 (One Chance 新歌+精选).
Thiên Hạ (天下) flac
SING Nữ Đoàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Hạ (天下) (Single).
Quan Thiên (观天) flac
Wu Shude. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Thiên Hạ (天下) flac
Cao Ngư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Hạ (天下) / Cover: Trương Kiệt (原唱:张杰).
Thiên Thu (天秋) flac
Ngụy Nhất Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Thiên Phán (天判) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Phán (天判) ("新倩女幽魂"Tân Thiến Nữ U Hồn OST) (Single).
Thiên Tuyển (天选) flac
Khương Vân Thăng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tuyển (天选) (Single).
Thiên Định (天定) flac
Chước Yêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Định (天定) (Single).
Hậu Thiên (后天) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hậu Thiên (后天) (Single).
Vấn Thiên (问天) flac
Lý Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vấn Thiên (问天) ("问天录"Vấn Thiên Lục OST) (Single).
Thiên Phú (天分) flac
Hàn Tiểu Khiếm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Phú (天分) (EP).
Thiên Đường (天堂) flac
Trương Lỗi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Không Nói Tạm Biệt (不说再见 电视剧原声带) (OST).
Thiên Tà (天邪) flac
Mộ Hàn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thị Thần Chi Ước (侍神之约) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST).
Nghịch Thiên (逆天) flac
Nguỵ Đại Huân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thần Mộ (神墓 动画原声带) (OST).
Thiên Định (天定) flac
Chước Yêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Định (天定) (Single).
Thiên Thần Đêm Giáng Sinh flac
Đoan Trang. 2006. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Hiền. Album: Thiên Thần Đêm Giáng Sinh.
Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌) flac
Lý Ngọc Cương. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌) (Single).
Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌) flac
Lý Ngọc Cương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌) (Single).
Thưa Tiên Sinh (先生呀) flac
Nghê Mạc Vấn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thưa Tiên Sinh (先生呀) (Single).
Boundless Universe (天外天上天无涯) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD21).
Thiên Lộ (Tiān Lù; 天路) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Thưa Tiên Sinh (先生呀) flac
Nghê Mạc Vấn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thưa Tiên Sinh (先生呀) (Single).
Thiên Đường (Tiān Táng; 天堂) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Thiên Biên (Tiān Biān; 天边) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Thiên Ngoại Hữu Thiên (天外有天) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock.
Wei Tian Ci Xin Ge (未填词新歌) flac
Đặng Phúc Như. Chinese Pop - Rock.
Ling Yi Ge Tian Tang (另一个天堂) flac
Truơng Luơng Dĩnh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Open Fire CD2.
Quan Thiên (Guān Tiān; 观天) flac
Ngô Đức Thụ. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Thiên Tuế Thiên Tuế (天岁天岁) flac
Hà Đồ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Tẫn Thiên Hạ (倾尽天下).
Thiên Đường (天堂) (Live) flac
Chu Khiết Quỳnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP10 (闪光的乐队 第10期).
Thiên Đường (天堂) (Live) flac
Hồ Hải Tuyền. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP2 (天赐的声音第二季 第2期).
Thiên Sư SkyMaster (天师SkyMaster) flac
Hàn Thanh Thanh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sư SkyMaster (天师SkyMaster) (Single).
Thiên Hạ (天下) (Live) flac
Lưu Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期下).
Thiên Sư SkyMaster (天师SkyMaster) flac
Hàn Thanh Thanh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sư SkyMaster (天师SkyMaster) (Single).
Thiên Đường (天堂) (Live) flac
Chu Khiết Quỳnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP10 (闪光的乐队 第10期).
Lưu Lạc Chân Trời (走天涯) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Phía Chân Trời (天之涯) flac
Tiêu Lỗi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phía Chân Trời (天之涯) (Single).
Phía Chân Trời (天之涯) flac
Tiêu Lỗi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phía Chân Trời (天之涯) (Single).
Hoa Nhã Thiện (花雅禅) flac
Hoắc Tôn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Vận (天韵.霍尊).
Vũ Thiên (雨天) (Live) flac
Tiền Giang Đào. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP6 (2020中国好声音 第6期).
Lưu Lạc Chân Trời (走天涯) flac
Long Mai Tử. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Chân Trời Hận (天涯恨) flac
Chu Cường. 2012. Chinese Pop - Rock.
Lưu Lạc Chân Trời (走天涯) flac
Giáng Ương Trác Mã. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Ức Phiêu Bạc (飘荡的回忆).
Đường Chân Trời (天涯路) flac
Trần Bách Cường. 1982. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Sự (傾訴).
Lưu Lạc Chân Trời (走天涯) flac
Trần Ah.. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lạc Chân Trời (走天涯) (Single).
Lưu Lạc Chân Trời (走天涯) flac
Trần Ah.. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lưu Lạc Chân Trời (走天涯) (Single).
Phía Chân Trời (天之涯) flac
Tiêu Lỗi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phía Chân Trời (天之涯) (Single).
Nảy Sinh Tình Yêu (爱的萌芽) flac
Trần Phỉ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Thiên Thiên Khuyết Ca (千千闕歌) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1989. Chinese Pop - Rock. Writer: Kōji Makaino;林振強.