×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thu Nhận Tôi (Take Me; Shou Liu Wo; 收留我)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Thu Nhận Tôi (Take Me; Shou Liu Wo; 收留我)
flac
S.H.E.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: S.H.E.
Album: Shero.
Bài Hát Mẹ Để Lại Cho Tôi (妈妈留给我一首歌)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD2).
Mụ Mụ Lưu Cấp Ngã Nhất Thủ Ca (妈妈留给我一首歌)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
English.
Album: Sentimental String (CD2).
Lưu Tin Nhắn (手机留言)
flac
Quang Lương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Quang Lương.
Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
The Song Mother Sang To Me (妈妈留给我一首歌)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 2 (弦情岁月2).
Tín Nhắn Di Động (手机留言)
flac
Quang Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD2).
Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘)
flac
HITA.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) (Single).
Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘)
flac
HITA.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) (Single).
Nhạn Môn Thái Thủ Hành (雁门太守行)
flac
Tiêu Mộng Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Sao Nhẫn Tâm Tổn Thương Tôi (怎么会狠心伤害我)
flac
Trịnh Nguyên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Keep Me (留住我吧)
flac
Mạn Lý.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs II (不老情歌 II).
Sao Nhẫn Tâm Tổn Thương Tôi (怎么会狠心伤害我)
flac
Trịnh Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Ngu Tôi Nhận (我蠢我认)
flac
Lý Dật Lãng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Vì Sao Người Bị Tổn Thương Luôn Là Tôi (为什么受伤的总是我)
flac
Bích Na.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Nhẹ Dàng (温柔吻语) (EP).
Vi Ngã Thủ Hậu (为我守候)
flac
Ôn Triệu Luân.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vĩnh Viễn Thị Nhĩ (永远是你).
Thủ (守)
flac
Thanh Nghị.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Ly Mỹ Nhân Sát OST (琉璃 电视剧影视原声带).
Thủ (守)
flac
Từ Bỉnh Long.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Ly Mỹ Nhân Sát OST (琉璃 电视剧影视原声带).
Ai Ở Lại Vì Tôi (谁为我停留)
flac
Điền Chấn.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wildflowers.
Ai Ở Lại Vì Tôi (谁为我停留)
flac
HIFI Girl.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD1).
Đừng Níu Kéo Tôi (别再挽留我)
flac
Hoan Tử.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt.
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (Róng Yì Shòu Shāng De Nǚ Rén; 容易受伤的女人)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Tiếp Nhận (接受)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD2.
Độc Thủ Không Thành Mộng Cố Nhân (独守空城梦旧人)
flac
Thôi Khải Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Lạc OST (清落 影视原声带).
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Tiếp Nhận (接受)
flac
Lương Tịnh Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Swallowtail Butterfy.
Kanryuu Teikoku ~Gashuu No Take~ (観柳帝国 ~我執の猛~)
flac
Naoki Satou.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Satou.
Album: Rurouni Kenshin Original Soundtrack.
Nhắn Lại (留言)
flac
Trương Kiệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Nhân Vật Chính Yêu Tôi (主角爱我)
flac
Vệ Lan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wish (CD1).
Siêu Nhân Của Tôi (我的超人)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Phân Thủ Liễu Biệt Lai Đả Nhiễu Ngã (Fen Shou Le Bie Lai Da Rao Wo; 分手了别来打扰我)
flac
Trần Vỹ.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Dân Nhạc Diễn Tấu Bản.
Căn Bản Không Phải Đối Thủ (根本不是我对手) (Live)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP4 (天赐的声音第二季4第期).
Thủ Vệ (守衛)
flac
Lâm Phong.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vệ Tử Phu (衛子夫) OST.
Hưởng Thụ (享受)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc C).
Mê Hoặc Tôi (诱惑我)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Mẹ Của Tôi (我的妈妈)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 2 (小调歌后2).
Đối Thủ (对手)
flac
Lâm Ngạn Tuấn.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Thủ (对手) Single.
Bạch Thủ (白首)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Thủ Vọng (守望)
flac
Chích Hữu Ảnh Tử.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Loan Phụng Minh.
Album: Ngũ Thì Cảnh (五时景).
Thủ Vọng (守望)
flac
Chỉ Hữu Ảnh Tử.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thời Cảnh (五时景).
A Thủ (呵守)
flac
Tống Nguyệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Thủ (呵守).
Dã Thú (也兽)
flac
Cao Gia Lãng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ (梦).
Không Thủ (空守)
flac
Tiểu Quỷ A Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thủ (空守) (EP).
Thủ Vệ (守卫)
flac
Quản Nhạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Center.
Không Thủ (空守)
flac
Tiểu Quỷ A Thu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Thủ (空守) (EP).
Đối Thủ (对手)
flac
Rich Cover.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Sky Walk (EP).
Đối Thủ (对手)
flac
Gia Na Đề · A Địch Lực Hãn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Thủ (对手) (Single).
Dị Thú (异兽)
flac
THE9.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: RefleXtion.
Đối Thủ (对手)
flac
Lâm Ngạn Tuấn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thủ (对手) Single.
Thuỷ Thủ (水手)
flac
Trịnh Trí Hoá.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
«
1
2
3
4
5
»