Search and download songs: Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Cầm Sư (琴师) flac
Âm Tần Quái Vật. Chinese Pop - Rock.
Cầm Sư (琴师) flac
Âm Tần Quái Vật. Chinese Pop - Rock.
Cầm Sư (琴师) flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 2019 Cover.
Bàn Thạch Kinh Thiên - Quang Minh Hành (磐石驚天 - 光明行) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Cầm Sư (琴师) - Guzheng flac
Ngọc Diện Tiếu Yên Nhiên. Instrumental Chinese.
Hoa Thạch Lựu (石榴; Pomegranate) (Tiêu Trúc) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Thạch Nam Tiểu Trát (石楠小札) flac
Nhị Thẩm. Chinese Pop - Rock.
Thạch Nam Tiểu Trát (石楠小札) flac
Nhị Thẩm. Chinese Pop - Rock.
Cảm Thấy Mình Là Ngôi Sao (感覺自己是巨星) flac
Mao Bất Dịch. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Mao Bất Dịch;Vạn Thần. Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Cảm Thấy Mình Là Một Siêu Sao (感觉自己是巨星) flac
Mao Phủ Dị. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Thấy Mình Là Một Siêu Sao (感觉自己是巨星).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) flac
SING Nữ Đoàn. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi. Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Tiêu Thực Ký (宵食记) flac
Lâm Ám iZumi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiêu Thực Ký (宵食记).
Cầm Tiêu Hợp Tấu Khúc (Tiếu Ngạo Giang Hồ 1996; 琴箫合奏曲) flac
Lệnh Hồ Xung. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Khúc Dương;Lưu Chính Phong. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ 1996 (笑傲江湖).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) flac
SING Nữ Đoàn. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi. Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Tiểu Thực Ký (小食记) flac
Yêu Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Thực Ký (小食记).
Mạt Nhật Cương Cầm Sư (末日钢琴师) flac
Lê Pha Li. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mạt Nhật Cương Cầm Sư (末日钢琴师) (Single).
Chuyện Xưa Khẩu Cầm (口琴的故事) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Kiềm Nén Vẻ Đẹp Mê Người (迷人的卡勒).
Lậu Thất Minh (陋室铭) flac
Giả Dục. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lậu Thất Minh (陋室铭).
Lậu Thất Minh (陋室铭) flac
Là Tịch Muội Nha. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lậu Thất Minh (陋室铭) (Single).
Văn Thị Minh (闻是茗) flac
Lộ Dũng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Văn Thị Minh (闻是茗) (Single).
Thanh Minh Thượng Hà Tiếu (清明上河笑) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2008. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Lậu Thất Minh (陋室铭) flac
DAWN. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lậu Thất Minh (陋室铭).
Văn Thị Minh (闻是茗) flac
Lộ Dũng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Văn Thị Minh (闻是茗) (Single).
Cảm Xúc Đã Qua (即视感) flac
Phùng Đề Mạc. 2018. Instrumental Chinese. Album: Cảm Xúc Đã Qua (即视感).
Cảm Xúc Đã Qua (即视感) flac
Phùng Đề Mạc. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Xúc Đã Qua (即视感).
Ti Ti Tiểu Vũ (Cương Cầm) (Si Si Xiăo Yŭ (Gāng Qín); 丝丝小雨 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Thiên Thạch (陨石) flac
Sở Nhiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thạch (陨石) (Single).
Thạch Đầu (石头) flac
Hoàng Nhân Đức. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lang Điện Hạ (狼殿下 影视原声碟 Part.2 ) (OST).
Ngoan Thạch (顽石) flac
Kim Chí Văn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Kim (金) (EP).
Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲) flac
Miêu Tương Du. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲) (Single).
Bàn Thạch (磐石) flac
Dư Tử Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Yêu Phổ · Kinh Sư Thiên (百妖谱·京师篇 动画原声带) (OST).
Thiên Thạch (陨石) flac
Sở Nhiên. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Thạch (陨石) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver flac
SING Nữ Đoàn. 2018. Instrumental English. Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Chính Mình Của Ngày Mai (自己的明天) flac
Thái Trình Dục. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thái Trình Dục (蔡程昱).
Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲) flac
Miêu Tương Du. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) (English Version) flac
SING Nữ Đoàn. 2018. English Pop - Rock. Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Thảo Minh Lộng Kê Công (草螟弄鸡公) flac
La Đại Hữu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thảo Minh Lộng Kê Công (草螟弄鸡公) (Single).
Nhật Ký (记事本) (DJ阿明 Remix) flac
Trần Tuệ Lâm. 2015. Chinese Dance - Remix. Writer: Châu Truyền Hùng;Trần Tín Vinh.
Cầm Ngữ (琴语) flac
Bàn Hổ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cầm Ngữ (琴语) (Single).
Phủ Cầm (抚琴) flac
Châu Lâm Phong. 2020. Instrumental Chinese. Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Vấn Cầm (问琴) flac
Ngân Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ma Đạo Tổ Sư OST (魔道祖师动画原声带).
Cầm Quang (擒光) flac
Tôn Yến Tư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cầm Quang (擒光) ("英雄联盟手游"Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến OST) (Single).
Self Moved (Cảm Động Chính Mình; 感动自己) flac
Giang Nhược Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Skytree.
Trước Kia Từng Yêu Một Con Tiểu Thạch Hầu (从前爱过一只小石猴) flac
Hoàng Thi Phù. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trước Kia Từng Yêu Một Con Tiểu Thạch Hầu (从前爱过一只小石猴).
Phủ Cầm (抚琴) flac
Tam Khối Mộc Đầu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Phủ Cầm (抚琴) flac
Châu Lâm Phong. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Dương Cầm (鋼琴) flac
Trần Hiểu Đông. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Circle.
Cầm Ngữ (琴语) flac
Bàn Hổ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cầm Ngữ (琴语) (Single).