×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Cầm Sư (琴师)
flac
Âm Tần Quái Vật.
Chinese
Pop - Rock.
Cầm Sư (琴师)
flac
Âm Tần Quái Vật.
Chinese
Pop - Rock.
Cầm Sư (琴师)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2019 Cover.
Bàn Thạch Kinh Thiên - Quang Minh Hành (磐石驚天 - 光明行)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Cầm Sư (琴师) - Guzheng
flac
Ngọc Diện Tiếu Yên Nhiên.
Instrumental
Chinese.
Hoa Thạch Lựu (石榴; Pomegranate) (Tiêu Trúc)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Thạch Nam Tiểu Trát (石楠小札)
flac
Nhị Thẩm.
Chinese
Pop - Rock.
Thạch Nam Tiểu Trát (石楠小札)
flac
Nhị Thẩm.
Chinese
Pop - Rock.
Cảm Thấy Mình Là Ngôi Sao (感覺自己是巨星)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mao Bất Dịch;Vạn Thần.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Cảm Thấy Mình Là Một Siêu Sao (感觉自己是巨星)
flac
Mao Phủ Dị.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Thấy Mình Là Một Siêu Sao (感觉自己是巨星).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Tiêu Thực Ký (宵食记)
flac
Lâm Ám iZumi.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Thực Ký (宵食记).
Cầm Tiêu Hợp Tấu Khúc (Tiếu Ngạo Giang Hồ 1996; 琴箫合奏曲)
flac
Lệnh Hồ Xung.
1996.
Instrumental
Chinese.
Writer: Khúc Dương;Lưu Chính Phong.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ 1996 (笑傲江湖).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Tiểu Thực Ký (小食记)
flac
Yêu Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Thực Ký (小食记).
Mạt Nhật Cương Cầm Sư (末日钢琴师)
flac
Lê Pha Li.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạt Nhật Cương Cầm Sư (末日钢琴师) (Single).
Chuyện Xưa Khẩu Cầm (口琴的故事)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiềm Nén Vẻ Đẹp Mê Người (迷人的卡勒).
Lậu Thất Minh (陋室铭)
flac
Giả Dục.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lậu Thất Minh (陋室铭).
Lậu Thất Minh (陋室铭)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lậu Thất Minh (陋室铭) (Single).
Văn Thị Minh (闻是茗)
flac
Lộ Dũng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Văn Thị Minh (闻是茗) (Single).
Thanh Minh Thượng Hà Tiếu (清明上河笑)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Lậu Thất Minh (陋室铭)
flac
DAWN.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lậu Thất Minh (陋室铭).
Văn Thị Minh (闻是茗)
flac
Lộ Dũng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Văn Thị Minh (闻是茗) (Single).
Cảm Xúc Đã Qua (即视感)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Xúc Đã Qua (即视感).
Cảm Xúc Đã Qua (即视感)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Xúc Đã Qua (即视感).
Ti Ti Tiểu Vũ (Cương Cầm) (Si Si Xiăo Yŭ (Gāng Qín); 丝丝小雨 (钢琴))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Thiên Thạch (陨石)
flac
Sở Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thạch (陨石) (Single).
Thạch Đầu (石头)
flac
Hoàng Nhân Đức.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lang Điện Hạ (狼殿下 影视原声碟 Part.2 ) (OST).
Ngoan Thạch (顽石)
flac
Kim Chí Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim (金) (EP).
Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲)
flac
Miêu Tương Du.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲) (Single).
Bàn Thạch (磐石)
flac
Dư Tử Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Yêu Phổ · Kinh Sư Thiên (百妖谱·京师篇 动画原声带) (OST).
Thiên Thạch (陨石)
flac
Sở Nhiên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Thạch (陨石) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
Instrumental
English.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Chính Mình Của Ngày Mai (自己的明天)
flac
Thái Trình Dục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Trình Dục (蔡程昱).
Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲)
flac
Miêu Tương Du.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) (English Version)
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Thảo Minh Lộng Kê Công (草螟弄鸡公)
flac
La Đại Hữu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Minh Lộng Kê Công (草螟弄鸡公) (Single).
Nhật Ký (记事本) (DJ阿明 Remix)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Châu Truyền Hùng;Trần Tín Vinh.
Cầm Ngữ (琴语)
flac
Bàn Hổ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cầm Ngữ (琴语) (Single).
Phủ Cầm (抚琴)
flac
Châu Lâm Phong.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Vấn Cầm (问琴)
flac
Ngân Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ma Đạo Tổ Sư OST (魔道祖师动画原声带).
Cầm Quang (擒光)
flac
Tôn Yến Tư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cầm Quang (擒光) ("英雄联盟手游"Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến OST) (Single).
Self Moved (Cảm Động Chính Mình; 感动自己)
flac
Giang Nhược Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Skytree.
Trước Kia Từng Yêu Một Con Tiểu Thạch Hầu (从前爱过一只小石猴)
flac
Hoàng Thi Phù.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trước Kia Từng Yêu Một Con Tiểu Thạch Hầu (从前爱过一只小石猴).
Vấn Cầm (问琴)
flac
Ngân Lâm.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Ma Đạo Tổ Sư OST (魔道祖师动画原声带).
Cầm Quang (擒光)
flac
Tôn Yến Tư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cầm Quang (擒光) ("英雄联盟手游"Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến OST) (Single).
Phủ Cầm (抚琴)
flac
Tam Khối Mộc Đầu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Phủ Cầm (抚琴)
flac
Tam Khối Mộc Đầu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
Phủ Cầm (抚琴)
flac
Châu Lâm Phong.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phủ Cầm (抚琴) (Single).
«
1
2
3
4
5
»