×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Cha Sẽ Luôn Ở Đây / 我會守在這裡 (電視劇《以家人之名》片尾主題曲
flac
Mao Bất Dịch / 毛不易.
Chinese.
Chờ Bình Minh Đợi Mất Trí (等天明等失忆) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Tiểu Vũ Điểm.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Chờ Bình Minh Đợi Mất Trí (等天明等失忆) (EP).
Bạch Thạch Khê (Whitehead Creek; 白石溪)
flac
Various Artists.
2015.
Instrumental
Chinese.
Thạch Trầm Đại Hải (石沉大海)
flac
Đằng Nhạc Đội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thạch Trầm Đại Hải (石沉大海) (Single).
Thông Minh (小聰明)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Ensemble Of Zithers And Strings (琴箏和鳴)
flac
Various Artirts.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
Chính Mình (自己)
flac
Tử Ninh (Hỏa Tiễn Thiếu Nữ 101).
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Phong (立风).
Ohimesamadakko (お姫様だっこ)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Dreamy Date Drive & Owarimonogatari Music Collection IV.
Thạch Đầu Ca Hát (石头在歌唱)
flac
Bối Bối.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice China Season 4 - Chung Kết.
Mộc Thạch Nhân Tâm (木石人心)
flac
Ice Paper.
2019.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Nối Tiếp Thành Ngữ (成語接龍).
Thạch Ngộ Hồng Lâu Tình (石遇红楼情)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thạch Ngộ Hồng Lâu Tình (石遇红楼情) (Single).
Notepad (Ji Shi Ben; 记事本)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Kelly.
Kim Thạch Giám Bảo (金石鉴宝)
flac
Nhâm Nhã Tịnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Thạch Ngộ Hồng Lâu Tình (石遇红楼情)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thạch Ngộ Hồng Lâu Tình (石遇红楼情) (Single).
Thạch Trầm Đại Hải (石沉大海)
flac
Đằng Nhạc Đội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thạch Trầm Đại Hải (石沉大海) (Single).
Saiji (祭事)
flac
Floating Cloud.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Floating Cloud.
Sweetie Reasons (名実共に)
flac
Tokyo Incidents.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Alianza de sangre (赤の同盟) (Single).
明日を照らす真実
flac
KOHTA YAMAMOTO.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: KOHTA YAMAMOTO.
Album: Sign -Houigakusha Yuzuki Takashi no Jiken- Original Soundtrack -Complete Edition-.
Clock (Tokei; 時計)
flac
Mayumi Itsuwa.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: New Best Selection.
Half Piano (Bán Nguyệt Cầm; 半月琴)
flac
Đổng Trinh.
2009.
Instrumental
Chinese.
Chú Mèo Bên Đàn Dương Cầm (猫与钢琴)
flac
Hứa Như Vân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Cầm Sắt Tại Ngự (琴瑟在御)
flac
Hoàng Thi Phù.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cầm Sắt Tại Ngự (琴瑟在御).
Bán Nguyệt Cầm (Sáo) (半月琴 (笛子版)
flac
Đổng Trinh.
2009.
Instrumental
Chinese.
Cầm Đài Cố Kính (琴台故径)
flac
Diêm Đông Vĩ.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Diêm Đông Vĩ.
Album: Cầm Đài Cố Kính (琴台故径) (Single).
Lưu Ngôn (Cương Cầm) (Liú Yán (Gāng Qín); 流言 (钢琴))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Dương Tiễn Cầm Ngộ Không (杨戬擒悟空)
flac
Various Artists.
1986.
Instrumental
Chinese.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Guqin Approximately (Cổ Cầm Chi Ước; 古琴之约)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Each Leaf Has A Life (Nhất Diệp Nhất Bồ Đề; 一叶一菩提).
Dương Cầm Khóc (鋼琴哭 - Piano Cry)
flac
Klafmann.
2014.
Instrumental
Chinese.
Writer: Nhạc;Trương Gia Thành, Lời;Du Tư Hành.
Album: Khi Tình Yêu Đến (A Time Of Love - 愛情來的時候).
Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调) (Single).
Người Ở Bình Minh
flac
Ngọc Huệ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: I Love You OK!.
Người Ở Bình Minh
flac
Nhật Hào.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Gian Dối (Tape).
Người Ở Bình Minh
flac
Nhật Hào.
1995.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hoa.
Album: Chàng Trai Bei-Jin 1.
Bạn Thực Sự Là Một Con Ma Thông Minh (你可真是个小机灵鬼)
flac
Bành Hùng Dật Nam.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Bởi Vì Yêu Anh Em Đánh Mất Chính Mình (因为爱你我失去自己)
flac
Vu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bởi Vì Yêu Anh Em Đánh Mất Chính Mình (因为爱你我失去自己) (Single).
Bởi Vì Yêu Anh Em Đánh Mất Chính Mình (因为爱你我失去自己)
flac
Vu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bởi Vì Yêu Anh Em Đánh Mất Chính Mình (因为爱你我失去自己) (Single).
Soradokei (空時計?)
flac
Nana Mizuki.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Starcamp EP.
Sunadokei (砂時計)
flac
Megurine Luka.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Otetsu.
Album: Under.
Tiêu Dao Ký (逍遥记)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Dao Ký (逍遥记).
Người Ở Bình Minh
flac
Ngọc Huệ.
1995.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Nhạt Phai.
爱的钢琴手/ Ài De Gāng Qín Shǒu (Ái Đích Cương Cầm Thủ)
flac
Li Xiao Chun.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiss Goodbye.
Tiểu Tâm Kì (小心机)
flac
Từ Mộng Viên.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Yên Tịch (嫣汐).
Clock (Tokei; 時計)
flac
Itsuwa Mayumi.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Itsuwa Mayumi.
Album: New Best Selection.
Cầm Âm Trà Ngữ (Qín Yīn Chá Yǔ; 琴音茶语)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
大きな古時計
flac
Ken Hirai.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai 10th Anniversary Complete Single Collection '95-'05 歌バカ.
機械仕掛けのオレンジ
flac
GUMI.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 芋犬ポテト.
Album: 001 -STAP cells-.
大きな古時計
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Cùng Dương Cầm Nói Chuyện (跟钢琴说话)
flac
Châu Hưng Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cát Đại Vi;Châu Hưng Triết.
Album: Học Cách Yêu (学着爱).
Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调) (Single).
Mã Đầu Cầm Luyến Khúc (马头琴恋曲)
flac
Ngạch Nhĩ Cổ Nạp Nhạc Đội.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Khúc Nóng Bỏng (火辣神曲).
Khẩu Cầm Biệt Luyến (口琴别恋)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: V.Music The Greatest Hits.
«
2
3
4
5
6
»