Search and download songs: Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Khổng Minh Lệnh (孔明令) flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khổng Minh Lệnh (孔明令).
Thanh Minh Khách (清明客) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thanh Minh Khách (清明客) (Single).
Minh Đăng Dẫn (明灯引) flac
Song Sênh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Minh Đăng Dẫn (明灯引) (Single).
Tất Cả Là Lỗi Của Ánh Trăng (Ming Ming Dou Shi Yue Liang De Cuo; 明明都是月亮的错) flac
Lãnh Mạc. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Nổ Lực Trong Tình Yêu (情歌最给力).
Máy Cảm Xúc (感情机器) flac
Địch Dĩnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Máy Cảm Xúc (感情机器) (Single).
Tiểu Thời Tiết (小时节) flac
Nghê Mạc Vấn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Thời Tiết (小时节).
Máy Cảm Xúc (感情机器) flac
Địch Dĩnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Máy Cảm Xúc (感情机器) (Single).
Tiểu Sư Muội (小师妹) flac
Kim Sa. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đổi Mùa (换季).
Tiêu Như Thị (萧如是) flac
Lâm Bảo Hinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiêu Như Thị (萧如是).
Tiểu Thời Hậu (小时候) flac
Mãn Văn Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Xin Cảm Ơn (絕對感激) flac
Lữ Phương. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Đến Nơi Đến Chốn (脚踏实地).
Rõ Ràng Là Sự Thật (明明是真的) flac
Tôn Minh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Mỹ Nam Khác Biệt (不一样的美男子).
Thơ Gửi (诗邮寄) flac
Trương Kính Hiên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: No. Eleven.
Tsuyogari Dokei (強がり時計) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kakumei no Oka (革命の丘) <Disc1>.
The Stone (石头记) flac
Đồng Lệ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec.
The Stone 石頭記 flac
Tong Li 童麗. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec 零時十分 (2021 Version).
Hãy Tin Ở Tim Mình flac
Đoan Trang. 2005. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Võ Thiện Thanh. Album: Sôcôla.
Rô-mê-ô Một Mình flac
Quang Vinh. 2003. Vietnamese Pop - Rock. Album: Miền Cát Trắng.
Người Ở Lại Bình Minh flac
Lê Minh. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Đại Thiên Vương Hong Kong Thập Niên 90.
Dạ Đích Cương Cầm Khúc 5 (Guitar Bản) (Yè De Gāng Qín Qū 5 (Jítā Bǎn); 、夜的钢琴曲5(吉它版)) flac
Shi Jin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Melody Of The Night II.
Khi Mình Ở Chung Nhà flac
Ân Nhi. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ân Nhi.
Chấp Mê Bất Hối (Cương Cầm) (Zhí Mí Bù Huĭ (Gāng Qín); 执迷不悔 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Tsuyogari Dokei (強がり時計) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-A) Disc1.
Sandglass (Sunadokei; 砂時計) flac
DECO*27. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: DECO*27. Album: Love Celendar (ラブカレンダー).
Oto Tokei (音時計) flac
GUMI. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: 164. Album: THEORY.
Minh Minh Bạch Bạch Ngã Đích Tâm (明明白白我的心) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Vân Cương Thạch Quật · Duyên Pháp (云冈石窟·缘法) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ma Nhai Chi Gian (摩崖之间).
Cảm Ơn Mình Đã Yêu Anh flac
Quốc Thiên. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tăng Nhật Tuệ. Album: Cảm Ơn Mình Đã Yêu Anh (Single).
Tiểu Xá Đắc (小舍得) (Piano Ver. / 钢琴版) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Xá Đắc - A Love For Dilemma (小舍得 电视剧原声带) (OST).
A major Violin Sonata No.9 (A大调第9小提琴奏鸣曲) flac
Various Artist. 2014. Instrumental Chinese. Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Lời Cảm Ơn (鸣谢) (泉水 Chinese Ver.) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lời Cảm Ơn (鸣谢) [泉水 Chinese Version] (Single).
Tiểu Nhớ Lâm An (临安小记) flac
Tây Qua Jun. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nhớ Lâm An (临安小记) (Single).
Giang Hồ Tiểu Ký (江湖小记) flac
Luân Tang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Hồ Tiểu Ký (江湖小记) (Single).
Tam Sinh Thạch,Tam Sinh Lộ(三生世 三生路) flac
Alan. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Nhật Ký Tiểu Vương (小王日记) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Vương (小王).
Tiêu Thanh Nặc Tích (消声匿迹) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiêu Thanh Nặc Tích (消声匿迹) (Single).
Bamboo (Trúc Thạch Phong Tuyền Đồ - Hoằng Nhân; 竹石風泉圖~弘仁) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Thạch Đầu Ca (石头歌) (Tiên Hành Khúc / 先行曲) flac
Tam Vô Marblue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Sự Phát Sinh (无事发生) (EP).
Cam Ye O'er Frae France flac
Maggie Reilly. 2015. English Pop - Rock. Writer: Traditional. Album: Best Of Keltica: Die Hit Giganten.
Tam Sinh Thạch,Tam Sinh Lộ (三生石三生路) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
Nest Lake (Sào Hồ Đồ - Thạch Đào; 巢湖圖~石濤) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Thạch Đầu Ca (石头歌) (Tiên Hành Khúc / 先行曲) flac
Tam Vô Marblue. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vô Sự Phát Sinh (无事发生) (EP).
Lâm An Tiểu Ký (临安小记) flac
Tây Qua JUN. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Winky Thi. Album: Lâm An Tiểu Ký (临安小记).
Tiểu Nhớ Lâm An (临安小记) flac
Tây Qua Jun. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nhớ Lâm An (临安小记) (Single).
Tân Xuân Tiểu Ký (新春小记) flac
Tứ Hi Hoàn Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Xuân Tiểu Ký (新春小记) (Single).
Chỉ Ký Kim Triêu Tiếu (只记今朝笑) flac
Lữ San. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ Chi Đông Phương Bất Bại (笑傲江湖之东方不败).
Tiêu Dao Bất Ký Niên (逍遥不记年) flac
Kha Tây Qua. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiêu Dao Bất Ký Niên (逍遥不记年).
Tiêu Thanh Nặc Tích (消声匿迹) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiêu Thanh Nặc Tích (消声匿迹) (Single).
Lê Viên Tiểu Ký (梨园小记) flac
Tư Nam. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Viên Tiểu Ký (梨园小记).