Search and download songs: Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Minh Lan: Chủ Ðề 1 (明兰 主题 1) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Minh Nhật Tán Ca (明日赞歌) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
Mặc Minh Kỳ Diệu (墨明棋妙) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2008. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Minh Nhật Tán Ca (明日赞歌) flac
Alan. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Minh Nguyệt Nan Vĩnh (明月难永) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2012. Chinese Pop - Rock.
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Mân Mân Đích Miêu Mễ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 明月天涯.
Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火) flac
Tacke Trúc Tang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火).
Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月) flac
Ngân Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月).
Tam Thiên Minh Đăng (三千明灯) flac
Cam Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Thiên Minh Đăng (三千明灯) (Single).
Phong Tuyết Nhập Minh Phong (风雪入明窗) flac
Cáp Hữu Thiên Thu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Tuyết Nhập Minh Phong (风雪入明窗).
Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) (Single).
Minh Chứng Của Nhịp Tim (心跳的证明) flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha. 2021. Instrumental Chinese. Album: Minh Chứng Của Nhịp Tim (心跳的证明) (Single).
Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) (Single).
Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) flac
Tiểu Ban Viên Muội Muội. 2022. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) (Single).
Minh Bạch Đúng Sai (明白对错) flac
Thoát Dĩnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Minh Bạch Đúng Sai (明白对错) (Single).
Minh Nhật Tình Không (明日晴空) flac
Trần Ý Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Lưu Bá Chủ OST (九流霸主 影视原声带) (EP).
Minh Nguyệt · Thủy Chi Ngữ (明月·水之语) flac
Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế. 2020. Chinese Dance - Remix. Writer: Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế. Album: Minh Nguyệt · Thủy Chi Ngữ (明月·水之语).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Ngũ âm Jw. Chinese Pop - Rock.
Thanh Minh Thượng Hà Đồ (清明上河图) flac
Lý Ngọc Cương. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Xin Bình Minh Đừng Đến (黎明不要来) flac
Diệp Thiến Văn. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Bình Minh Xin Đừng Đến (黎明不要来) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Tam Thiên Minh Đăng (三千明灯) flac
Cam Lộ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tam Thiên Minh Đăng (三千明灯) (Single).
Hạ Lạc Bất Minh (下落不明) flac
Phạm Nha Nha. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hạ Lạc Bất Minh (下落不明) (Single).
Minh Nguyệt Phồn Tinh (明月繁星) flac
Nguyệt Tri. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Phồn Tinh (明月繁星) (Single).
Bình Minh Cuối Thu (深秋的黎明) flac
Lê Minh. Chinese Pop - Rock.
Ánh Bình Minh Cuối Thu (深秋的黎明) flac
Lê Minh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD5).
Bình Minh Xin Đừng Đến (黎明不要来) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Bình Minh Cuối Thu (深秋的黎明) flac
Lê Minh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Minh Bạch Mộng Tưởng (明白梦想) flac
Chu Nguyên Băng. 2016. Instrumental Vietnamese.
Ngự Long Minh Thiên Cổ (御龙铭千古) flac
Lâm Chí Huyễn. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 Ep 7 (歌手第一季 第七期).
Nỗi Khổ Vì Thông Minh (聪明累) flac
Vương Khiết Thực. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lập Bình. Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
Minh Thiên Hội Cánh Hảo (明天会更好) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Bình Minh Rực Rỡ (美若黎明) flac
Lý Kiện. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lý Kiện (李健).
Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河) flac
Franky Phất Lan Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河).
Thiên Giang Thủy Minh (千江水明) flac
Phpong Nguyệt Tửu Tứ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Giang Thủy Minh (千江水明).
Minh Nguyệt Trường Tình (明月长情) flac
Trần Đậu Đậu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Trường Tình (明月长情).
Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) flac
Tiểu Ban Viên Muội Muội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) (Single).
Nỗi Khổ Vì Thông Minh (聪明累) flac
Vương Khiết Thực. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Trường An Nguyệt Minh (长安月明) flac
Nghĩa Chưởng Quỹ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trường An Nguyệt Minh (长安月明) (Single).
Hạ Lạc Bất Minh (下落不明) flac
Phạm Nha Nha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hạ Lạc Bất Minh (下落不明) (Single).
Minh Nguyệt Chiếu Ngã Hoàn (明月照我还) flac
Hà Đồ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Chiếu Ngã Hoàn (明月照我还) (Single).
Seishun Dokei (青春時計) / Senbatsu flac
NGT48. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Ogawara Noboru. Album: Seishun Dokei (青春時計).
Cỗ Máy Thời Gian (时光机) flac
Châu Kiệt Luân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Chòm Sao Ma Kết (魔杰座).
Ký Sự Hòn Đá (石头记) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Thế Kỷ Sau (下世纪) flac
Trần Triển Bằng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Bảo Tử (张保仔) OST.
Seishun Dokei (青春時計) / Senbatsu flac
NGT48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Seishun Dokei (青春時計) (Type A).
Seishun Dokei (青春時計) / Senbatsu flac
NGT48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Seishun Dokei (青春時計) (Regular Edition).
Seishun Dokei (青春時計) flac
NGT48. 2017. Instrumental Japanese. Album: Seishun Dokei (青春時計) (Regular Edition).