Search and download songs: Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Có Ai Cảm Thông (有誰共鳴) flac
Trương Quốc Vinh. 1986. Chinese Pop - Rock.
Lời Cảm Ơn (鸣谢) (泉水 Chinese Ver.) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Cảm Ơn (鸣谢) [泉水 Chinese Version] (Single).
Happy For The Rain In The Pavillion (Thi Hoạ Sách - Thạch Đào; 詩畫冊~石濤) flac
Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Kim Qua Thạch Tuỳ Tưởng Khúc (Jīn Guā Shí Suí Xiǎng Qǔ; 金瓜石随想曲) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
Tìm Lại Chính Mình (找自己) flac
Hoàng Lệ Linh (A-Lin). 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Tìm Chính Mình (找自己) flac
Đào Triết. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Chi Lộ (樂之路) (CD1).
Tự Trách Mình (怪自己) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Trách Mình (怪自己) (EP).
Lừa Dối Chính Mình (骗自己) flac
Thành Thúc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lừa Dối Chính Mình (骗自己) (Single).
Là Chính Mình (做自己) flac
Triệu Chính Hào. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hãy Là Chính Mình (做自己) (Single).
Lừa Dối Chính Mình (骗自己) flac
Cao Vũ Slient. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lừa Dối Chính Mình (骗自己) (Single).
Sheng Ming De Shi Pian Dam (生命的诗篇) flac
Đàm Vịnh Luân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD5.
Lừa Dối Chính Mình (骗自己) flac
Thành Thúc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lừa Dối Chính Mình (骗自己) (Single).
Sai Mùa (错季) (DJ名龙版) flac
Thu Nguyên Y. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Sai Mùa (错季) (Single).
Thiết Song - Đại Đề Cầm (铁窗 大提琴 Tiě Chuāng - Cello) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Guqin Whisper In Starlight (Tinh Quang Cầm Ngữ; 星光琴语) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Trúc Lâm Phủ Cầm (竹林抚琴) / DJ Bản (DJ版) flac
Hạ Uyển An. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Đạm Đạm Đích Ái Ý (Cương Cầm Bản) 《淡淡的爱意(钢琴版)》 flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Nguyệt Tình (明月千里寄相思) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Ngày Mai Còn Kịp (来得及的明天) flac
Triệu Vy. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Song (双).
Sai Mùa (错季) (DJ名龙版) flac
Thu Nguyên Y. 2020. Instrumental Chinese. Album: Sai Mùa (错季) (Single).
Overture- Tìm Chính Mình (找自己) flac
Đào Triết. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Soul Power (CD1).
Là Chính Mình (做自己) flac
Triệu Chính Hào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Là Chính Mình (做自己) (Single).
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) flac
Kim Chí Văn. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
Tìm Chính Mình (找自己) flac
Đào Triết. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Soul Power (CD2).
Lừa Dối Chính Mình (骗自己) flac
Cao Vũ Slient. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Lừa Dối Chính Mình (骗自己) (Single).
Tự Trách Mình (怪自己) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tự Trách Mình (怪自己) (EP).
Là Chính Mình (做自己) flac
Triệu Chính Hào. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hãy Là Chính Mình (做自己) (Single).
Music In The Space Mountain (Không San Cầm Âm; 空山琴音) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
Trúc Lâm Phủ Cầm (竹林抚琴) / Đẩu Âm Bản (抖音版) flac
Hạ Uyển An. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Nỗi Đau Của Tư Cầm Cao Lệ (斯琴高丽的伤心) flac
Tư Cầm Cao Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tốt Hơn (更好).
Tiểu Tam (Chỉ Yêu Mình Em; 小三) flac
Lãnh Mạc. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Nổ Lực Trong Tình Yêu (情歌最给力).
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) flac
Kim Chí Văn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
Ai Dũng Cảm (誰是勇敢) flac
Beyond. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Diệp Thế Vinh. Album: Tạm Biệt Lý Tưởng (再見理想).
《魔道祖师》第二季·第三集 flac
墨香铜臭. 2018. Chinese Pop - Rock.
Meditation By Guqin (Cổ Cầm Thiền Tu; 古琴禅修) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Play The GuQin In The Night (Thanh Dạ Đàn Cầm; 清夜弹琴) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: One Flower Is A World (Nhất Hoa Nhất Thế Giới; 一花一世界).
Guqin And Zen (Cầm Đạo Thiền Ngộ; 琴道禅悟) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Nature Zen And Guqin (Cầm Thiện Kiến Tính; 琴禅见性) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Tần Khang Bài Tử Khúc (Hồ Cầm; 秦腔牌子曲 flac
Lưu Minh Nguyên. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Dữ Quân Cầm Ca (与君琴歌) (Thuần Ca Bản / 纯歌版) flac
Huyền Thương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dữ Quân Cầm Ca (与君琴歌) (EP).
Dữ Quân Cầm Ca (与君琴歌) (Kịch Tình Bản / 剧情版) flac
Huyền Thương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dữ Quân Cầm Ca (与君琴歌) (EP).
Thách Cưới flac
Như Quỳnh. 2004. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thành Công. Album: Người Ngoài Phố.
Thạch Sanh flac
Mỹ Lan. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Nhật Trường 3 - Tình Yêu... Nụ Cười... Và Nước Mắt.
Thạch Sanh flac
Nhật Trường. 1989. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Vĩnh Biệt Em.
Hoá Thạch flac
Từ Công Phụng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Từ Công Phụng. Album: Mãi Mãi Bên Em.
Thạch Sanh flac
Tống Toàn Thắng. Instrumental Vietnamese.
Radius Of A Few Miles (方坅几里) (Guitar Version) flac
Tiết Chi Khiêm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ngoài Ý Muốn (意外).
Trúc Thạch flac
Tiêu Chiến. Chinese Pop - Rock. Writer: Zhuo.
Thạch Sanh flac
Nhật Trường. 1985. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Tiếng Hát Nhật Trường & Thanh Lan: Vĩnh Biệt Em (Tape).