Search and download songs: Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thanh Dạ Cầm Hứng (清夜琴兴) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Tần Thời Minh Nguyệt Phần 3 Chư Tử Bách Gia soundtrack.
Thử Cầm Hà Liệu Tư (此琴何疗思) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Cầm Hà Liệu Tư (此琴何疗思).
Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调) (Single).
Tình Cảm Cha Con (父子亲情) flac
Đại Thánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Cùng Dương Cầm Nói Chuyện (跟钢琴说话) flac
Châu Hưng Triết. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Cát Đại Vi;Châu Hưng Triết. Album: Học Cách Yêu (学着爱).
Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cầm Sắt Tương Điều (琴瑟相调) (Single).
Cảm Giác Người Ở Lại flac
Thuý Khanh. 2012. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Hồng Thuận. Album: Khi Tim Anh Đi Lạc (Single).
Quảng Lăng Tán Cầm Khúc (广陵散琴曲) flac
Various Artists. 2014. Instrumental Chinese. Album: Trung Hoa Cổ Điển Thập Đại Danh Khúc (中国古琴十大名曲).
Thanh Trần Nhã Cầm (清尘雅琴) flac
Various Artists. 2004. Instrumental Chinese. Album: Tịnh Tâm Nhạc Khúc (净心乐曲).
Thương Ngân (Cương Cầm) (Shang Hén (Gāng Qín); 伤痕 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Tươi Đẹp (明媚) (Guitar/吉他) flac
Lữ Lượng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Love Invasion Plan (恋スル侵略計画) flac
Hatsune Miku. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Object Z from Star Nayutan (ナユタン星からの物体Z) Disc 1 + 2 + Amazon Bonus.
名为你的摄影集 flac
Tất Văn Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 名为你的摄影集 (Single).
Radius Of A Few Miles (方坅几里) flac
Tiết Chi Khiêm. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ngoài Ý Muốn (意外).
Cảm Giác Người Ở Lại flac
Thuý Khanh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Hồng Thuận.
Cô Đơn Xâm Chiếm (寂寞侵袭) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Đơn Xâm Chiếm (寂寞侵袭) (Single).
Super Star (超级明星) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: Erhu What Favor.
Thư Gửi Mặt Trăng (寄明月) flac
SING Nữ Đoàn. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Gửi Mặt Trăng (寄明月).
Thư Gửi Mặt Trăng (寄明月) flac
Nhạc Chính Lăng. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Thư Gửi Mặt Trăng (寄明月).
Minh Minh Tri Đạo Tương Tư Khổ - Nhị Hồ (明明知道相思苦 二胡 Míng Míng Zhī Dao Xiāng Sī Kǔ - Erhu) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Là Chính Mình (自己) flac
Hứa Quân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song Season 2: Thập Đại Kim Khúc (十大金曲).
Minh Nguyệt Dạ (明月夜) flac
Duan Yin Ying. 2016. Instrumental Chinese. Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Trường Minh Đăng (长明灯) flac
Luân Tang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Minh Đăng (长明灯).
Minh Nguyệt Chức (明月织) flac
Hoàn Tử U. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Chức (明月织) (Single).
Trần Nguyệt Minh (尘月鸣) flac
Lý Duệ Tam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Nguyệt Minh (尘月鸣).
Chuẩn Minh Tinh (准明星) flac
Từ Giai Oánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chuẩn Minh Tinh (准明星) (Single).
Mộ Chí Minh (墓志铭) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Khúc Mới Và Tuyển Chọn Của Thuỷ Mộc Niên Hoa (水木年华新歌+精选).
Minh Đăng Dẫn (明灯引) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Đăng Dẫn (明灯引) (Single).
Minh Lương Trận (明良阵) flac
Biên Tĩnh Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Lương Trận (明良阵) (Single).
Minh Lương Trận (明良阵) flac
Biên Tĩnh Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Minh Lương Trận (明良阵) (Single).
Vô Danh Tiểu Tử (无名小子) flac
Hoàng Khải Cần. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Vô Danh Tiểu Tốt (无名小兵) flac
Đại Tráng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Danh Tiểu Tốt (无名小兵) ("李茂扮太子"Another Me OST) (Single).
Tản Hạ Minh (伞下铭) flac
Lạc Thiếu Gia. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Nam Đường;Trứ Tiểu Sinh. Album: Tản Hạ Minh (伞下铭) (Single).
Tản Hạ Minh (伞下铭) flac
Lạc Thiếu Gia. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tản Hạ Minh (伞下铭).
Nộ Kiếm Minh (怒剑鸣) flac
Lý Long Cơ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Minh Nguyệt Chức (明月织) flac
Hoàn Tử U. 2021. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Chức (明月织) (Single).
Chuẩn Minh Tinh (准明星) flac
Từ Giai Oánh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cho (给) (EP).
Tiểu Sư Muội (小师妹) flac
Nhạc Linh San. 2001. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Hoa San Minh (华山铭) flac
LuckyMaxx. 2017. Chinese Dance - Remix. Album: Hoa San Minh (华山铭).
Dương Minh Sơn (陽明山) flac
Châu Kiệt Luân. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Aiyo, Không Tồi (哎呦,不錯哦).
Không Thông Minh (不聪明) flac
Diêu Bối Na. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Diêu Bối Na (姚贝娜).
Đỉnh Quang Minh (光明顶) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST.
Thần Minh Thuyết (神明说) flac
Diêu Lục Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Minh Thuyết (神明说) (Single).
Minh Nguyệt Chiếu (明月照) flac
Hàn Tiêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Chiếu (明月照).
Thông Minh Luỹ (聪明累) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Đường Minh Hoàng (唐明皇) flac
Lý Na. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Thanh Minh Mộng (清明梦) flac
Lý Giai Tư. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thanh Minh Mộng (清明梦) (Single).
Trước Bình Minh (黎明前) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trước Bình Minh (黎明前).
Tâm Nguyệt Minh (心月明) flac
Hứa Giai Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Nguyệt Minh (心月明) (Single).