×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tooi Me de Kangaeru
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
356
Để Mẹ Luôn Có Con (OST Bánh Đúc Có Xương)
flac
Hoàng Nghi Lâm.
Vietnamese
Pop - Rock.
Sự Nguy Hiểm Mê Hoặc (迷人的危险)
flac
Thượng Sĩ Đạt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Nguy Hiểm Mê Hoặc (迷人的危险) (Single).
Dựa Vào Cái Gì Để Nói (凭什么说)
flac
Lưu Tâm.
Chinese
Pop - Rock.
Nụ Hôn Mê Ly (迷離的吻)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Rescue Me (JamX & De Leon's DuMonde Remix)
flac
Every Little Thing.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Album: Cyber Trance Presents ELT Trance.
Fill Me With Your Love (恋一世的爱)
flac
Mạc Văn Uý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fill Me With Your Love (恋一世的爱) (Single).
Để Lại Gì Cho Em (留什么给你)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Lại Gì Cho Em (留什么给你) (EP).
Sủi Cảo Của Mẹ (妈妈的水饺)
flac
Gigi Lee.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sủi Cảo Của Mẹ (妈妈的水饺) (Single).
Lời Phàn Nàn Của Mẹ (妈妈的唠叨)
flac
Đản Cao Tỷ Tỷ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lời Phàn Nàn Của Mẹ (妈妈的唠叨) (Single).
Làm Thế Nào Để Quên (该怎么遗忘)
flac
Trì Ngư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Làm Thế Nào Để Quên (该怎么遗忘) (Single).
Thật Lòng Yêu Mẹ; 真的愛妳
flac
Quang Vinh - Vĩ Trí.
Chinese
Pop - Rock.
How Sincere And Deep The Love Is (爱的那么认真,爱的那么深)
flac
Thập Nhất.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Night Lover.
Đốt Cháy Đam Mê Trong Giấc Mộng (燃烧你的热情你的梦)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Please Don't Leave Me (谢谢你的爱)
flac
Lưu Đức Hoa.
2004.
English
Pop - Rock.
The Real Me (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Andy Lau.
GIVE ME FIVE! (青春的约定)
flac
SNH48.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: GIVE ME FIVE! (青春的约定) (SNH48 6th EP).
Nụ Cười Mê Người (迷人的笑)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1973.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Thật Lòng Yêu Mẹ (真的愛妳)
flac
Beyond.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Tiểu Mỹ.
Album: Beyond Live 1991 (Beyond Live 1991生命接觸演唱會) (CD1).
Can You Hear Me Now (Alan De Laniere Remix)
flac
Aaron Bingle.
2014.
English
Dance - Remix.
Album: Fashionable Music London CD1.
Oh! Como Se Me Alonga De Ano Em Ano
flac
Cristina Branco.
2005.
Other country
Pop - Rock.
Album: Ulisses.
Remember Me (Ernesto De La Cruz) (Korean Version)
flac
Park Jung Min.
2018.
Korean
Pop - Rock.
Album: Coco OST (Korea Edition) (Part 1/2).
Sobredosis De T.V. (Me Verás Volver Gira 2007)
flac
Soda Stereo.
2008.
Other country
Pop - Rock.
Writer: Gustavo Cerati.
Album: Me verás Volver #1 (2008).
Lời Phàn Nàn Của Mẹ (妈妈的唠叨)
flac
Đản Cao Tỷ Tỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Phàn Nàn Của Mẹ (妈妈的唠叨) (Single).
Để Lại Gì Cho Anh (留什么给你)
flac
Nam Ni.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Anh Say (唱醉你) (EP).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Remix版)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Remix版) [Single].
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (DJ版)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Wo De Ai Qing Suan Shen Me (我的爱情算什麽)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Scarecrow.
When You Tell Me That You Love Me (你的表白)
flac
Wang Wei.
2010.
Instrumental
English.
Album: Love Songs On The Piano.
Tôi Không Mạnh Mẽ Như Em Nghĩ (我没你想的那么坚强)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Những Gì Không Có Gì Để Làm Với Những Gì (什么跟什么有什么关系)
flac
Hứa Quang Hán.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Tooi Hibi (Naushika no Teema) (The Days Long Gone (Nausicaä's Theme))
flac
Wonder City Orchestra.
1993.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: Nausicaä of the Valley of the Wind Image Album~Bird People~.
Thảo Nguyên Của Cha Sông Của Mẹ (父亲的草原母亲的河) (DJ Chu Hán Thu Dance Remix)
flac
Vân Phi.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Love The Person That Hurts Me The Most (Zui Ai De Ren Shang Wo Zui Shen; 最爱的人伤我最深)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD1 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版)
flac
Lý Băng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版) (EP).
Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng DJ Bản / 对唱DJ版)
flac
Lý Băng.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版) (EP).
Em Phải Dùng Trái Tim Nào Để Đối Với Anh (我该用什么样的心来对你)
flac
Trương Vĩ Già.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Giọng Nữ Hay 2015 (年度最佳发烧女声).
Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版)
flac
Lý Băng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版) (EP).
Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng DJ Bản / 对唱DJ版)
flac
Lý Băng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thật Khó Để Yêu Em (爱你是那么的辛苦) (Đối Xướng Bản / 对唱版) (EP).
Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手) (DJ Dã Hoa Bản / DJ野花版)
flac
DJ Dã Hoa.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手) (EP).
Lấy Gì Để Bảo Vệ Cọc Của Mình (拿什么保护我的堆堆儿)
flac
Mễ Kỳ Tiểu Liên Sát.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dĩ Pháp Chi Danh (以法之名) (EP).
Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手)
flac
Lư Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手) (EP).
Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手) (DJ Dã Hoa Bản / DJ野花版)
flac
DJ Dã Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手) (EP).
Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手)
flac
Lư Nam.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trái Tim Si Mê Không Thể Buông Tay (痴迷的心放不开曾经的手) (EP).
Sao Em Nỡ Làm Anh Đau Lòng (How Can You Make Me Sorrow; 你怎么舍得我难过)
flac
Various Artists.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Youthful Days (Chinese Classic Songs).
Boku wo Sonna Me de Minaide (Don't Look at Me in That Way; 僕をそんな目で見ないで)
flac
Hatsune Miku.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: kikuo.
Album: Kikuo Miku (きくおミク).
Thank You For Giving Me (谢谢你给我的)
flac
Phó Như Kiều.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thank You For Giving Me (谢谢你给我的) (Single).
Thank You For Giving Me (谢谢你给我的)
flac
Phó Như Kiều.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thank You For Giving Me (谢谢你给我的) (Single).
Listen To Mother's Words (Nghe Lời Mẹ Dạy; 听妈妈的话)
flac
Châu Kiệt Luân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Still Fantasy.
Sao Em Nỡ Làm Anh Đau Lòng (你怎么舍得我难过)
flac
Huỳnh Phẩm Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Please Tell Me Why (Bất Đắc Bất Ái; 不得不爱)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Melody Of Gourd Pipe.
«
2
3
4
5
6
»