×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Trà Lạc Hoa Hương (Chá Lè Huā Xiāng; 茶乐花香)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Trà Lạc Hoa Hương (Chá Lè Huā Xiāng; 茶乐花香)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trà Hoa Lạc Cốc (Chahua Le Gu; 茶花乐谷)
flac
Vu Na.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Yên Hoả Tục Trà Hương (Yan Huo Xu Cha Xiang; 烟火续茶香)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
A Tea Party Beside Xihu Lake (Tây Tử Hồ Bạn Thỉnh Trà Ca; 西子湖畔請茶歌)
flac
Ouyang Qian.
1996.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Tea Beauties (Hí Trà; 戲茶)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Nghi Hoặc - Tuyến Sách Điều Tra (Thuần Âm Lạc) 《疑惑 - 线索调查(纯音乐)》
flac
Trần Trí Dật.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Lạc Vào Hư Không (落了空)
flac
Châu Tư Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Vào Hư Không (落了空) (Single).
Bát Trà Hương (泼茶香)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Lạc Vào Hư Không (落了空)
flac
Châu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lạc Vào Hư Không (落了空) (Single).
Bát Trà Hương (泼茶香)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Trà Mặc Hương (Cha Mo Xiang; 茶墨香)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Trà Hoa Nữ (山茶花)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Nhất Oản Hoà Hương Hấp Bích Hà - Đài Loan Bao Chủng Trà (一碗和香吸碧霞~台灣包種茶)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 02: Tea Travel (香飄水雲間; Hương Phiêu Thuỷ Vân Gian).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Từ Văn.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Long Nữ.
Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨)
flac
Ngải Ca.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) (Single).
Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨)
flac
Ngải Ca.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) (Single).
Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌) (Single).
Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌)
flac
Lý Ngọc Cương.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌) (Single).
Trà Hương Trúc Lâm (Chá Xiāng Zhú Lín; 茶香竹林)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Moon Falling To West Lake (Nguyệt Lạc Tây Tử Hồ; 月落西子湖)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Trà Yên Khinh Dương Lạc Phong - Phúc Kiến Xuân Trà (茶煙輕揚落花風~福建春茶)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
Nhận Hưởng Khoái Lạc Niên (韧享快乐年)
flac
Thôi Hủ Duy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhận Hưởng Khoái Lạc Niên (韧享快乐年).
Hương Hoa Lê (梨花香)
flac
Vượng Tử Tiểu Kiều.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hương Hoa Lê (梨花香) (Single).
Hương Lạc
flac
Lê Cát Trọng Lý.
2011.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lê Cát Trọng Lý;Thơ;Trầm Hương.
Album: Lê Cát Trọng Lý.
Hương Hoa Lê (梨花香)
flac
Vượng Tử Tiểu Kiều.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hương Hoa Lê (梨花香) (Single).
Câu Lạc Bộ Nước hoa (香氛俱乐部)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Le Lac
flac
Julien Doré.
2016.
France
Pop - Rock.
Le Lac
flac
Julien Doré.
2016.
France
Pop - Rock.
Lạc Hoa Lệ Ảnh (落花泪影)
flac
Trương Đức Lan.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Hàn Dạ Khách Lai Trà Đương Tửu - Tây Tạng Tô Du Trà (寒夜客來茶當酒~西藏酥油茶)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
Hô Hấp (呼吸)
flac
Quách Tuấn Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Hít Thở (呼吸)
flac
Triệu Lỗi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hít Thở (呼吸) (Single).
Dance Music About Tea Plucking (Mân Hương Thải Trà Ca; 閩鄉採茶舞)
flac
Ouyang Qian.
1996.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Hoa Lạc
flac
Hoàng Thục Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tây Hồ (西湖)
flac
OneCandy.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: OneCandy.
Album: Tây Hồ (西湖).
Tây Hồ (西湖)
flac
Dư Không.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Hồ (西湖) (Single).
Tịch Hồ (夕湖)
flac
Đổng Tử Long.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tịch Hồ (夕湖) (Single).
Hơi Thở (呼吸)
flac
Thái Kiện Nhã.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD6).
Breathing (呼吸)
flac
J.Sheon.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thình Thịch Thình Thịch Anh Yêu Em OST (噗通噗通我愛你).
「一呼吸」
flac
Various Artists.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Gensoukyou Misogibarai (幻想郷ミソギバライ).
Tây Hồ (西湖)
flac
Dư Không.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tây Hồ (西湖) (Single).
Hô Hấp (呼吸)
flac
SNH48.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nắm Giữ Kỷ Lục Vũ Trụ (宇宙捕捉纪录).
Hít Thở (呼吸)
flac
Triệu Lỗi.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hít Thở (呼吸) (Single).
Quán Trà (茶馆)
flac
Nghĩa Chưởng Quỹ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quán Trà (茶馆) (Single).
«
1
2
3
4
5
»