Search and download songs: Trừu Thân (Chou Shen; 抽身)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 88

Thần Tiên Cô Nương (神仙姑娘) (DJ Á Minh Bản / DJ亚明版) flac
Tiểu A Phong. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Thần Tiên Cô Nương (神仙姑娘) (EP).
Hóa Thân Bồ Đề (化身菩提) (Dj Khoái Miêu Bản / Dj快猫版) flac
Hoa Đồng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Hóa Thân Bồ Đề (化身菩提) (Single).
Không Có Thân Phận Để Ghen (没身份妒忌) flac
Hồ Hồng Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Em Có Hạnh Phúc không (你幸福吗).
Tiêu Dao Thần Tiên (逍遥神仙) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tiêu Dao Thần Tiên (逍遥神仙) (EP).
Hóa Thân Bồ Đề (化身菩提) (Dj Khoái Miêu Bản / Dj快猫版) flac
Hoa Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hóa Thân Bồ Đề (化身菩提) (Single).
Thần Hộ Mệnh Của Các Vì Sao (星星的守护神) flac
A Vân Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thần Hộ Mệnh Của Các Vì Sao (星星的守护神) (Single).
Không Là Thần, Không Là Tiên (不做神来不做仙) (Mặc Hàm Bản; 默涵版) flac
Hắc Tiểu Hắc. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Không Là Thần, Không Là Tiên (不做神来不做仙) (Single).
Say Đắm Trên Mây Nhìn Nhân Gian (醉卧云里看人间) / DJ Thần Long (DJ神龙) flac
Vương Nhược Hy. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Say Đắm Trên Mây Nhìn Nhân Gian (醉卧云里看人间).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解) flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Migikata No Chou flac
Kagamine Rin. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Project Diva Extend Complete Collection (Disc 1).
Melancholy (情愁) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Sakasama no Chou flac
Snow. 2006. Japan Pop - Rock.
Chou No Michikusa flac
S.E.N.S. Project. 2007. Instrumental Japanese. Album: xxxHolic: Soundfile.
Họa Sầu (画愁) flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Chou Akuukan Mahou Anima flac
Takanashi Yasuharu. 2011. Instrumental Japanese. Album: FAIRY TAIL ORIGINAL SOUNDTRACK VOL.3.
Bôi Tửu Kính Tinh Hà (杯酒敬星河) / DJ Thần Long Bản (DJ神龙版) flac
Vương Nhược Hy. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bôi Tửu Kính Tinh Hà (杯酒敬星河).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解) flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Lương Thần Ngộ Mỹ Cảnh (良辰遇美景) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lương Thần Ngộ Mỹ Cảnh (良辰遇美景) (EP).
Các Cô Gái, Hãy Đứng Lên (Cuộc Chiến Của Nữ Thần) (女孩,站出来!(女神之战) flac
Ăn Tâm Á. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Một Nơi (在一起).
Thần Tài Khống Chế Nhân Duyên (财神控姻缘) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Dương Băng Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Tài Khống Chế Nhân Duyên (财神控姻缘) (EP).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解) flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Chou Chou Settoku (町長説得) flac
RADWIMPS. 2016. Instrumental Japanese. Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
Bạn Là Thần Của Tôi (你是我的神) (Hải Thanh Remix Bản / 海清Remix版) flac
DJ Morii. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Bạn Là Thần Của Tôi Remix (你是我的神Remix) (Single).
Lương Thần Ngộ Mỹ Cảnh (良辰遇美景) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Lương Thần Ngộ Mỹ Cảnh (良辰遇美景) (EP).
Thần Tài Khống Chế Nhân Duyên (财神控姻缘) (DJcandy Nữ Thanh Bản / DJcandy女声版) flac
Dương Băng Tâm. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Thần Tài Khống Chế Nhân Duyên (财神控姻缘) (EP).
Thần Tài Khống Chế Nhân Duyên (财神控姻缘) (DJcandy Nữ Thanh Bản / DJcandy女声版) flac
Dương Băng Tâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thần Tài Khống Chế Nhân Duyên (财神控姻缘) (EP).
Cold Rain (초우) flac
Trax. 2012. Korean Pop - Rock. Album: SM Best Album 3 (CD3).
Energy Song ~Zekkouchou Chou! flac
Arashi. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Beautiful World.
Thằng Hề (小丑) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Giải Cứu Ngô Tiên Sinh (解救吾先生) OST.
CHOU ONSOKU DESUTINI flac
GLAY. 2017. Japan Pop - Rock. Album: SUMMERDELICS.
Tsuki To Chou flac
S.E.N.S. Project. 2007. Instrumental Japanese. Album: xxxHolic: Soundfile.
Thanh Trù (青绸) flac
Tư Giai Lệ (Scarlett). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Trù (青绸) (Single).
Mạc Sầu (莫愁) flac
Ngô Mạc Sầu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mạc Sầu (莫愁) (Single).
Ugly Truth (丑话) flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Ugly Truth (丑话).
Bêu Xấu (献丑) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bêu Xấu (献丑) (Single).
Mạc Sầu (莫愁) flac
Ngô Mạc Sầu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mạc Sầu (莫愁) (Single).
Bêu Xấu (献丑) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bêu Xấu (献丑) (Single).
Sakasama no chou flac
Snow. 2007. Japan Pop - Rock. Writer: Hideaki Yamano;Yasumitsu Shinto;SNoW. Album: Hatsuyuki.
Tiêu Sầu (消愁) flac
Mao Bất Dịch. Chinese Pop - Rock.
Departure Sadness (離愁) flac
Various Artirts. 2009. Instrumental Chinese. Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
Chou Cream (シュークリーム) flac
Rihwa. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Rihwa The Singles.
Migikata no Chou flac
Kagamine Len. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: Nori-P;Yura Mizuno. Album: Butterfly.
Phục Thù (复仇) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Tiêu Sầu (消愁) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Chou Kiku Onna flac
Rikki. 1993. Japan Pop - Rock. Album: Mucha Kana.
Giờ Sửu (丑时) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Bêu Xấu (献丑) flac
Dương Thừa Lâm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Họa Sầu (画愁) flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Instrumental Chinese. Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Chou Akuukan Mahou Anima flac
Yasuharu Takanashi. 2011. Instrumental Japanese. Album: FAIRY TAIL Original Soundtrack VOL.3.