×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tsuki To Chou
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
212
Trừu Thân (Chou Shen; 抽身)
flac
Trần Vỹ.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Dân Nhạc Diễn Tấu Bản.
Chou Chou Settoku (町長説得)
flac
RADWIMPS.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
Giải Thoát (抽身)
flac
Lãnh Mạc.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nổ Lực Trong Tình Yêu (情歌最给力).
Migikata No Chou
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Project Diva Extend Complete Collection (Disc 1).
Melancholy (情愁)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Sakasama no Chou
flac
Snow.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Chou No Michikusa
flac
S.E.N.S. Project.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: xxxHolic: Soundfile.
Họa Sầu (画愁)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Chou Akuukan Mahou Anima
flac
Takanashi Yasuharu.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: FAIRY TAIL ORIGINAL SOUNDTRACK VOL.3.
Vứt Bỏ (抽身)
flac
Lãnh Mạc.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bức Thư Tình Thứ 5 - Tuyệt Phẩm Song Ca (发烧情书第五封-对唱经典).
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mao Bất Dịch;Trịnh Nam.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Mezase! Chou Beauty Angeloid
flac
Various Artists.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sora No Otoshimono (Drama).
Kết Cừu (Jie Chou)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Tư Sầu (思愁)
flac
Chu Bút Sướng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Sầu (思愁) (Single).
Chou no Hanekazari
flac
aiko.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Composition & Lyrics;aiko;Arrangement;Masanori Shimada.
Album: Star ("Arashi no Yoru ni" ED).
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Big Chou Sei Shin
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Japanese.
Album: Chouseishin Gransazer Original Soundtrack Part 2.
Nhàn Sầu (闲愁)
flac
Dương Thước.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhàn Sầu (闲愁) (Single).
Joker (小丑)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Missing Star (星食) (EP).
Vứt Bỏ (抽身)
flac
Lãnh Mạc.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Cold Rain (초우)
flac
Trax.
2012.
Korean
Pop - Rock.
Album: SM Best Album 3 (CD3).
Energy Song ~Zekkouchou Chou!
flac
Arashi.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Beautiful World.
Thằng Hề (小丑)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Cứu Ngô Tiên Sinh (解救吾先生) OST.
CHOU ONSOKU DESUTINI
flac
GLAY.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: SUMMERDELICS.
Thanh Trù (青绸)
flac
Tư Giai Lệ (Scarlett).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Trù (青绸) (Single).
Mạc Sầu (莫愁)
flac
Ngô Mạc Sầu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Sầu (莫愁) (Single).
Ugly Truth (丑话)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Ugly Truth (丑话).
Bêu Xấu (献丑)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bêu Xấu (献丑) (Single).
Mạc Sầu (莫愁)
flac
Ngô Mạc Sầu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mạc Sầu (莫愁) (Single).
Bêu Xấu (献丑)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bêu Xấu (献丑) (Single).
Sakasama no chou
flac
Snow.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hideaki Yamano;Yasumitsu Shinto;SNoW.
Album: Hatsuyuki.
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
Chinese
Pop - Rock.
Departure Sadness (離愁)
flac
Various Artirts.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
Chou Cream (シュークリーム)
flac
Rihwa.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rihwa The Singles.
Migikata no Chou
flac
Kagamine Len.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nori-P;Yura Mizuno.
Album: Butterfly.
Phục Thù (复仇)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Chou Kiku Onna
flac
Rikki.
1993.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mucha Kana.
Giờ Sửu (丑时)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Bêu Xấu (献丑)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Họa Sầu (画愁)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Chou Akuukan Mahou Anima
flac
Yasuharu Takanashi.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: FAIRY TAIL Original Soundtrack VOL.3.
Thanh Trù (青绸)
flac
Tư Giai Lệ (Scarlett).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Trù (青绸) (Single).
Chou no Tobu Suisou
flac
TK from Ling tosite sigure.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: TK.
Album: Chou no Tobu Suisou [Digital release].
Aoi Chou (青い蝶)
flac
Motohiro Hata.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Time Best Motohiro Hata (All Time Best ハタモトヒロ) - Disc1.
Giờ Sửu (丑时)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Joker (小丑)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Missing Star (星食) (EP).
Chou yo Hana yo
flac
Akiko Shikata.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ayashi.
Shiroi Chou no Yume
flac
Shoko Nakagawa.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: 9lives.
Nhàn Sầu (闲愁)
flac
Dương Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhàn Sầu (闲愁) (Single).
«
1
2
3
4
5
»