×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Unknown Pleasures (Nhậm Tiêu Dao; 任逍遥)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
381
Unknown Pleasures (Nhậm Tiêu Dao; 任逍遥)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Nhậm Tiêu Dao - Tỳ Bà (任逍遥 琵琶 Rèn Xiāo Yáo - Pipa)
flac
V.A.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Lovely Strings.
Tiêu Dao
flac
Vương Thanh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Tiêu Dao (Xiao Yao)
flac
Hoắc Kiến Hoa.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Tiêu Dao (Xiao Yao)
flac
Hoắc Kiến Hoa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Tiêu Dao (Xiao Yao)
flac
Hoắc Kiến Hoa.
Japan
Pop - Rock.
Album: than tieu ngao giang ho.
Hoa Tiêu Dao
flac
Phùng Khánh Linh.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Yesteryear.
Tiêu Dao Tự Tại
flac
Đinh Đại Vũ.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Dao Tự Tại (Single).
Nhất Tiếu Nhậm Tha (一笑任他)
flac
Tư Hạ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Tiếu Nhậm Tha (一笑任他).
Tiêu Dao Tuyệt Nhất (Cover)
flac
Juky San.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Dao Tuyệt Nhất (Cover) (Single).
Tiểu Đạo Đồng (小道童)
flac
Mạch Tiểu Đâu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Đạo Đồng (小道童).
Tiểu Đao Hội Tự Khúc
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Other Pleasures
flac
Ann Crumb.
1989.
English
Pop - Rock.
Writer: Andrew Lloyd Webber;Charles Hart;Don Black.
Album: Aspects Of Love: Original London Cast Recording CD2.
Simple Pleasures
flac
Camel.
2002.
English
Pop - Rock.
Album: A Nod And A Wink.
Simple Pleasures
flac
Quarterstep Productions.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: Doux Souvenirs (15 Smooth, Sensual & Romantic Jazzy Lounge Tunes).
Unknown
flac
Lifehouse.
2000.
English
Pop - Rock.
Album: No Name Face.
Unknown
flac
Thy Serpent.
1997.
English
Pop - Rock.
Album: Lords Of Twilight.
Unknown
flac
First Impression Music.
2005.
Instrumental
English.
Writer: First Impression Music.
Unknown
flac
Thy Serpent.
1994.
English
Pop - Rock.
Album: Frozen Memory (Demo).
UNKNOWN
flac
Kawai Kenji.
2008.
English
Pop - Rock.
Album: Gundam 00 Original Soundtrack 01.
Unknown
flac
Lim Mi Hyun.
2021.
Korean
Pop - Rock.
Album: Happiness (OST).
UnKnown
flac
Various Artist.
2017.
Korean
Pop - Rock.
Album: Age Of Youth 2 P.5.
Unknown
flac
Dark Inversion.
1999.
Instrumental
Other.
Album: Into The Pagan Depths (Demo).
Guilty Pleasures
flac
CloudNone.
2020.
English
Dance - Remix.
Album: Guilty Pleasures.
Unknown
flac
Nightcall.
Instrumental
English.
Album: Nightcall - Collection.
Unknown
flac
ReoNa.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Unknown.
Tiêu Dao Du (逍遥游)
flac
Hồ 66.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Dao Du (逍遥游) (Single).
Đào Hoa Tiếu (桃花笑)
flac
Cẩm Linh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đào Hoa Tiếu (桃花笑) (Single).
Tiêu Dao Du (逍遥游)
flac
Kỳ Nhiên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cao Khảo Tất Bối Khúc Mục (高考必背曲目) (EP).
Tiêu Dao Du (逍遥游)
flac
Hồ 66.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiêu Dao Du (逍遥游) (Single).
Thán Tiêu Dao (叹逍遥)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thán Tiêu Dao (叹逍遥) (Single).
Đào Hoa Tiếu (桃花笑)
flac
Uông Duệ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đào Hoa Tiếu (桃花笑).
Tiêu Dao Du (逍遥游)
flac
DAWN.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Dao Du (逍遥游).
Tiêu Dao Du (逍遥游)
flac
Đổng Trinh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Thán Tiêu Dao (叹逍遥)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thán Tiêu Dao (叹逍遥) (Single).
Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版)
flac
Tiểu Phan Phan (Phan Dữu Đồng).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版) (Single).
Tiêu Dao Ký (逍遥记)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Dao Ký (逍遥记).
Tiểu Thuyền Dao (小船谣)
flac
Nghê Mạc Vấn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Thuyền Dao (小船谣).
Tiêu Dao Túy (逍遥醉)
flac
An Lạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Dao Túy (逍遥醉) (Single).
Tiêu Dao Cung (逍遥宫)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiêu Dao Cung (逍遥宫) (Single).
Đào Hoa Tiếu (桃花笑)
flac
Cẩm Linh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đào Hoa Tiếu (桃花笑) (Single).
Tiêu Dao Từ (逍遥辞)
flac
Từ Lương.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Dao Từ (逍遥辞) (Single).
Tiêu Dao Phú (逍遥赋)
flac
Trâu Thu Thật.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Dao Phú (逍遥赋).
Tiểu Bồ Đào (小葡萄)
flac
Chính Nguyệt Thập Ngũ Tổ Hợp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Bồ Đào (小葡萄) (EP).
Tiêu Dao Cung (逍遥宫)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Dao Cung (逍遥宫) (Single).
Tiểu Dạ Khúc Ốc Đảo (绿岛小夜曲)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rượu Ngon Và Cafe (美酒加咖啡).
Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版)
flac
Tiểu Phan Phan (Phan Dữu Đồng).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版) (Single).
Tiểu Đảo Phong Vân (小島風云)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Khúc (心曲).
Đảo Tự Tiểu Vũ (倒叙小雨)
flac
Đại Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đảo Tự Tiểu Vũ (倒叙小雨) (Single).
Simple Pleasures
flac
Jake Bugg.
2013.
English
Pop - Rock.
Album: Shangri La.
«
1
2
3
4
5
»