Unknown Pleasures (Nhậm Tiêu Dao; 任逍遥)
- Vu Na (2010)You are listening to the song Unknown Pleasures (Nhậm Tiêu Dao; 任逍遥) by Vu Na, writer by Vu Na in album 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky. The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.
 
                                - Meditation By Guqin (Cổ Cầm Thiền Tu; 古琴禅修) - Vu Na
- Subtlety (U Huyền; 幽玄) - Vu Na
- The Sound Of Nature (Tri Âm Thiên Lại; 知音天籁) - Vu Na
- Spring Flow Under The Moon (Nguyệt Hạ Lưu Tuyền; 月下流泉) - Vu Na
- Stillness And Emptiness (Hư Tĩn; 虚静) - Vu Na
- Free The Mind In Nature (Tâm Ấn Tự Nhiên; 心印自然) - Vu Na
- Beautiful New World (Mỹ Lệ Tân Thế Giới; 美丽新世界) - Vu Na
- Unknown Pleasures (Nhậm Tiêu Dao; 任逍遥) - Vu Na
- Quiet Joy (Bình Tĩnh Đích Hỉ Duyệt; 平静的喜悦) - Vu Na
- Wake Up (觉醒; Giác Tỉnh) - Vu Na
Lyrics
Oh! We don't have the lyrics to this song yet.
Other songs of Vu Na
 
            Đông Sơn Bạch Vân Ý (Dongshan Baiyun Yi; 东山白云意) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行). 
            Nhập Tĩnh (Zhu Yu Jian; 入静) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行). 
            Tâm Liên (Xin Lian; 心莲) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行). 
            Trí Giả Lạc Thuỷ (Zhizhe Yao Shui; 智者乐水) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行). 
            Mạch Thượng Hoa Khai (Mo Shang Hua Kai; 陌上花开) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行). 
            Trà Hoa Lạc Cốc (Chahua Le Gu; 茶花乐谷) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行). 
            Không Sơn U Thiện (Kongshan You Chan; 空山幽禅) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行). 
            Ức Kim Lan (Yi Jinlan; 忆金兰) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行). 
            Đạm Hương Phất Vân (Dan Xiang Fu Yun; 淡香拂云) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行). 
            Thanh Hương U Tuyền (Qingxiang You Quan; 清香幽泉) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行). 
            Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡). 
            Far Away Green Pine (Thanh Tùng Viễn Đại; 青松远黛) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: The Solitary Cloud (Nhàn Vân Điểm Điểm; 闲云点点). 
            Combine With Buddha And Tea (Trà Phật Nhất Vị; 茶佛一味) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: The Solitary Cloud (Nhàn Vân Điểm Điểm; 闲云点点). 
            Ngạn Chỉ Đinh Lan (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀兰) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡). 
            Nhạn Xuyên Bích Hồ (Yàn Chuān Bì Hú; 雁穿碧湖) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡). 
            Đạm Nhược Thần Phong (Dàn Ruò Chén Fēng; 淡若晨风) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡). 
            Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡). 
            Vụ Toả Hàn Giang (Wù Suǒ Hán Jiāng; 雾锁寒江) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡). 
            Tứ Quý Phong Cảnh (Sì Jì Fēng Jǐng; 四季风景) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡). 
            Thuỷ Mặc Yên Vân (Shuǐ Mò Yān Yún; 水墨烟云) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).Related songs of Unknown Pleasures (Nhậm Tiêu Dao; 任逍遥)
 
            Unknown Pleasures (Nhậm Tiêu Dao; 任逍遥) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky. 
            Nhậm Tiêu Dao - Tỳ Bà (任逍遥 琵琶 Rèn Xiāo Yáo - Pipa) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings. 
            Tiêu Dao flac
Vương Thanh. 2016. Chinese Pop - Rock. 
            Tiêu Dao (Xiao Yao) flac
Hoắc Kiến Hoa. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST. 
            Tiêu Dao (Xiao Yao) flac
Hoắc Kiến Hoa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tân Tiếu Ngạo Giang Hồ OST. 
            Tiêu Dao (Xiao Yao) flac
Hoắc Kiến Hoa. Japan Pop - Rock. Album: than tieu ngao giang ho. 
            Tiêu Dao Tự Tại flac
Đinh Đại Vũ. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiêu Dao Tự Tại (Single). 
            Hoa Tiêu Dao flac
Phùng Khánh Linh. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Yesteryear. 
            Nhất Tiếu Nhậm Tha (一笑任他) flac
Tư Hạ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Tiếu Nhậm Tha (一笑任他). 
            Tiêu Dao Tuyệt Nhất (Cover) flac
Juky San. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiêu Dao Tuyệt Nhất (Cover) (Single). 
            Tiểu Đạo Đồng (小道童) flac
Mạch Tiểu Đâu. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Đạo Đồng (小道童). 
            Tiểu Đao Hội Tự Khúc flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. 
            Simple Pleasures flac
Quarterstep Productions. 2014. English Pop - Rock. Album: Doux Souvenirs (15 Smooth, Sensual & Romantic Jazzy Lounge Tunes). 
            Other Pleasures flac
Ann Crumb. 1989. English Pop - Rock. Writer: Andrew Lloyd Webber;Charles Hart;Don Black. Album: Aspects Of Love: Original London Cast Recording CD2. 
            Simple Pleasures flac
Camel. 2002. English Pop - Rock. Album: A Nod And A Wink. 
            Unknown flac
Lifehouse. 2000. English Pop - Rock. Album: No Name Face. 
            Unknown flac
Thy Serpent. 1997. English Pop - Rock. Album: Lords Of Twilight. 
            Unknown flac
First Impression Music. 2005. Instrumental English. Writer: First Impression Music. 
            Unknown flac
Thy Serpent. 1994. English Pop - Rock. Album: Frozen Memory (Demo). 
            UNKNOWN flac
Kawai Kenji. 2008. English Pop - Rock. Album: Gundam 00 Original Soundtrack 01.Hot Instrumental Chinese
 
            Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single). 
            Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single). 
            Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single). 
            Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single). 
            Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single). 
            Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST). 
            Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single). 
            Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single). 
            Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single). 
            Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single). 
            Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST). 
            Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single). 
            Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single). 
            Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single). 
            Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single). 
            Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP). 
            Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single). 
            Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single). 
            Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single). 
             
                         
                         
                         
                         
                         
                        
Recent comments