×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Vân Thuỷ Thiền Tâm (云水禅心)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tiểu Vân Thiên (小云天)
flac
Trương Thân Sính.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Vân Thiên (小云天) (Single).
Lưu Thuỷ Hành Vân (流水行云)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Lưu Thuỷ Đoản; Bình Bàn Vắn; Kim Tiền Huế
flac
Hương Thanh.
2008.
Vietnamese
Bolero.
Album: Việt-Nam | Musique Du Cai Luong.
Thuỷ Chung Hội Hành Vận (始终会行运)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Tiêu Tương Thuỷ Vân (潇湘水云)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Cầm Trung Hoa.
Biệt Vấn Ngã Thị Thuỳ (别问我是谁)
flac
Daridan.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Listen To Beautiful Music II.
Mộng Ẩn Thủy Vân Gian (梦隐水云间)
flac
Tống Nguyệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Ẩn Thủy Vân Gian (梦隐水云间).
Vân Thủy Dao (云水谣) / Tân Bản (新版)
flac
Lai Nhất Oản Lão Vu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vân Thủy Dao (云水谣) / Tân Bản (新版).
Yên Thủy Vạn Trọng Sơn (烟水万重山)
flac
Tiểu Anh Tuấn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Thủy Vạn Trọng Sơn (烟水万重山).
Sơn Thủy Vân Dương Tình (山水云阳情)
flac
Lưu Nghệ Văn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Thủy Vân Dương Tình (山水云阳情) (Single).
Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开)
flac
Lý Tông Nam.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) (Single).
Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开)
flac
Lý Tông Nam.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thuỵ Tuyết Kiến Vân Khai (瑞雪见云开) (Single).
Thiên Tằm Biến (天蠶變)
flac
Quan Chính Kiệt.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD2).
Tạm Biệt Nhé (DJ Thế Thiên Remix)
flac
Lynk Lee.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Lynk Lee.
Tam Thốn Thiên Đường (Htrol Remix)
flac
Nghiêm Nghệ Đan.
2019.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tam Thốn Thiên Đường (Htrol Remix) (Single).
Tam Thiên Tuyết (三千雪)
flac
Đô Bỉ Dubi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Thiên Tuyết (三千雪) (Single).
Tam Thiên Đạo (三千道)
flac
Nhất Niệm Tiêu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Thiên Đạo (三千道) (Single).
Tâm Sự Người Yêu Lính Thuỷ (Pre 75)
flac
Phương Dung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trường Sa.
Album: Tuyển Tập Dĩa Nhựa: Đêm Trăng Hậu Phương (Pre 75).
Thuý
flac
Công Thành.
2002.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Một Lần Cuối.
Văn Công Đồng Và Thỉnh Tam Toà
flac
NSUT Khắc Tư.
2006.
Vietnamese
Bolero.
Album: Văn Ca Thánh - Mẫu Khắc Tư (CD 1).
01:Văn Thỉnh Tam Toà Thánh Mẫu
flac
Văn Chương.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hát Văn.
Album: Tứ Phủ Công Đồng.
Tâm Sự Văn Hường (Vọng Cổ)
flac
Văn Hường.
1970.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Vọng Cổ Hài: Tư Ếch Đi Hội Chợ (Trước 1975).
Tâm Của Vân (云的心)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Hữu Tình (人间有情).
Vãn Lai Thiên Dục Tuyết (晚来天欲雪)
flac
Luyến Luyến Cố Nhân Nan.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vãn Lai Thiên Dục Tuyết (晚来天欲雪).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Đặng Lệ Quân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Thiên Địa Vấn Kiếm (天地问剑)
flac
Alan.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạch Lan (蓦兰).
Mong Kiếp Sau Vẫn Là Anh Em (Đức Thiện Remix)
flac
Akira Phan.
Vietnamese
Dance - Remix.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Vương Phi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Nhất Vẫn Thiên Hoang (一吻天荒)
flac
Hồ Ca.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Đặng Lệ Quân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Teresa Teng In Concert 01/1982 (邓丽君演唱会01/1982) (CD1).
Vạn diệp thiên thanh Từ bài: Ngọc lâu xuân
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ Phẩm.
Album: Đạm Đạm U Tình.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Lãng Dát Lạp Mỗ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice Of China Season 4.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Đặng Lệ Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD1).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Daridan.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Listen To Beautiful Music II.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言萬語)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Hiểu Lòng Phụ Nữ (男懂女人心).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Live In Concert (最精彩的演唱会) (CD2).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Tư Ngữ Vạn Thiên (思语万千)
flac
Lý Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Thiên Sắc Tương Vãn (天色将晚)
flac
An Tô Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: An Tô Vũ.
Album: Thiên Sắc Tương Vãn (天色将晚).
Vạn Tượng Sương Thiên (万象霜天)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Tượng Sương Thiên (万象霜天) (Single).
Vạn Thiên Phong Hoa Bộ (万千风华簿)
flac
HITA.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Thiên Phong Hoa Bộ (万千风华簿) (Single).
Nhất Vẫn Thiên Hoang (一吻天荒)
flac
Lâm Di Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Vẫn Thiên Hoang (一吻天荒) (Single).
Vạn Thiên Phong Hoa (万千风华)
flac
Litterzy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Thiên Phong Hoa (万千风华) (Single).
Vạn Thiên Phong Hoa Bộ (万千风华簿)
flac
HITA.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Thiên Phong Hoa Bộ (万千风华簿) (Single).
Vạn Thiên Phong Hoa (万千风华)
flac
Litterzy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Thiên Phong Hoa (万千风华) (Single).
Hữu thuỳ tri ngã thử thì tình Từ bài: Giá cô thiên
flac
Đặng Lệ Quân.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ Phẩm.
Album: Đạm Đạm U Tình.
Nhất Thuỷ Cách Thiên Nhai (Yī Shuǐ Gé Tiān Yá; 一水隔天涯)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Nhất Niệm Tam Thiên (一念三千)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Niệm Tam Thiên (一念三千).
«
1
2
3
4
5
»