×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Wudang Shan
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
5
Kẻ Giả Dối (伪善者)
flac
Hill.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Giả Dối (伪善者) (Single).
Bạc Sơn Thành (泊山城)
flac
Hứa Giai Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạc Sơn Thành (泊山城) (Single).
Giang Sơn Kỷ (江山纪)
flac
Tôn Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Sơn Kỷ (江山纪) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Đối Xử Tử Tế (善待)
flac
Hoàn Tử U.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Xử Tử Tế (善待) (Single).
Bát Mông Sơn (八蒙山)
flac
Diêm Đông Vĩ.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Diêm Đông Vĩ.
Album: Thiên Triều Nguyên Tố Project(天朝元素project).
Thiên Sơn Ngâm (千山吟)
flac
Khương Khương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Sơn Ngâm (千山吟) (Single).
Thanh Sơn Sách (青山册)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Sơn Sách (青山册) (Single).
Cô Gái Shanwei (汕尾女孩)
flac
Nhiệt Đới Thành Thị.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hải Phong (海丰) (Single).
Thiên Sơn Nặc (千山诺)
flac
Tạp Tu Rui.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Thất Nhi Chí (如七而至) (动画《狐妖小红娘》七周年特别纪念专辑).
Summer Starlight (闪耀于夏夜)
flac
Miêu Tương Du.
2022.
Instrumental
English.
Album: Fantasy About The Hours (来自时光的幻想) (EP).
Bên Ngoài Thục Sơn (蜀山外)
flac
Dương Bàn Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bên Ngoài Thục Sơn (蜀山外) (Single).
San Hô Nói (珊瑚说)
flac
Tiểu Thời Cô Nương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Bất Ngữ (时不语) (EP).
Đạp Không Sơn (踏空山)
flac
Tiên Khắc Nhạc Đội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đạp Không Sơn (踏空山) (Single).
Ương Sơn Tuyết (殃山雪)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ương Sơn Tuyết (殃山雪) (Single).
Bạn Sơn Hành (伴山行)
flac
Hạ Tiểu Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạn Sơn Hành (伴山行) (Single).
Ý Lan San (意阑珊)
flac
Trần ah..
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ý Lan San (意阑珊) (Single).
Du Sơn Luyến (游山恋)
flac
Hải Luân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hải Luân.
Album: Du Sơn Luyến (游山恋).
Đoạn Đường Núi (一程山路)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Quan Sơn Tửu (关山酒)
flac
Tiểu Hồn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Sơn Tửu (关山酒).
Noãn Sơn (暖山) (Nhạc Đệm)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vượt Gió (渡风).
Biển San Hô (珊瑚海)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Hoa Đỗ Quyên (映山红)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhất (最爱).
Senkou Zenya (閃光前夜)
flac
Aoi Eir.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Aoi Eir.
Album: BLAU.
Folk Song Fate (山歌姻缘)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Toward To Sing.
Momoe Yamaguchi (山口百惠)
flac
Dung Tổ Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Joey & Joey.
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Hồ Vi San (微山湖)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD2).
Cây Sơn Tra (山楂树)
flac
Châu Thâm.
Chinese
Pop - Rock.
Quan San Nguyệt (关山月)
flac
Tái Mễ Thất.
2017.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Quan San Nguyệt (关山月).
Kibou Sanmyaku (希望山脈)
flac
Watarirouka Hashiritai 7.
2011.
Instrumental
Japanese.
Album: Kibou Sanmyaku (希望山脈) (9th Single).
Nightingale Qiu Ming Shan (Barrage Lyrics Edition)
flac
HOPE-T.
2016.
Chinese
Dance - Remix.
Album: 潮电音.
Đạp Sơn Hà (踏山河)
flac
Lăng Thế Nhược Trần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạp Sơn Hà (踏山河) (Single).
Sơn Trung Khách (山中客)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoa Chúc.
Album: Một Chén (一碗).
STU48 (Yamaguchi ver.) (STU48 山口ver.)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Đạo Đức Giả (伪善者)
flac
Kim Ngư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạo Đức Giả (伪善者) (Single).
Sơn Hà Sầu (山河愁)
flac
Tiên Mỗ Mỗ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Sầu (山河愁).
Nhất, Giang Sơn (壹、江山)
flac
Chức Âm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất, Giang Sơn (壹、江山).
Sơn Ngoại Thành (山外城)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Ngoại Thành (山外城) (Single).
Dễ Thay Đổi (善变) (DJ版)
flac
1 Quả Bóng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dễ Thay Đổi (善变) (DJ版) (Single).
Sơn Ngoại Thành (山外城)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Ngoại Thành (山外城) (Single).
Tiểu Trọng Sơn (小重山)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Trọng Sơn (小重山) (Single).
Sơn Hà Thán (山河叹)
flac
Hòa Bình Tinh Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Sơn Trung Khách (山中客)
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chén (一碗) (EP).
Thiên Sơn Tuyết (千山雪)
flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Sơn Tuyết (千山雪) (EP).
Sơn Hà Chí (山河志)
flac
Hoa Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơn Hà Chí (山河志) (EP).
Ngũ Chỉ Sơn (五指山)
flac
Vụ Đô L4WUDU.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: FREE GOKU (EP).
Cô Gái Shanwei (汕尾女孩)
flac
Nhiệt Đới Thành Thị.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hải Phong (海丰) (Single).
Dễ Thay Đổi (善变) (DJR7版)
flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Dễ Thay Đổi (善变) (Single).
Thải Sơn Quả (采山果)
flac
Sơn Thủy Tổ Hợp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thải Sơn Quả (采山果) (Single).
«
4
5
6
7
8
»