Search and download songs: Wudang Shan
Search songs, artists or lyrics

Azalea (Ánh Sơn Hồng; 映山红) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiểu Long Nữ.
San Hô Tụng (珊瑚颂) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental English. Album: Sentimental String (CD2).
Cloud-San-Dan (乌云珊丹) flac
Keji Le. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Keji Le. Album: 蒙古心弦·马头琴.
Quang Sơn Nguyệt (关山月) flac
Tắc Mễ Thất. Chinese Dance - Remix. Album: Quang Sơn Nguyệt (关山月).
Đạp Sơn Hà (踏山河) flac
Thất Thúc (Diệp Trạch Hạo). 2020. Instrumental Chinese. Album: Đạp Sơn Hà (踏山河) (Single).
Đào Hoa Phiến (桃花扇) flac
Lý Thường Siêu (Lão Can Ma). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đào Hoa Phiến (桃花扇) (Single).
Xuân Sơn Không (春山空) flac
Nhậm Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ren然.
Sơn Hà Lệnh (山河令) flac
Châu Truyền Hùng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Say My Name (闪耀之名) flac
NAME. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Say My Name (闪耀之名) (Single).
Hạnh Hoa Sam (杏花衫) flac
Hà Đồ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hạnh Hoa Sam (杏花衫) (Single).
Cô Sơn Cô (孤山孤) flac
Lược Lược Lược. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Sơn Cô (孤山孤).
Sơn Hà Trường (山河长) flac
Mạnh Duy Lai. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Trường (山河长).
Đạp Sơn Hà (踏山河) flac
Nhược Ly. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đạp Sơn Hà (踏山河).
Vấn Vu Sơn (问巫山) flac
Diệp Lý. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vấn Vu Sơn (问巫山) (Single).
Đạo Đức Giả (伪善者) flac
Kim Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạo Đức Giả (伪善者) (Single).
Tàu Lượn Siêu Tốc (过山车) flac
Chung Gia Hân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Bữa Tối Một Mình, Thế Giới Hai Người (一人晚餐 二人世界).
Xóa Đi (删了吧) (Live) flac
Úc Khả Duy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
Say My Name (闪耀之名) flac
NAME. 2021. Instrumental Chinese. Album: Say My Name (闪耀之名) (Single).
Giang Sơn Kỷ (江山纪) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
Sơn Nguyệt Lục (山月录) flac
Cáp Hữu Thiên Thu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Nguyệt Lục (山月录) (Single).
Đại Đãng Sơn (大砀山) flac
Đường Vi. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đãng Sơn (大砀山) (Single).
Đại Đãng Sơn (大砀山) flac
Đường Vi. 2016. Instrumental Chinese. Album: Đại Đãng Sơn (大砀山) (Single).
Giang Sơn Kỷ (江山纪) flac
Tôn Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
San Hô Nói (珊瑚说) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thời Bất Ngữ (时不语) (EP).
Tĩnh Quan Sơn Hà (Jìng Guān Shān Hé; 静观山河) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Thiên Sơn Tuyết (千山雪) flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sơn Tuyết (千山雪) (EP).
Quan Sơn Tửu (关山酒) flac
Đẳng Thập Yêu Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Quan Sơn Tửu (关山酒).
Nam Sơn Nam (南山南) flac
Trương Lỗi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Núi Mạc Ni (莫尼山) flac
Hàn Hồng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 4 Và 5 (我是歌手第三季 第4&5期).
Quan Sơn Nguyệt (关山月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Biển San Hô (珊瑚海) flac
Hiểu Huy. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Lại Muộn Màng (相见太晚).
Lên Dốc Núi (上山坡) flac
Vũ Tuyền. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Chính Mình (自己).
Mở Lòng (开门见山) flac
Đàm Duy Duy. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
Hoa Đỗ Quyên (映山红) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tuyết Nhớ Chàng (Tuyết Mai Tư Quân; 雪梅思君).
Follow The Spring Of Wu Tai Shan flac
Oliver Shanti. 2002. Instrumental English. Writer: Oliver Shanti. Album: Buddha And Bonsai, Vol 4: Japanese Meditation Garden.
Ánh Sơn Hồng (映山红) flac
Sumpa. 2004. Instrumental Chinese. Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Quan Sơn Nguyệt (关山月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Đèn Tia Chớp (闪光灯) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
STU48 (Yamaguchi ver.) (STU48 山口ver.) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Sơn Hà Lệnh (山河令) flac
Châu Truyền Hùng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Mộng Sơn Hà (梦山河) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Sơn Hà (梦山河) (Single).
Heavy Rotation (闪亮的幸运) flac
Lưu Niệm. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: AKB48;Yasushi Akimoto;Yo Yamazaki;Yusuke Tanaka;Vương Nhã Quân. Album: Produce 101 China - Tập 2 (Live Album).
Sơn Hà Thán (山河叹) flac
Hòa Bình Tinh Anh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Tuyết Nguyệt Tụng (风花雪月颂) (EP).
Du Sơn Luyến (游山恋) flac
Kỳ Đại Ma. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Du Sơn Luyến (游山恋) (Single).
Dễ Thay Đổi (善变) (DJ版) flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Dễ Thay Đổi (善变) (Single).
Thanh Phong Sơn (青峰山) flac
Y Cách Tái Thính. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Phong Sơn (青峰山).
Dễ Thay Đổi (善变) (DJ版) flac
1 Quả Bóng. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Dễ Thay Đổi (善变) (DJ版).
Sơn Hải Chung (山海盅) flac
Dịch Ngôn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hải Chung (山海盅).