Search and download songs: Wudang Shan
Search songs, artists or lyrics

Dễ Thay Đổi (善变) (DJR7版) flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dễ Thay Đổi (善变) (Single).
Thải Sơn Quả (采山果) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thải Sơn Quả (采山果) (Single).
ゴー・ウエスト(映画「山河ノスタルジア」から) flac
The Starlite Orchestra & Singers. English.
Thượng Đào Sơn (上桃山) flac
Nhan Mạn Gia. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thượng Đào Sơn (上桃山) (EP).
Có Ngọn Núi Ấy (有此山) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chơi (玩).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Mountain Shone By Red (映山紅) flac
Various Artists. 1994. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
Kibou Sanmyaku (希望山脈) flac
Watarirouka Hashiritai 7. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Kibou Sanmyaku (希望山脈) (9th Single).
Yamanotesen (山手線) / Hirate Yurina flac
Keyakizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Silent Majority (サイレントマジョリティー).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
Núi Đá Hẹn Thề (山石盟) flac
Lôi An Na. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Lại Mộng Xưa (追忆旧梦).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Dễ Thay Đổi (善变) (DJR7版) flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Dễ Thay Đổi (善变) (Single).
Sơn Thượng Tuyết (山上雪) flac
Hoàng Thi Phù. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Thượng Tuyết (山上雪).
Du Sơn Luyến (游山恋) flac
Vương Bội Du. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Du Sơn Luyến (游山恋) ("梦幻西游"Fantasy Westward Journey OST) (Single).
Xóa Đi (删了吧) (Remix) flac
Silver Smoke. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Xóa Đi (删了吧) (Remix) (Single).
Viễn Sơn Đại (远山黛) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Viễn Sơn Đại (远山黛).
Phiến Tử Vũ (扇子舞) flac
Lão Can Ma. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phiến Tử Vũ (扇子舞) / Chính Thức Bản (正式版).
Hoa Diệc Sơn (花亦山) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Diệc Sơn (花亦山) (Single).
Cây Sơn Tra (山楂树) flac
Lý Hành Lượng. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Không Quên Được Cảm Xúc Ban Đầu (不忘初心).
Quan Sơn Tửu (关山酒) (Live) flac
Phái Tinh Nhi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP4 (2020中国好声音 第4期).
Mịch Sơn Hải (觅山海) flac
Phượng Cửu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mịch Sơn Hải (觅山海).
Mộng Sơn Hà (梦山河) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mộng Sơn Hà (梦山河) (Single).
Tiểu Trọng Sơn (小重山) flac
Chỉ Tiêm Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Trọng Sơn (小重山) (Single).
Xóa Đi (删了吧) (Live) flac
Úc Khả Duy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
Họa Chiết Phiến (画折扇) flac
Tiểu Ái Đích Mụ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đông Phương Giai Nhân (东方佳人).
Ương Sơn Tuyết (殃山雪) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ương Sơn Tuyết (殃山雪) (Single).
Sơn Trung Khách (山中客) flac
Hoa Chúc. 2019. Instrumental Chinese. Writer: Hoa Chúc. Album: Một Chén (一碗).
Xuân Sơn Tái (春山再) flac
Diệp Lý. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xuân Sơn Tái (春山再) (Single).
Khản Thanh Sơn (砍青山) flac
Châu Hoa Kiện. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Hoa Kiện;Trương Đại Xuân. Album: Sánh Điêu Thuyền (賽貂蟬).
Tiểu Nam Sơn (小南山) flac
Uông Tiểu Mẫn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Sợ Nước (怕水的鱼) (EP).
Sơn Nguyệt Lục (山月录) flac
Cáp Hữu Thiên Thu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Nguyệt Lục (山月录) (Single).
Giang Sơn Kỷ (江山纪) flac
Tôn Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giang Sơn Kỷ (江山纪) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Hữu Tọa Sơn (有座山) flac
Tử Di. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu Tọa Sơn (有座山).
Quan Sơn Túy (关山醉) flac
Y Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quan Sơn Túy (关山醉) (EP).
Hạ Sơn Hổ (下山虎) flac
Kons. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Outside (EP).
Đào Hoa Phiến (桃花扇) flac
Lý Thường Siêu (Lão Can Ma). 2021. Instrumental Chinese. Album: Đào Hoa Phiến (桃花扇) (Single).
Sơn Trung Khách (山中客) flac
Hoa Chúc. 2019. Instrumental Chinese. Album: Một Chén (一碗) (EP).
Núi Mạc Ni (莫尼山) (Live) flac
Cung Sảng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Flowers Bloom in Spring EP5 (春天花会开 第5期).
Xuân Sơn Không (春山空) flac
Nhậm Nhiên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Xuân Sơn Không (春山空) (Single).
Summer Starlight (闪耀于夏夜) flac
Miêu Tương Du. 2022. English Pop - Rock. Album: Fantasy About The Hours (来自时光的幻想) (EP).
Thải Sơn Quả (采山果) flac
Sơn Thủy Tổ Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thải Sơn Quả (采山果) (Single).
Đạp Không Sơn (踏空山) flac
Tiên Khắc Nhạc Đội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đạp Không Sơn (踏空山) (Single).
Vọng Sơn Trọng (望山重) flac
kiya. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng Sơn Trọng (望山重) (Single).
Hạnh Hoa Sam (杏花衫) flac
Hà Đồ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hạnh Hoa Sam (杏花衫) (Single).
Đạo Đức Giả (伪善者) flac
Kim Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạo Đức Giả (伪善者) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶) flac
zy Triết Nghiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Vọng Sơn Trọng (望山重) flac
kiya. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vọng Sơn Trọng (望山重) (Single).
Du Sơn Luyến (游山恋) flac
Kỳ Đại Ma. 2022. Instrumental Chinese. Album: Du Sơn Luyến (游山恋) (Single).