×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yan Zhi Kou (胭脂扣)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
25
Chiết Nhan (折颜)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Chôn Vùi (湮灭)
flac
Hồ 66.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chôn Vùi (湮灭).
Promises (诺言)
flac
Luhan.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Promises (诺言).
Si Nhan (痴颜)
flac
Mạch Chấn Hồng.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Yên Vũ (烟雨)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Bành Tiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Manifesto (宣言)
flac
BEJ48.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: BEJ48.
Album: Single 3rd - Manifesto (宣言) - BEJ48.
Mascara (煙燻妝)
flac
G.E.M..
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of 2008-2012 (Second Version) (CD1).
Director (导演)
flac
Lay.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sheep.
Nước Mắt (眼泪)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Màu Mắt (眼色)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Hựu Gia.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Lần 3 Kỳ 6 (我是歌手第三季 第6期).
Khói Lửa (烟火)
flac
Lôi Đình.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tồn Tại (存在).
Happy Face (欢颜)
flac
Tề Dự.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Olive Trees (橄榄树).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Not For Sale.
Tsumetai Honoo (冷たい炎)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish (Type-D).
Tsumetai Honoo (冷たい炎)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish
.
Shūgendō (修験道)
flac
Kōsaki Satoru.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
Cô Nhạn (孤雁)
flac
Trần Bách Cường.
1982.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Sự (傾訴).
Lời Dẫn (前言)
flac
Nhậm Hiền Tề.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Tâm Nhãn (心眼)
flac
Vương Hạo Tín.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nhãn (心眼) ("踩過界"Bước Qua Ranh Giới OST) (Single).
Phàm Yên (凡烟)
flac
Vương Nhược Hy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phàm Yên (凡烟) (Single).
Mái Hiên (屋檐)
flac
Loan Âm Xã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mái Hiên (屋檐).
Hagan (破顔)
flac
Official Hige Dandism.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mixed Nuts (ミックスナッツ) (EP).
Thuốc Màu (颜料)
flac
Nhan Nhân Trung.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thuốc Màu (颜料) (Single).
Ngọn Lửa (焰)
flac
Techaos Thái Ngao Tư.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Ngọn Lửa (焰) (Single).
Pháo Hoa (烟火)
flac
Chu Điển Áo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Pháo Hoa (烟火) (Single).
Pháo Hoa (烟火)
flac
Chân Danh Hữu Tuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Pháo Hoa (烟火) (Single).
Hate (讨厌)
flac
ICE.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: ICEKINGDOM.
Như Diễm (如焰)
flac
Tiểu Thời Cô Nương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Bất Ngữ (时不语) (EP).
Cấm Ngôn (禁言)
flac
Zkaaai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cấm Ngôn (禁言) (Single).
顒?顔燁棶
flac
Various Artists.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: テニプリTV Complete Best~ENDING TIME~.
Thượng Diễn (上演)
flac
Dật Tiêu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thượng Diễn (上演) (Single).
Tái Diễn (重演)
flac
Vương Cự Tinh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Diễn (重演) (Single).
Yếm Ly (厌离)
flac
Diệp Lý.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yếm Ly (厌离) (Single).
Hien (飛燕)
flac
Kenshi Yonezu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kenshi Yonezu.
Album: Bootleg.
Chim Én (燕子)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Happy Face (欢颜)
flac
Chen Xiao Ping.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: An All Night Don't Sleep Vol.1.
ル-ジュの傳言
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Korean.
Album: Ghibli Piano Collection CD2.
Nước Mắt (眼泪)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Hồng Nhan (红颜)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Văn Huyễn.
Album: Thái Ca (太歌).
Diễn Viên (演员)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiết Chi Khiêm.
Album: Quý Ông (绅士).
Happy Face (欢颜)
flac
Chen Xiao Ping.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: An All Night Don't Sleep.
Lời Hứa (诺言)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát I (七情六慾絕對精采十三首 I).
Nhắn Lại (留言)
flac
Trương Kiệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Mai Qua Đi (明天过后).
Nghiêm Trọng (严重)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Yêu Em Không (爱我不爱).
Egao (笑顔)
flac
Takahashi Minami.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aishi Te mo Ii Desu ka? (愛してもいいですか?).
Lạc Nhạn (落雁)
flac
Côn Ngọc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Nhạn (落雁).
Futakotome (二言目)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Kagero (陽炎)
flac
Chihiro Onitsuka.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chihiro Onitsuka.
Album: Dorothy.
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
«
6
7
8
9
10
»