Search and download songs: Yan Zhi Kou (胭脂扣)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 28

Yan Zhi Kou (胭脂扣) flac
Xiao Xiao. 2004. Instrumental Chinese. Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Trâm Cài Tóc (胭脂扣) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ấn Tượng (印象).
Yên Chi Khấu (胭脂扣) flac
Singularity Band. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Vô Song (天下无双 Tian Xia Wu Shuang).
Yên Chi Khấu (胭脂扣) flac
Huang Jiang Qin. 2009. Instrumental Chinese. Album: Zhong Guo Xian Dai Erhu - Golden String.
Che Đậy Bằng Lớp Phấn Son (胭脂扣) flac
Hiểu Huy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs V (不老情歌 V).
Son Phấn (胭脂) flac
Lưu Đào. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Đẹp Nhất (最好的时光).
Yên Chi (胭脂) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Chỉ Nhắm Mắt (Zhi Yan Bi; 只眼闭) flac
Fiona Fung. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: A Little Love.
Phấn Lệ (胭脂泪) flac
A Tiễu. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 第四张 / The Fourth / Thứ Tư.
Á Khẩu Không Nói Nên Lời (哑口无言) flac
Nãi Cái Cái Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Á Khẩu Không Nói Nên Lời (哑口无言) (Single).
Á Khẩu Không Nói Nên Lời (哑口无言) flac
Nãi Cái Cái Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Á Khẩu Không Nói Nên Lời (哑口无言) (Single).
Không Nói Nên Lời (哑口无言) flac
Nãi Cái Cái Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Nói Nên Lời (哑口无言) (Single).
Enmei Chiryou (延命治療) flac
IA. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Neru. Album: IA/02 -COLOR- (DISC 01 - Magenta Side).
Moon-Eclipsing Chamber 掩月之阁 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 4: A Stranger's Sojourn.
Hải Chi Diễm (海之焰) flac
Ngư Thiểm Thiểm BLING. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hải Chi Diễm (海之焰) (Single).
Yên Chi Trang (胭脂妆) flac
Thụ Ốc Nữ Hài. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Từ Mộng Viên. Album: Yên Chi Trang (胭脂妆).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Yên Chi Năng (胭脂烫) flac
Trương Chỉ Khê. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Chi Năng (胭脂烫) ("皎若云间月"Sáng Như Trăng Trong Mây OST) (Single).
Don't Sprinkle Salt On The Wound (Bie Zai Shang Kou Shang Sa Yan; 别在伤口上洒盐) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Yên Chi Lệ (胭脂泪) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Chi Lệ (胭脂泪).
Kẻ Tâm Giao (红颜知己) flac
Châu Huệ Mẫn. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Trong Đôi Mắt (眼眶之中) flac
Châu Hoa Kiện. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Phương Hướng Của Trái Tim (心的方向).
China-Rain (Có lời) (胭脂妆) flac
Tree house girls. 2017. Chinese Dance - Remix. Album: China-Rain (Có lời) (胭脂妆) [Single].
Yên Chi Bạc (胭脂薄) flac
Hảo Đích Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Chi Bạc (胭脂薄) (Single).
Yên Chi Bạc (胭脂薄) flac
Hảo Đích Ni. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yên Chi Bạc (胭脂薄) (Single).
Yên Chi Vũ (胭脂雨) flac
Lãnh Tuyết Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yên Chi Vũ (胭脂雨) (EP).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Tình Nhạt Nhoà (淡淡幽情).
Yên Chi Tuyết (胭脂雪) flac
Phương Thuỵ Anh. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Triều Tịch;Cảnh Hiên Lạc Thư;Mộng Hiên Bích Lạc.
Yên Chi Đao (胭脂刀) flac
Vân Chi Khấp. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Chi Đao (胭脂刀).
Yên Chi Ngộ (胭脂误) flac
Lữ Tạc Tạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Chi Ngộ (胭脂误).
Yên Chi Vũ (胭脂雨) flac
Lãnh Tuyết Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Chi Vũ (胭脂雨) (EP).
Chi Nghiên Hương (脂研香) flac
Y Liên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Chi Nghiên Hương (脂研香) (Single).
Don't Sprinkle Salt On The Wound (Bie Zai Shang Kou Shang Sa Yan; 别在伤口上洒盐) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Yên Chi Lệ (胭脂泪) flac
Lưu Y Thuần. Chinese Pop - Rock.
Chi Nghiên Hương (脂研香) flac
Y Liên. 2019. Instrumental Chinese. Album: Chi Nghiên Hương (脂研香) (Single).
Hải Chi Diễm (海之焰) flac
Ngư Thiểm Thiểm BLING. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hải Chi Diễm (海之焰) (Single).
Kou Kou flac
Coco Lee. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Illuminate.
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) flac
Mã Kiện Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Single).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) flac
Mã Kiện Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Single).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mắt Nhắm Mắt Mở (睁一只眼闭一只眼) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Xin Đừng Xát Muối Trái Tim Em (别在伤口洒盐) flac
Trương Huệ Muội. Chinese Pop - Rock.
Cửa Ra Cao Tốc Dọc Bờ Biển (Coastal Highway's Exit; Yan Hai Gong Lu De Chu Kou; 沿海公路的出口) flac
S.H.E. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: FM S.H.E (我的电台).
Xin Đừng Xát Muối Trái Tim Em (别在伤口洒盐) flac
Trương Huệ Muội. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Acoustic Best CD2.
Ngọn Lửa Trong Tim (Tâm Chi Diệm) (心之焰) flac
Đặng Tử Kỳ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Doanh;Lâm Kiều;La Côn;Xueran Chen. Album: Tâm Chi Diệm (心之焰).