×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yan Zhi Kou (胭脂扣)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
25
Lẻo Mép (口花花)
flac
Vệ Lan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wish (CD1).
Kuchibue Jet (口笛ジェット) (Instrumental)
flac
Hanazawa Kana.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Mutsumi Sumiyo.
Album: Kaminomi Character CD.4 Shiori Shiomiya starring Hanazawa Kana.
Homura (炎)
flac
LiSA.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Homura (炎) (EP).
笑顔
flac
Aimer.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sleepless Nights.
Diễm (炎)
flac
Mạnh Giai (孟佳).
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diễm (炎) (Single).
Yêm (淹)
flac
Cửu Di Thái.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêm (淹) (Single).
横顔
flac
Ken Hirai.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai 10th Anniversary Complete Single Collection '95-'05 歌バカ.
诀焰
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Ghét (厌)
flac
Miên Tử.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Anh Nhìn Vào Em (当你看着我) (EP).
Yêm (淹)
flac
Cửu Di Thái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêm (淹) (Single).
Diễn (演)
flac
Trương Học Hữu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Đi Hóng Gió Cùng Người (想和你去吹吹風).
横顔
flac
Ken Hirai.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ken Hirai Singles Best Collection 歌バカ 2(初回生産限定盤A).
Homura (炎)
flac
LiSA.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Homura (炎) (EP).
Feast (宴)
flac
Yutaka Yamada.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Muối (盐)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Chơi (玩家).
Ghét (厌)
flac
Miên Tử.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Khi Anh Nhìn Vào Em (当你看着我) (EP).
Khói (烟)
flac
Tạ Vũ Hân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Sao Để Yêu (爱是怎样炼成的).
Khói (烟)
flac
Trần Nhã Sâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khói (烟) (Single).
Face (顔々)
flac
Taro Iwashiro.
2003.
Instrumental
Korean.
Album: Memories Of Murder OST.
Muối (盐)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Zhi Sun (止损)
flac
Nhậm Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Hành (同行) (EP).
Taiyou ni Kudokarete (太陽に口説かれて)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子) (Special Edition).
Kuchi Utsushi No Chocolate (口移しのチョコレート)
flac
Hirajima Natsumi.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
Momoe Yamaguchi (山口百惠)
flac
Dung Tổ Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Joey & Joey.
Ngã Tư Đường (十字路口)
flac
Hồ Hồng Quân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Tư Đường (十字路口) ("降魔的2.0"Pháp Sư Bất Đắc Dĩ 2 OST) (Single).
Ookami ni Kuchibue wo (狼に口笛を)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~) - EP.
Tương Tư Khấu (相思扣)
flac
Hứa Nghệ Na.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Khấu (相思扣) (Single).
Độ Giang Khẩu (渡江口)
flac
Thanh Thủy Er.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thanh.
Album: Độ Giang Khẩu (渡江口).
Ookami ni Kuchibue wo (狼に口笛を)
flac
Nogizaka46.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Oide, Shampoo (おいでシャンプー) [Type C].
Zetsubou no iriguchi (絶望の入り口)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish (Type-B).
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Thở Gấp (喘一口氣)
flac
Thái Kiện Nhã.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Muốn Trao Thế Giới Nụ Hôn Pháp Dài Nhất (我要給世界最悠長的濕吻).
青春の出口 (Seishun no Deguchi)
flac
HKT48.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: 3-2 (劇場盤) - Maxi Single.
Cái Cớ Tệ Hại (烂借口)
flac
A1 TRIP.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cái Cớ Tệ Hại (烂借口) (Single).
Kẹo Cao Su (口香糖)
flac
Chung Cẩn Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kẹo Cao Su (口香糖) (Single).
Ngã Tư Đường (分岔口)
flac
Lý Khắc Cần.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Cup Of Tea.
Zetsubou no Iriguchi (絶望の入り口)
flac
Atsuko Maeda.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish.
Vết Thương Cũ (旧伤口)
flac
Tạ Đình Phong.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Của Em (谢谢你的爱).
Momoe Yamaguchi (山口百惠)
flac
Dung Tổ Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Joey & Joey.
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Cái Cớ Tệ Hại (烂借口)
flac
A1 TRIP.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Cái Cớ Tệ Hại (烂借口) (Single).
Ngã Tư Đường (十字路口)
flac
Triệu Nãi Cát.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Tư Đường (十字路口) (Single).
Seishunno Deguchi (青春の出口)
flac
HKT48.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: 3-2 (Special Edition) (EP).
Trần Tuệ San (苦口良药)
flac
Hứa Chí An.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Liên Hoàn Khấu (连环扣)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Excuse (Lời Xin Lỗi; 借口)
flac
S.H.E.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Play.
Sai & Kou (最&高) (Extended Mix)
flac
Kyary Pamyu Pamyu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nakata Yasutaka.
Album: Ii Suta (良すた).
Ookami ni Kuchibue wo (狼に口笛を)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).
Ookami ni Kuchibue wo (狼に口笛を)
flac
Nogizaka46.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Oide, Shampoo (おいでシャンプー) [Type C].
«
2
3
4
5
6
»