×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yan Zhi Kou (胭脂扣)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
25
Ngã Tư Đường (十字路口)
flac
Hồ Hồng Quân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Có Hạnh Phúc không (你幸福吗).
Kẹo Cao Su (口香糖)
flac
Chung Cẩn Hoa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẹo Cao Su (口香糖) (Single).
Excuses (Xin Lỗi; 藉口) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Incomparable Jay Concert.
Zetsubou no Iriguchi (絶望の入り口)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish
.
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Kataomoi no Iriguchi (片想いの入り口)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Ngã Ba Đường (分岔路口)
flac
Lý Hâm Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Ba Đường (分岔路口).
Pieces of the Puzzle (糸口)
flac
Ludvig Forssell.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Belle (「竜とそばかすの姫」オリジナル・サウンドトラック) (OST).
Tương Tư Khấu (相思扣)
flac
Hứa Nghệ Na.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Tư Khấu (相思扣) (Single).
手紙
flac
Teresa Teng.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: [Teresa Teng] Complete Singles Box - CD1 (1974~1978).
Nagi (凪)
flac
Ray.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Nakazawa Tomoyuki.
Album: Ebb And Flow.
Nagi (凪)
flac
Ray.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nakazawa Tomoyuki;Lời;Kawada Mami.
Album: Ebb And Flow.
Nagi (凪)
flac
Ray.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nakazawa Tomoyuki;Lời;Kawada Mami.
Album: Happy days [Limited Edition] Disc 1.
未知
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Hơi Ấm Trong Túi Áo (Kou Dai De Wen Du; 口袋的温度)
flac
Hebe Tian.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bé Nhỏ (Miao Xiao; 渺小).
Chí (挚)
flac
Moderian.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Moderian.
Album: Chí (挚).
Zhe Zhi
flac
Joel P West.
2021.
Instrumental
English.
Album: Shang-Chi And The Legend Of The Ten Rings (Original Score).
夕凪
flac
Kotoha Akane / Aoi.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: KOTONOPOP TIME 01.
Can't Utter A Word (開不了口; Kāi Bù Liǎo Kǒu)
flac
Châu Kiệt Luân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy (范特西).
郅郅斕腔乾1999
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Emperor Piano Series in love (英皇钢琴热恋系列).
墙纸
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Yến Phi Thiềm (燕飞檐)
flac
Tiểu Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yến Phi Thiềm (燕飞檐) (Single).
执棋者之骨
flac
Bao.Uner.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Arknights Original Soundtrack 01.
Thể Nghiệm (Ti Yan; 体验)
flac
F4.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Waiting For You (在这里等你).
Phũ Phàng (Fu Yan; 敷衍)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Several Of (几个薛之谦).
Yến Phi Thiềm (燕飞檐)
flac
Tiểu Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yến Phi Thiềm (燕飞檐) (Single).
Tâm Phục Khẩu Phục (心服口服)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu (爱).
Nói Không Nên Lời (可是说不出口)
flac
Thành Long.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD1).
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口)
flac
Various Artists.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Green Forest, My Home OST.
关於那些难以开口的事
flac
黄安 - Lý Cần.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Various Artist.
Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Nói Không Nên Lời (说不出口)
flac
Lưu Đào.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Loài Hoa Thinh Lặng (不开口的花)
flac
Winky Thi.
Chinese
Pop - Rock.
The Excuse For Your Leaving (离开的借口)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: The Excuse For Your Leaving (离开的借口).
Nói Không Nên Lời (说不出口)
flac
Tô Miên Miên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nói Không Nên Lời (说不出口).
Thoát Hiểm Từ Miệng Hố (虎口脫險)
flac
Châu Tấn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1227.
Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giao Lộ Tiếp Theo (下个路口) (Single).
Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提)
flac
Vương Lý Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提) (Single).
Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提)
flac
Mã Dã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提) (Single).
Giao Lộ Tiếp Theo (下一个路口)
flac
Trương Thừa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giao Lộ Tiếp Theo (下一个路口) (Single).
Pháo Hoa (焰火)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Pháo Hoa (焰火) ("点燃我, 温暖你" Thắp Sáng Tôi, Sưởi Ấm Em OST) [Single].
Diễn Viên (演員)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gentleman (Quý Ông; 绅士).
Hồng Nhan (紅顏)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Diễn Viên (演员)
flac
Tiếu Tiếu.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiết Chi Khiêm (.
Hoạ Nhan (画颜)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Độc Thân (单曲).
Lời Hứa (诺言)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Yokogao (横顔)
flac
Noriko Sakai.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: 大好き~My Moments Best~.
Egao (笑顔)
flac
back number.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: blues.
Diễn Viên (演员)
flac
Điền Phức Chân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Tiên Đoán (预言)
flac
Trương Trí Thành.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Chớp Mắt (轉眼)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: A Tín.
Album: History Of Tomorrow.
«
3
4
5
6
7
»