×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yan Zhi Kou (胭脂扣)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
25
Pháo Hoa Dù Đẹp Đến Đâu Cũng Chỉ Là Khoảnh Khắc (烟花再美只是瞬间)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Pháo Hoa Dù Đẹp Đến Đâu Cũng Chỉ Là Khoảnh Khắc (烟花再美只是瞬间) (EP).
Pháo Hoa Dù Đẹp Đến Đâu Cũng Chỉ Là Khoảnh Khắc (烟花再美只是瞬间)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Pháo Hoa Dù Đẹp Đến Đâu Cũng Chỉ Là Khoảnh Khắc (烟花再美只是瞬间) (EP).
Kuchiyakusoku (口約束)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子) (Special Edition).
Khoảng Trống (缺口)
flac
Sumpa.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Lý Do (藉口)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc B).
Kenzen Anzen Kou Seinen
flac
KAN.
1990.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yakyuu Senshu ga Yume datta.
Giọng Điệu (口吻)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giọng Điệu (口吻) (Single).
Vết Thương (伤口)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
Son Môi (口红)
flac
Ông Hồng.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rất Yêu Thương (爱太伤).
Higuchi (Higuchi; 火口)
flac
Hideki Taniuchi.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Death Note Original Soundtrack II.
山口百惠
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
In Love (Kou)
flac
Hideakira Kimura.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hideakira Kimura.
Album: Ouroboros - Kono Ai Koso, Seigi. (TV Drama) Original Soundtrack.
Cái Cớ (借口)
flac
Chiêm Nhị Hy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Cớ (借口) (Single).
Cái Cớ (借口)
flac
Chiêm Nhị Hy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cái Cớ (借口) (Single).
Giao Lộ (路口)
flac
Viên Tiểu Uy.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuống Biển (入海) (EP).
Giọng Điệu (口吻)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giọng Điệu (口吻) (Single).
Iriguchi (入り口)
flac
SKE48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Stand by you (Special Edition).
Viện Cớ (借口)
flac
Vương Phi.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shirley Once More.
Bến Đò (渡口)
flac
Thái Cầm.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Lý Do (藉口)
flac
Vuơng Phi.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Tịnh Văn (王靖雯).
Túi Tiền (口袋)
flac
Thành Long.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD1).
Khẩu Huyền (口弦)
flac
Diệu Tử.
Chinese
Pop - Rock.
Sai & Kou (Japamyu Edit)
flac
Kyary Pamyu Pamyu.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Japamyu.
Excuses (借口)
flac
NEXT7.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Next To You.
Khe Núi (垭口)
flac
Dĩnh Nhi.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Chào Kiều An OST (乔安你好 电视剧原声带) (EP).
丁字路口
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
Bến Đò (渡口)
flac
Thái Cầm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Excuse (借口)
flac
Wang Zhe.
2006.
Instrumental
Chinese.
Bến Đò (渡口)
flac
Various Artists.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD2).
Sai & Kou (最&高)
flac
Kyary Pamyu Pamyu.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Sai & Kou.
Kuchibue Jet (口笛ジェット)
flac
Hanazawa Kana.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Mutsumi Sumiyo.
Album: Kaminomi Character CD.4 Shiori Shiomiya starring Hanazawa Kana.
Song Khẩu (窗口)
flac
Nguyễn Ngôn Ruany.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Khẩu (窗口).
丁字路口
flac
Bạch Tiểu Bạch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Mưa Vào Sáng Thứ Hai (一到周一早上就下雨) (EP).
真相への糸口
flac
KOHTA YAMAMOTO.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: KOHTA YAMAMOTO.
Album: Sign -Houigakusha Yuzuki Takashi no Jiken- Original Soundtrack -Complete Edition-.
Giao Lộ (路口)
flac
Viên Tiểu Uy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuống Biển (入海) (EP).
Drowning Love // Kou wo OiKakete - Chasing Kou (Piano Cover)
flac
Emptiness.
English.
Yan Chao (ยันเช้า)
flac
F.HERO.
2019.
Other country
Rap - HipHop.
Album: Into The New Era.
Chewing Gum (口香糖)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Lẻo Mép (口花花)
flac
Vệ Lan.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Love.
Giữ Im Lặng (缄口)
flac
KBShinya.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giữ Im Lặng (缄口) (Single).
Khói (烟烟)
flac
Nhâm Nhã Tịnh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Cannot Speak (Kai Bu Liao Kou; 开不了口)
flac
Wang Zhe.
2006.
Instrumental
Chinese.
Best Meal In The World (一口一口)
flac
Vi Lễ An.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Meal In The World (一口一口) (Single).
Miệng Vết Thương (伤口)
flac
Đường Tương Xuyên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Tình Yêu Bị Tổn Thương (爱的翅膀受了伤).
Crossroads (十字路口)
flac
SNH48.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dream (幻镜) (EP).
Small Wounds (Xiao Shang Kou; 小伤口)
flac
Fiona Fung.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Little Love.
Cannot Speak (Kai Bu Liao Kou; 開不了口)
flac
Châu Kiệt Luân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fantasy (范特西).
Kuchikamizake Trip (口噛み酒トリップ)
flac
RADWIMPS.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
Từng Miếng Từng Miếng (一口一口)
flac
Vi Lễ An.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sounds Of My Life.
Excuses (Xin Lỗi; 藉口)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
«
1
2
3
4
5
»