Search and download songs: Yan Zhi Kou (胭脂扣)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 29

Egao (笑顔) flac
back number. 2012. Japan Pop - Rock. Album: blues.
Diễn Viên (演员) flac
Điền Phức Chân. 2016. Chinese Pop - Rock.
Tiên Đoán (预言) flac
Trương Trí Thành. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Chớp Mắt (轉眼) flac
Ngũ Nguyệt Thiên. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: A Tín. Album: History Of Tomorrow.
Ngũ Ngôn (五言) flac
Chen Li. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Qua Đêm (敷衍) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Party Mix (Disc A).
Giọt Lệ (眼淚) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Egao (笑顔) flac
Takahashi Minami. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Japanese Edition).
Qua Loa (敷衍) flac
Vương Phi. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Đồ Chơi (玩具).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Taiwan Edition).
Sương Khói (烟) flac
Quan Triết. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Loneliness (为梦而狂).
Qua Loa (敷衍) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Techno Faye (Disc A).
Yogen (予言) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Japanese. Album: Doraemon Sound Track History 2.
Ferfunctory (敷衍) flac
Vương Bác Văn. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: 1461.
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Sale Product (菲卖品) (Chinese Edition).
Oai Phong (气焰) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Thiên Nhãn (天眼) flac
Trang Tâm Nghiên. 2017. Chinese Pop - Rock.
Nhược Yến (若燕) flac
Thượng Văn Tiệp. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhược Yến (若燕) ("燕云台"Yến Vân Đài OST) (Single).
Kagerou (陽炎) flac
Sekai No Owari. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Scent Of Memory.
Sinh Ghét (生厌) flac
Giản Hoằng Diệc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sinh Ghét (生厌) (Single).
Biểu Diễn (表演) flac
Trình Hưởng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Nhân Loại! Bạn Trai Bị Rò Điện (新人类!男友会漏电 影视原声带) (OST ).
Khanh Nhan (卿颜) flac
Diệp Lý. 2021. Instrumental Chinese. Album: Khanh Nhan (卿颜) (Single).
Tái Diễn (重演) flac
Vương Cự Tinh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tái Diễn (重演) (Single).
Nước Mắt (眼泪) flac
Uông Tô Lang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Quá Khứ Và Hiện Tại (过去现在时).
Yên Thảo (烟草) flac
Tào Phương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Thảo (烟草) (Single).
Kaoyaku (顔役) flac
Creepy Nuts. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Case.
Enjou Alice (炎上アリス) flac
Sumire Uesaka. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Enjou Alice (炎上アリス) (Single).
Yên Mặc (烟墨) flac
Chấp Tố Hề. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Mặc (烟墨) (Single).
Khói Lửa (烽烟) flac
Trương Hàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Yên Tận Xứ (烽烟尽处 电视剧原声大碟) (OST).
Tẩu Nhãn (走眼) flac
Tất Hiểu Hâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tẩu Nhãn (走眼) (Single).
Mái Hiên (屋檐) flac
Diệp Kỳ Thánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mái Hiên (屋檐) (Single).
Đáng Ghét (讨厌) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đáng Ghét (讨厌) (Single).
Alice Doll (厭世アリスドール) flac
LeaF. 2018. Instrumental Japanese. Album: Doppelganger.
Kính Yên (敬烟) flac
Eason And The Duo Band. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: L.O.V.E..
Màn Khói (烟幕) flac
Thái Ân Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Màn Khói (烟幕) (Single).
Diễm Hoa (焰花) flac
Trần Hồng Lý. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Phàm Yên (凡烟) flac
Vương Nhược Hy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phàm Yên (凡烟) (Single).
Loã Ngôn (裸言) flac
Quinn Quỳ Nhân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lý Tưởng (理想) (EP).
Nhắm Mắt (闭眼) flac
Hạ Uyển An. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Nam Linh Tử. Album: Nhắm Mắt (闭眼).
Manifesto (宣言) flac
BEJ48. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: PIGGY. Album: Manifesto (宣言) - EP.
Diễn Viên (演員) flac
Tiết Chi Khiêm. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiết Chi Khiêm. Album: Nghịch Tập Chi Tinh Đồ Thôi Xán OST (逆袭之星途璀璨).
Trước Mắt (眼前) flac
Đàm Tinh. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Đàm Toàn;Chu Khiết Dĩnh. Album: Cô Phương Bất Tự Thưởng OST (孤芳不自赏 电视剧原声带).
Lời Hứa (諾言) flac
Lý Dực Quân. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Thề (諾言).
Lời Hứa (诺言) flac
A Mộc. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Yao Si Ting & A Mu - Toward To Sing III.
Hồng Nhạn (鸿雁) flac
Hồng Nhạn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 4 (一人一首成名曲4).
Hồng Nhan (红颜) flac
Hồ Ngạn Bân. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Nước Mắt (眼泪) flac
Phạm Hiểu Huyên. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD3).
Mascara (烟熏妆) flac
Đặng Tử Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.