Search and download songs: Yue Guang Xia De Feng Wei Zhu (月光下的鳳尾竹)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 330

Gekka Bijin (月下美刃) flac
Mizuki Nana. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Senki Zesshou Symphogear AXZ Character Song 3.
Uống Rượu Dưới Trăng (饮月下) flac
Mã Dược Triển. 2022. Instrumental Chinese. Album: Uống Rượu Dưới Trăng (饮月下) (Single).
Uống Rượu Dưới Trăng (饮月下) flac
Mã Dược Triển. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Uống Rượu Dưới Trăng (饮月下) (Single).
Dưới Trăng Tròn (满月之下) flac
Tăng Vịnh Hân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hãy Yêu Nhau Dưới Trăng Tròn OST (满月之下请相爱 影视原声带) (EP).
Gió Mùa Hạ (夏日季风) flac
Ngô Quý Phong. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Mùa Hạ (夏日季风) (EP).
Gió Mùa Hạ (夏日季风) flac
Ngô Quý Phong. 2019. Instrumental Chinese. Album: Gió Mùa Hạ (夏日季风) (EP).
Bất Vị Hiệp (不谓侠) flac
CRITTY. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Vị Hiệp (不谓侠) (Single).
Bất Vị Hiệp (不谓侠) (Demo) flac
Đại Thần Tuệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Radio Của Đại Thần Tuệ (大神慧的新电台) (EP).
Nguyệt Quang Tiểu Dạ Khúc (Yuè Guāng Xiǎo Yè Qǔ; 月光小夜曲) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD1.
Nguyệt Vi Tiên (月为笺) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Vi Tiên (月为笺) (Single).
Địa Vị (地位) flac
8uck Bát Khẩu. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Spiked Up (EP).
地主家的小灰猫 flac
Hoa Chúc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Sổ Tay Ánh Trăng (Yue Guang Shou Zha; Moonlight Personal Letter; 月光手札) flac
S.H.E. 2008. Chinese Pop - Rock. Writer: S.H.E. Album: FM S.H.E (我的电台).
Middle Age, Plagiarist (朱夏期、音楽泥棒) flac
Yorushika. 2020. Instrumental Japanese. Album: Plagiarism (盗作).
Middle Age, Plagiarist (朱夏期, 音楽泥棒) flac
Yorushika (ヨルシカ). 2020. Japan Pop - Rock. Album: Plagiarism (盗作).
Điểm Sáng Ngọn Nến (一点烛光) flac
Trương Học Hữu. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: A Wonderful Music Journey (CD2).
Trảm Phong Nguyệt (斩风月) flac
Lị Lị Khắc Ty Leleex. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trảm Phong Nguyệt (斩风月).
Phong Nguyệt Biệt (风月别) flac
Hà Đồ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Fēng De Tōng Dào flac
Hayao Miyazaki. 2012. Instrumental Chinese. Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Nguyệt Vi Tiên (月为笺) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Vi Tiên (月为笺) (Single).
Kachou Fuugetsu (歌鳥風月) flac
Aimer. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Tobinai Masahiro;Lời;aimerrhythm. Album: Best Selection "blanc".
Phong Nguyệt Dao (风月谣) flac
Tiểu A Phong. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Dao (风月谣) (EP).
Ai De Feng Xian flac
Judy Ongg. 1994. Japan Pop - Rock. Album: Big Artist Best Collection.
Phong Nguyệt Tàng (风月藏) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Phong Nguyệt Mộng (风月梦) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Mộng (风月梦).
Phong Nguyệt Biệt (风月别) flac
Hà Đồ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Phong Huỳnh Nguyệt (Feng Ying Yue) flac
Xiao Ai De Ma. Chinese Pop - Rock. Writer: Zoey;Lời;Cổ Dương Danh.
Kachou Fuugetsu (花鳥風月) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: Kagrra-P. Album: Kachou Fuugetsu (花鳥風月).
A Mental Escape (风月场) flac
Crescent Lament. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Elegy For The Blossoms (花殤).
Phong Nguyệt Xướng (风月唱) flac
Cẩm Linh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Phong Nguyệt Lý (风月里) flac
Hy Nguyệt Nguyệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Lý (风月里).
Phong Nguyệt Xướng (风月唱) flac
Cẩm Linh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Phong Nguyệt Dao (风月谣) flac
Tiểu A Phong. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Dao (风月谣) (EP).
Wind Fireflies Moon (風螢月) flac
Luo Tianyi. Chinese Pop - Rock.
Phong Nguyệt Vẫn (风月吻) flac
Tây Qua JUN. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Tây Qua JUN. Album: Phong Nguyệt Vẫn (风月吻).
Phong Nguyệt Dẫn (风月引) flac
Lorien. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Dẫn (风月引).
Phong Nguyệt Nhàn (风月闲) flac
Cao Tam Tam. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dự Án Âm Nhạc Lộc Thục Huawei Music (华为音乐鹿蜀计划).
Phong Nguyệt Ngộ (风月误) flac
Uông Thần Nhuỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Ngộ (风月误) (Single).
Yakusoku no Mirai (約束の未来) flac
Sakura Gakuin (さくら学院). 2016. Japan Pop - Rock. Album: Sakura Gakuin 2015 Nendo ~Kirameki no Kakera~ (さくら学院 2015年度 ~キラメキの雫~).
Vi Phong Quyện (微风倦) flac
Lý Duệ Tam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vi Phong Quyện (微风倦).
Cuồng Vì Yêu (为爱疯狂) flac
Trương Lương Dĩnh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thay Đổi (改变).
Uy Phượng Ngâm (威凤吟) flac
Châu Thâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Uy Phượng Ngâm (威凤吟) ("国家宝藏·展演季"Bảo Tàng Quốc Gia · Triển Diễn Quý) (Single).
Uy Phượng Ngâm (威凤吟) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Uy Phượng Ngâm (威凤吟) ("国家宝藏·展演季"Bảo Tàng Quốc Gia · Triển Diễn Quý) (Single).
Mộng Tru Duyên·Hạ Tụ (梦诛缘·夏聚) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Hoắc Tôn;Uông Tô Lang;Bành Trình. Album: Mộng Tru Duyên·Hạ Tụ (梦诛缘·夏聚).
Mộng Tru Duyên·Hạ Tụ (梦诛缘·夏聚) flac
Hoắc Tôn. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoắc Tôn;Uông Tô Lang;Bành Trình. Album: Mộng Tru Duyên·Hạ Tụ (梦诛缘·夏聚).
Nguyệt Hạ Lưu Tuyền (Yuè Xià Liú Quán; 月下流泉) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Khấp Nguyệt Lưu Châu (泣月流珠) flac
Nghê Mạc Vấn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khấp Nguyệt Lưu Châu (泣月流珠).
Chúc Mộng Vi Điệp (烛梦为蝶) flac
Cam Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chúc Mộng Vi Điệp (烛梦为蝶) (Single).
Chưa Chắc (Remix) / 未必(DJ铁柱版) flac
Ngôn Cẩn Vũ / 言瑾羽. Chinese.