×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yume de Yozora wo Terashitai
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
290
Tình Yêu Của Anh (我的爱)
flac
Thang Tử Tinh.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing You Love Song (星醉情歌).
Tôi Đã Yêu (我爱上的)
flac
Đinh Đang.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Our Love (我們的愛)
flac
LION.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: R E P L A Y.
Hóa Ra Em (原来的我)
flac
Lý Tử Đình.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em (原来的我) (Single).
Kênh Của Tôi (我的频道)
flac
670.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kênh Của Tôi (我的频道) (Single).
Theo Dõi Tôi (按我的来)
flac
Ngạnh Đường Thiếu Nữ 303.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đừng Sợ, Tương Lai Sẽ Đến (别怕,未来会来) (EP).
Yume Kara Yume E
flac
Chage & Aska.
1993.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ryanshinchi Gensou Kinen Kashuu.
Nhà Của Ta (我的家)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Giấc Mộng Của Tôi (我的梦)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mộng Của Tôi (我的梦).
Bất Chợt (突然的自我)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Futari De Osake Wo (二人でお酒を)
flac
JUJU.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Snack JUJU ~Yoru no Request~ (スナックJUJU ~夜のRequest~).
Hãy Để Tôi Bay (让我飞)
flac
Bành Lượng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Tôi Để Tâm (我介意)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Kufuku de Renai wo Suru na
flac
NMB48.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Must be now.
我們的胡士托
flac
C AllStar.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
I Still Remember (我還記得)
flac
Lương Tịnh Như.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Tơ Lụa (丝路).
Tôi Tự Luyến (自恋的我)
flac
Vương Căng Lâm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Căng Lâm, 张畅.
Album: Nếu Hoàng Tử Ngủ Say OST (假如王子睡着了 电影原声带).
My Baby (我的宝贝)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Baby (我的宝贝) (Single).
Tôi Hoàn Chỉnh (完整的我)
flac
Quỷ Biện.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Em Không Nỡ (我不舍得)
flac
Miên Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Không Nỡ (我不舍得) (Single).
Soko de Nani wo Kangaeru ka ?
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 092 [TYPE-A] - Studio Album.
Lỗi Của Anh (我的错)
flac
Nhuế Tuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lỗi Của Anh (我的错) (Single).
Yume Mita Ato de (lightin' Grooves True meaning of love mix)
flac
GARNET CROW.
2003.
Japan
Pop - Rock.
Writer: GARNET CROW.
Album: Crystallize ~Kimi to Iu Hikari~.
Boku wa Yume o Motta Mama no Kodomo de Iru Dake
flac
Hatsune Miku.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Suteki na Otona ni Naru Houhou.
Của Chúng Ta (我们的我们)
flac
Nhậm Nghệ Phi JERRY.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hôn Nhân Của Chúng Ta - Modern Marriage (我们的婚姻 电视剧原声带) (OST).
Tôi Là Của Tôi (我是我的)
flac
Tô Huệ Luân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Của Tôi (我是我的) (Single).
Nắm Lấy Tay Em (握住我的手)
flac
Mạnh Nam.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Chỉ Có Em (我只有我) (EP).
無限的我 (무한적아;Limitless)
flac
NCT 127.
2017.
Korean
Pop - Rock.
Album: LIMITLESS.
Tôi Đáng Giá (我值得)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Ánh Sáng Của Tôi (我的光)
flac
Hoàng Nhã Lị.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Của Tôi (我的光).
My Teammates (我们的队友)
flac
Fiona Fung.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sweet Melody.
My Tears (我的眼泪)
flac
Trương Thiều Hàm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Thiều Hàm.
Người Em Yêu (我爱的人)
flac
Trần Tiểu Xuân.
Chinese
Pop - Rock.
Hãy Để Tôi Bay (让我飞)
flac
Bành Lượng.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Our Commemoration (我們的紀念)
flac
Shivia Lee.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Hoài Niệm (我怀念的)
flac
Triệu Học Nhi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe (听听).
Để Anh Làm (让我做到)
flac
Hà Gia Kính.
Chinese
Pop - Rock.
你是我的幸福吗
flac
Annie Yi.
Chinese
Pop - Rock.
Con Đường Của Em (我的路)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
My Pride (我的驕傲)
flac
Phùng Thuý Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
Blue Planet (我的星球)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khắc Chế Hung Tàn (克制凶猛).
My Name (我的名字)
flac
Tiêu Mại Kỳ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Name (我的名字).
Tên Tôi (我的名字)
flac
Mã Tư Siêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Đời Đảo Ngược - When You Be Me (反转人生 影视剧原声集) (OST).
Tên Tôi (我的名字)
flac
Mã Tư Siêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Đời Đảo Ngược - When You Be Me (反转人生 影视剧原声集) (OST).
Hoa Của Tôi (我的花)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Của Tôi (我的花) (Single).
Honey Của Tôi (我的哈尼)
flac
Hạnh Tồn Giả Liên Minh.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Định Luật Bất Biến (不变的定律) (EP).
My Pride (我的驕傲)
flac
Phương Nhung.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Jijie Của Tôi (我的依姐)
flac
Đằng Cách Nhĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jijie Của Tôi (我的依姐) (Single).
Lỗi Của Anh (我的错)
flac
Nhuế Tuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lỗi Của Anh (我的错) (Single).
Lời Yêu Em (爱我的话)
flac
SimYee Trần Tâm Di.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Infernal Affairs Of Flow (流量无间道) (EP).
«
3
4
5
6
7
»