×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zai-Jian
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
10
Nhân Gian (人間)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Vui, Vì Vậy Em Cũng Vui (你快樂所以我快樂).
Shunkan (瞬間)
flac
Maiko Fujita.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: LOVE STORY BEST ~緋色の欠片~.
Gặp Gỡ (遇见)
flac
Tôn Yến Tư.
Chinese
Pop - Rock.
仙剑问情
flac
萧人凤.
Chinese
Pop - Rock.
Migikata (右肩)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish (Type-A).
Incident (Jiken; 事件)
flac
Hideki Taniuchi.
2006.
Instrumental
Japanese.
Album: Death Note Original Soundtrack.
Incessant (Muken; 無間)
flac
Shinji Orito.
2004.
Instrumental
Japanese.
Album: Clannad Original Soundtrack (CD1).
異人たちの時間
flac
LLENN (Tomori Kusunoki).
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: 異人たちの時間.
Chi Gian (之间)
flac
Bành Sở Việt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Medical Examiner Dr. Qin: The Mind Reader (法医秦明之读心者 网剧影视原声专辑) (OST).
Thời Gian (时间)
flac
Hạ Nhất Hàng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Gian (时间) Single.
Kiếm Tiên (剑仙)
flac
Thái Phi Phàm (Felicia).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiếm Tiên (剑仙) (Single).
Thời Gian (时间)
flac
Vương Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Khôi Hành Giả (玫瑰行者 网剧原声大碟) (OST).
Nhân Gian (人间)
flac
Lưu Tích Quân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian (人间) ("玉楼春"Ngọc Lâu Xuân OST) (Single).
Khoảng Cách (间距)
flac
en.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách (间距) (Single).
Ở Giữa (之间)
flac
Vương Cự Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Giữa (Single).
Hồng Tiên (红笺)
flac
La Hạ.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hồng Tiên (红笺) (EP).
Kiếm Tiên (剑仙)
flac
Thái Phi Phàm (Felicia).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiếm Tiên (剑仙) (Single).
Tiệm Lãnh (渐冷)
flac
Muộn Trư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiệm Lãnh (渐冷) (Single).
Chiết Kiếm (折剑)
flac
Quốc Phong Đường.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chiết Kiếm (折剑) (Single).
Sinh Tiên (生煎)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sinh Tiên (生煎) (Single).
Sinh Tiên (生煎)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sinh Tiên (生煎) (Single).
Nhân Gian (人间)
flac
Hi Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
現在進行
flac
Hatsune Miku.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: kanata Jun.
Album: Amnesia EP.
Tồn Tại (存在)
flac
Lôi Đình.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Audiophile AQCD No.1 (China Version).
Tồn Tại (存在)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD3.
Reprise (再度)
flac
Chu Hân Vanh.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Castle In The Sky (天空之城).
Saisei (再生)
flac
Perfume.
2022.
Japan
Dance - Remix.
Album: Plasma (EP).
Gặp Lại (再会)
flac
Cole Tiên Sinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Lại (再会) (Single).
Reunion (再会)
flac
Harumaki Gohan.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Futarino (ふたりの).
Ngấm Lạnh (渐冷)
flac
Tuyết Nhị.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngấm Lạnh (渐冷) (Single).
Nhược Kiến (若见)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhược Kiến (若见).
Kiếm Hồn (剑魂)
flac
Lý Vỹ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Anh Hùng Xạ Điêu 2017 (射雕英雄傳).
Kiếm Tâm (剑心)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Sukima (隙間)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
.
Dày Vò (煎熬)
flac
Tôn Hiệp Chí.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Miracle.
Phím Đen (黑鍵)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Địa Cầu (新地球).
Yumemidai (夢見台)
flac
Ikimono Gakari.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ikimono Gakari.
Album: Hajimari No Uta.
Thiếp Mời (请柬)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tịch;Lôi Tụng Đức.
Album: Mơ Thấy Chân Tình (星梦情真).
Gặp Gỡ (遇见)
flac
Various Artists.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 12 Male Voices (十二男声).
Đơn Giản (簡單)
flac
Quách Tịnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Singing In The Trees (在樹上唱歌).
Thiếp Mời (请柬)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tịch;Lôi Tụng Đức.
Album: BPM Dance Collection (CD2).
Migikata (右肩)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish (Type-B).
Kabai (剣舞)
flac
Kodō.
2004.
Instrumental
Other.
Album: One Earth Tour Special.
時間之光
flac
C AllStar.
Chinese
Pop - Rock.
Nakama (仲間)
flac
Shiraishi Megumi.
Instrumental
Japanese.
Album: Owari no Seraph Original Soundtrack (Disc 2).
小房間
flac
Joyce Chu (四叶草).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 四叶草.
Album: 我來自四叶草.
2109-a8Ru件
flac
Hiroyuki Sawano.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: BBC Radio 2: Sounds Of The 80s.
Vô Kiến (无见)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Kiến (无见) (Single).
Kannan (艱難)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Matado-Love & Nisekoi Original Soundtrack Selection vol.2.
Gặp Được (遇见)
flac
Diêu Bách Nam.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Được (遇见) (Single).
«
6
7
8
9
10
»