Search and download songs: Zhuan Qing (专情)
Search songs, artists or lyrics

情难枕 flac
QUỐC TẾ. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Album: TEST DEMO.
Khuynh Bôi (倾杯) flac
SING Nữ Đoàn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Bôi (倾杯).
Tình Ca (情歌) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Quang Đãng (晴空) flac
Châu Hoa Kiện. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
Dư Tình (余情) flac
Quảng Mỹ Vân. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Quảng Mỹ Vân (鄺美雲)/ Ước Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六约会).
Hồ Tình (情湖) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
悲情城市 flac
S.E.N.S. 2008. Instrumental English. Album: 20 Years Collection: Sound.Earth.Nature.Spirit - Vol Spirit.
忘情忘愛 flac
张信哲 (Trương Tín Thiết). 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: 厲曼婷. Album: 宽容 (Khoan Dung).
请告诉她 flac
Hồi Âm Ca. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: 回音Echo.
Madrigal (情歌) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
Thanh Khâu (青丘) flac
HITA. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: GOLD.
Khuynh Tâm (倾心) flac
Lâm Thanh Hà. 1992. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ Chi Đông Phương Bất Bại (笑傲江湖之东方不败).
Thư Tình (情書) flac
Trần Gia Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Why Not.
10 - 情难枕 flac
Nhạc Hoa. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: THE MUSIC OF CHINA.
Khuynh Tâm (倾心) flac
Hứa Tĩnh Vận. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).
Tình Yêu (爱情) flac
Vu Điềm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu (爱情) (Single).
Thanh Khách (清客) flac
Giang Bình Quả. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Giang Bình Quả. Album: Thanh Khách (清客).
一首情歌 flac
Chang Shilei. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: My All.
Thanh Xà (青蛇) flac
Hoàng Thi Phù. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xà (青蛇) (Single).
Khanh Tâm (卿心) flac
Hà Khiết. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khanh Khanh Ngã Tâm (卿卿我心 影视原声带) (OST).
Thanh Trần (清尘) flac
Tỉnh Lung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Trần (清尘) (Single).
Nhạc tết 慶祝 flac
Unknown. Vietnamese Pop - Rock.
Khuynh Thế (倾世) flac
Nam Phong ZJN. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Thế (倾世) (Single).
Gunjou (群青) flac
Hatsune Miku. 2021. Japan Pop - Rock. Album: MIKUNOYOASOBI.
Khanh Nhan (卿颜) flac
Diệp Lý. 2021. Instrumental Chinese. Album: Khanh Nhan (卿颜) (Single).
Thức Tỉnh (清醒) flac
Vương Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thức Tỉnh (清醒) (Single).
Youth (青春期) flac
TF Gia Tộc. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Youth (青春期) (Single).
Tảo Tình (扫晴) flac
Dư Nhĩ Thi Thoại. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tảo Tình (扫晴) (Single).
Thư Tình (情书) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2021. Instrumental Chinese. Album: Câu Chuyện Cũ (旧故事He Was) (EP).
Thanh Minh (清明) flac
Dương Khai Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Minh (清明) (Single).
Hoa Tình (情花) flac
Trần Bằng Kiệt. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Trạch Thiên Ký Mùa 4 (择天记 第四季 动画原声带) (OST).
Thanh Trù (青绸) flac
Tư Giai Lệ (Scarlett). 2022. Instrumental Chinese. Album: Thanh Trù (青绸) (Single).
Làm Ơn (请你) flac
Bành Tiểu Nhiễm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: To Our Dreamland Of Ice (冰雪之名 电视剧影视原声带) (OST).
Thán Tình (叹情) flac
Vương Nhược Hy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thán Tình (叹情) (Single).
Phúc Lành / 清福 flac
Lý Vũ Xuân. 2021. Chinese Pop - Rock.
Tình Phách (情魄) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Phách (情魄) (Single).
Trà Xanh (青茶) flac
Hùng Tân Trí. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Xanh (青茶) (Single).
Hoa Tình (情花) flac
Trần Bằng Kiệt. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trạch Thiên Ký Mùa 4 (择天记 第四季 动画原声带) (OST).
Trà Xanh (青茶) flac
Hùng Tân Trí. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Xanh (青茶) (Single).
公園と青空 flac
H.T.Sound. Japan.
Sakurabare (桜晴) flac
Yuuri. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Ichi (壱).
Thanh Trừ (清空) flac
Tô Tinh Tiệp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Trừ (清空) (Single).
Tình Ca (情歌) flac
Vương Lịch Hâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tình Ca (情歌) (Single).
Aoarashi (青嵐) flac
Keina Suda. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Keina Suda. Album: porte.
Tình Sương (情霜) flac
Dương Tử. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang. Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Thương Tình (伤情) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Haiirotoao (灰色と青) flac
Kenshi Yonezu. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Kenshi Yonezu. Album: Bootleg.
Thanh Ti (青丝) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Ti (青丝).
Tình Tuý (情醉) flac
Đổng Trinh. 2009. Chinese Pop - Rock.