×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zhuan Qing (专情)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
4
Đa Tình (多情)
flac
Lê Thuỵ Ân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD2.
Feelings (情感)
flac
Wang Wei.
2010.
Instrumental
English.
Album: Love Songs On The Piano.
Đa Tình (多情)
flac
Lê Thuỵ Ân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD2).
Seishun Bugi (青春ブギ)
flac
Arashi.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Are You Happy?.
Tình Nhân (情人)
flac
Beyond.
Chinese
Pop - Rock.
Khuynh Thành (倾城)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Tình Nhân (情人)
flac
Beyond.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Lối Ở Hongkong OST.
Đa Tình (多情)
flac
Kim Tố Mai.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD5).
Chivalrous Passion (侠情)
flac
China National Symphony Orchestra.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
Seijun Philosophy (清純フィロソフィー)
flac
AKB48 Team 4.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: AKB48 6th Album (Koko Ga Rhodes Da, Koko De Tobe!) Type A.
Starry Mood (星晴)
flac
Châu Kiệt Luân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jay.
Melancholy (情愁)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Hồ Tình (情湖)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến IV (君再来IV).
Tình Giới (情诫)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Ca (唱游).
Tình Nhân (情人)
flac
Dương Lâm.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Aozora Cafe (青空カフェ)
flac
AKB48.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi;Fujimoto.
Album: Koisuru Fortune Cookie (恋するフォーチュンクッキー).
Tình Tàng (情藏)
flac
HITA.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Đại Phiến.
Tình Ca (情歌)
flac
Trần Tùng Linh.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Đến Ngàn Năm (爱到一千年).
Thanh Hoa (青花)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Độc Tình (情毒)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Bộ Bộ Kinh Tâm (步步惊心) OST.
Aozoratte Iina (青空っていいな)
flac
Mitsuko Horie.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shunsuke Kikuchi;Hiro Takada.
Album: Fujiko F Fujio Seitan 80Shunen Kinen Doraemon No Uta No Dai Zenshu 1979-2013 (CD1).
Tình Yêu (愛情)
flac
Mạc Văn Uý.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Ai Qing Gu Shi
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Celebration (庆典)
flac
Daveed.
2002.
Instrumental
English.
Album: Don't Be Sad.
Aozora (青空)
flac
Supercell.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Supercell.
Album: The Bravery.
Seishun Girls (青春ガールズ)
flac
Team B AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team B 1st Stage: Seishun Girls (青春ガールズ) Studio Recordings Collection.
Qing Feide Yu
flac
Kenny G.
Instrumental
English.
Kaisei (快晴)
flac
Hatsune Miku.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: HATSUNE MIKU 10th Anniversary Album 「Re:Start」CD1.
Tình Nhân (情人)
flac
Beyond.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Lưu Trác Huy.
Album: Rock 'n' Roll (樂與怒).
Phần Tình (焚情)
flac
Trương Tín Triết.
Chinese
Pop - Rock.
Look Clearly (看清)
flac
Dung Tổ Nhi.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Honestly.
Tình Tù (情囚)
flac
Ngân Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phụ Thảo Vi Huỳnh.
しがみついた青春
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-M].
Gunjo (群青)
flac
Yoh Kamiyama.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Gunjo (群青) (Single).
Tình Nhân (情人)
flac
Beyond.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Huỳnh Gia Câu.
Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Thanh Hồng (青虹)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Hồng (青虹) (Single).
Jojoushi (抒情死)
flac
amazarashi.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boycott (Regular Edition).
舊情綿綿
flac
[任震昊VS姚斯婷].
Vietnamese
Pop - Rock.
Oán Tình (怨情)
flac
Nhất Khỏa Lang Tinh (Hứa Lam Tâm).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Oán Tình (怨情) (Single).
倾城 / Khuynh thành
flac
Hứa Mỹ Tĩnh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Thanh Mai (青梅)
flac
Quốc Phong Đường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Mai (青梅).
Thanh Mai (青梅)
flac
Phòng Đông Đích Miêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Mai (青梅).
Tình Thương (情殇)
flac
Cách Tử Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Thương (情殇).
Thư Tình (情书)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Chuyện Cũ (旧故事He Was) (EP).
Vô Tình (无晴)
flac
Nam Tê.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Tình (无晴) (Single).
Cửa Tình (情关)
flac
Châu Tiểu biu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửa Tình (情关).
Chung Tình (钟情)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Tình (钟情) (Single).
青空の果て
flac
Miwako Okuda.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tình Chiết (情折)
flac
Bất Tài.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Thoại (情话)
flac
Tân Thanh Chủ Nghĩa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Thoại (情话) (Single).
«
5
6
7
8
9
»