×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Zhuan Qing (专情)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
4
夏掛けの群青
flac
Dokotana.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nimensei / Light (二面性 / 清).
Vấn Tình (问情)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vấn Tình (问情) (Single).
Seishun Traveler (青春トラベラー)
flac
Starlight Kukugumi.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Saikai Aizu (サイカイ合図).
Thanh Xà (青蛇)
flac
Hoàng Thi Phù.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Xà (青蛇) (Single).
Thanh Chiếu (清照)
flac
Hoàn Tử U.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Chiếu (清照) (Single).
Khuynh Quốc (倾国)
flac
Lorien.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Quốc (倾国) (Single).
Thơ Tình (情诗)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thơ Tình (情诗) (Single).
注定青梅
flac
Tiết Lâm Khả.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Tìm Tình (寻晴)
flac
Trần Y Diệu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Tình (寻晴) ("仙剑奇侠传三"Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 OST) (Single).
Thanh Phúc (清福)
flac
Lý Vũ Xuân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Phúc (清福) (Single).
Dùng Tình (用情)
flac
Trần Đại Bổn Sự.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dùng Tình (用情) (Single).
Nghiêng (倾斜)
flac
Chu Thi Dĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghiêng (倾斜) (Single).
Thơ Tình (情诗)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thơ Tình (情诗) (Single).
Thanh Linh (清零)
flac
Tư Nam.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Linh (清零) (Single).
Hoa Tình (情花)
flac
Trần Bằng Kiệt.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trạch Thiên Ký Mùa 4 (择天记 第四季 动画原声带) (OST).
Dùng Tình (用情)
flac
Trần Đại Bổn Sự.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dùng Tình (用情) (Single).
Vấn Tình (问情)
flac
A Du Du.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vấn Tình (问情).
Xóa Sạch (清空)
flac
Ngải Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xóa Sạch (清空).
Tình Khiên (情牵)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Lửa Tình (情火)
flac
Thôi Vĩ Lập.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lửa Tình (情火).
Trời Xanh (青空)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Xanh (青空).
Lưới Tình (情网)
flac
Trương Học Hữu.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD3).
Sao Sáng (星晴)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Thư Tình (情书)
flac
Trương Học Hữu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Tình Nhân (情人)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Beyond.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Sao Sáng (星晴)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Seishun Prologue (青春プロローグ)
flac
Moso Calibration.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Sawai Miku;Lời;Moso Calibration;Sawai Miku.
Album: Sakurairo Diary (Saenai heroine no sodate-kata flat Ending Theme).
Muhyoujou (無表情)
flac
Ikuta Erika).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Taiyou Knock (太陽ノック).
Tình Nhân (情人)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Stars Shine (星晴)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sensual Allure.
Định Tình (定情)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
さくらんぼの實る頃
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Korean.
Album: Ghibli Piano Collection CD3.
Aozora Café (青空カフェ)
flac
AKB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tsugi no Ashiato (次の足跡).
Hỏi Tình (问情)
flac
Thái Hạnh Quyên.
Chinese
Pop - Rock.
Thư Tình (情书)
flac
Trương Học Hữu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Wonderful Music Journey (CD1).
Cửa Tình (情关)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diva Tune.
Tình Thân (親情)
flac
La Văn.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuần Lễ Nhạc Phim Vàng (電視金曲巡禮).
Complexes (情意结)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Loving Knot (情意结).
Tình Yêu (爱情)
flac
Mạc Văn Uý.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Đa Tình (多情)
flac
Lâm Phàm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phận Má Hồng OST.
Ái Tình (爱情)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Giống Như Một Bài Ca (爱像一首歌).
Seishun Vibration (青春Vibration)
flac
Ho-Kago Tea Time: Hikasa Youko.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Omori Shoko.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 7 (K-ON!! Characters Image Songs).
Tình Mê (情迷)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
清晨十分
flac
Khải Lạc Nhi.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Stainless (一尘不染).
Chim Xanh (青鸟)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Không Nghĩ Vậy (我不以为).
Ái Mộ (倾倒)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ai Muốn Buông Tay Tuyển Chọn 17 Bài (谁愿放手精选17首).
Bojou (慕情)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Japan
Pop - Rock.
Album: Living With You (あなたと生きる).
Tình Y (情医)
flac
Bành Thanh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Y (情医) (Single).
仙剑问情
flac
萧人凤.
Chinese
Pop - Rock.
Sao Sáng (星晴)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
«
6
7
8
9
10
»