LOADING ...

Hải Giác Thiên Nhai (Hăi Jiăo Tian Yá; 海角天涯)

- Miao Xiaozheng (2004)
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
Auto next

You are listening to the song Hải Giác Thiên Nhai (Hăi Jiăo Tian Yá; 海角天涯) by Miao Xiaozheng, in album Sheng Se. The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Other songs of Miao Xiaozheng

Miao Xiaozheng

Bi Tình Bảo Sai (Bei Qíng Băo Chai; 悲情宝钗) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Nữ Hào Vương Hi Phượng (Nǚ Háo Wáng Xi Fèng; 女豪王熙凤) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Thuỷ Biên Đích Lý Hoàn (Shuĭ Bian De Lĭ Wán; 水边的李纨) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Diệu Ngọc Độc Hành (Miào Yù Dú Xíng; 妙玉独行) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Tương Vân Tuý Ngoạ (Xiang Yún Zuì Wò; 湘云醉卧) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Tích Xuân Tác Hoạch (Xí Chun Zuò Huà; 惜春作画) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Đại Ngọc Táng Hoa (Dài Yù Zàng Hua; 黛玉葬花) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Yên Sầu Khả Khanh (Yan Chóu Kĕ Qing; 烟愁可卿) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Tham Xuân Viễn Hành (Tàn Chun Yuăn Xíng; 探春远行) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Thán Tức Đích Nguyên Xuân (Tàn Xí De Yuán Chun; 叹息的元春) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Phiêu Lạc Đích Nghênh Xuân (Piao Luò De Yíng Chun; 飘落的迎春) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Within You'll Remain (Hảo Tâm Phân Thủ; Hǎo Xīn Fēn Shǒu; 好心分手) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Si Tâm Tuyệt Đối (Chi Xin Jué Duì; 痴心绝对) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Thiên Hạ Vô Song (Tian Xià Wú Shuang; 天下无双) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Nhất Kiểm Hồng Hà (Yi Liăn Hóng Xiá; 一脸红霞) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Song Tinh Tình Ca (Shuang Xing Qíng Ge; 双星情歌) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Điềm Ngôn Mật Ngữ (Tián Yán Mì Yŭ; 甜言蜜语) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Hạ Vũ Đích Thời Hậu Hội Tưởng Nễ (Xià Yŭ De Shí Hòu Huì Xiăng Nĭ; 下雨的时候会想你) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Thường Ngôn Đạo (Cháng Yán Dào; 常言道) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Li Xiao Chun

海角天涯/ Hǎi Jiǎo Tiān Yá (Hải Giác Thiên Nhai) flac

Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.
Miao Xiaozheng

Hải Giác Thiên Nhai (Hăi Jiăo Tian Yá; 海角天涯) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Yến Thê

Nhĩ Quy Nhân Hải Ngã Tẩu Thiên Nhai (你归人海我走天涯) flac

Yến Thê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhĩ Quy Nhân Hải Ngã Tẩu Thiên Nhai (你归人海我走天涯) (Single).
Yến Thê

Nhĩ Quy Nhân Hải Ngã Tẩu Thiên Nhai (你归人海我走天涯) flac

Yến Thê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhĩ Quy Nhân Hải Ngã Tẩu Thiên Nhai (你归人海我走天涯) (Single).
Nhậm Hiền Tề

Thiên Nhai (天涯) flac

Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Writer: 陈没.
Vương Hạo

Thiên Nhai (天涯) flac

Vương Hạo. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Toward To Sing.
Đồng Lệ

Thiên Nhai (天涯) flac

Đồng Lệ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Độc Gia Ái Xướng (独家爱唱).
Lưu Vũ Ninh

Thiên Nhai (天涯) (Live) flac

Lưu Vũ Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh · Our Song Vol. 10 (中国梦之声·我们的歌 第10期).
Úc Khả Duy

Thiên Nhai (天涯) (Live) flac

Úc Khả Duy. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai (天涯) (Live) (Single).
Vương Lực Hoành

Ends Of The Earth (天涯海角) flac

Vương Lực Hoành. 2010. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lực Hoành. Album: The 18 Martial Arts (十八般武藝).
Various Artists

Chân Trời Góc Biển (天之涯 海之角) flac

Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Various Artists

Chân Trời Góc Biển (天之涯 海之角) flac

Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Cung Tuấn

Thiên Nhai Khách (天涯客) flac

Cung Tuấn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Hắc Kỳ Tử

Du Thiên Nhai (游天涯) flac

Hắc Kỳ Tử. 2021. Instrumental Chinese. Album: Du Thiên Nhai (游天涯) (Single).
Hồ Yêu

Thiên Nhai Ngâm (天涯吟) flac

Hồ Yêu. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ngâm (天涯吟).
Lý Đại Côn

Vọng Thiên Nhai (望天涯) flac

Lý Đại Côn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Cung Tuấn

Thiên Nhai Khách (天涯客) flac

Cung Tuấn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Quách Phú Thành

Thiên Nhai (Chân Trời; 天涯) flac

Quách Phú Thành. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Nhìn Về Xa Xăm (天涯凝望).
Michelle Xie

Thiên Sinh Nhai (Tian Ya Ge) flac

Michelle Xie. Chinese Pop - Rock.
Lý Đại Côn

Vọng Thiên Nhai (望天涯) flac

Lý Đại Côn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).