LOADING ...

Thoa Đầu Phụng / 钗头凤

- Đẳng Thập Yêu Quân / 等什么君
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
04:24

You are listening to the song Thoa Đầu Phụng / 钗头凤 by Đẳng Thập Yêu Quân / 等什么君, . The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.
Đẳng Thập Yêu Quân / 等什么君

Thoa Đầu Phụng / 钗头凤 flac

Đẳng Thập Yêu Quân / 等什么君. Chinese.
Tiết Chi Khiêm

Thoa Đầu Phượng (钗头凤) flac

Tiết Chi Khiêm. Chinese Pop - Rock.
Đồng Lệ

Thoa Đầu Phượng (钗头凤) flac

Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Lục Du. Album: Thi Từ Ca (诗词歌).
Tiết Chi Khiêm

Thoa Đầu Phượng (钗头凤) flac

Tiết Chi Khiêm. 2006. Chinese Pop - Rock. Writer: Lục Du. Album: Tiết Chi Khiêm.
Đản Tổng

Thoa Đầu Phượng (钗头凤) flac

Đản Tổng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thoa Đầu Phượng (钗头凤).
Trần Đại Bổn Sự

Thoa Đầu Phượng Hồng Tô Thủ (钗头凤 红酥手) flac

Trần Đại Bổn Sự. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thoa Đầu Phượng Hồng Tô Thủ (钗头凤 红酥手) (Single).
Trần Đại Bổn Sự

Thoa Đầu Phượng Hồng Tô Thủ (钗头凤 红酥手) flac

Trần Đại Bổn Sự. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thoa Đầu Phượng Hồng Tô Thủ (钗头凤 红酥手) (Single).
Tiêu Chiến

Thỏa Mãn (满足) flac

Tiêu Chiến. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thỏa Mãn (满足) (Single).
Thái Y Lâm

Thoả Hiệp (妥协) flac

Thái Y Lâm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly (花蝴蝶).
Hồng Vân

Thoả Nỗi Nhớ Mong flac

Hồng Vân. Vietnamese Bolero. Writer: Dân Ca Quan Họ Bắc Ninh. Album: Giận Mà Thương - Dân Ca 3 Miền 1.
Lương Tịnh Như

Thoả Mãn (知足) flac

Lương Tịnh Như. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Hôm Nay Là Ngày Lễ Tình Nhân (今天情人节).
Tiêu Chiến

Thỏa mãn (满足) flac

Tiêu Chiến. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thỏa mãn (满足).
MT Seven

Thoả Lòng (Gangz) flac

MT Seven. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: MT Seven.
Zkaaai

Giao Thoa (交集) flac

Zkaaai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Thoa (交集) (Single).
Zkaaai

Giao Thoa (交集) flac

Zkaaai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giao Thoa (交集) (Single).
Duy Khánh

Thoả Niềm Thương Nhớ flac

Duy Khánh. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thông Đạt. Album: Trường Sơn Duy Khánh 07 - Mẹ Trong Lòng Người Đi.
Châu Hội

Thoả Thuận (約定) flac

Châu Hội. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD6.
Lộc Thất

Phượng Thoa (凤钗) flac

Lộc Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Thoa (凤钗).
Tiểu Khúc Nhi

Kháp Phùng Mộ Tuyết Diệc Bạch Đầu (恰逢暮雪亦白头) flac

Tiểu Khúc Nhi. Chinese Pop - Rock.
Hoàng Cơ Thuỵ

Phụng Hoàng flac

Hoàng Cơ Thuỵ. 2006. Instrumental Vietnamese. Album: Độc Tấu Đàn Tranh (Nhạc Tài Tử Miền Nam).

Hot Chinese

Miko孙涵

Vòng Tuần Hoàn Tình Yêu / 戀愛循環 (電視劇《點燃我, 溫暖你》插曲) flac

Miko孙涵. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

Dư Tình (Thương Lan Quyết OST) / 余情 (电视剧《苍兰诀》苍兰主题曲) flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
LBI Lợi Bỉ  / LBI利比

Jumping Machine (跳楼机) (1.1x) flac

LBI Lợi Bỉ / LBI利比. Chinese.
杨瑜婷

冬天的秘密 flac

杨瑜婷. Chinese.
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊

Tứ Ngã (DJ德朋 Remix) / 赐我 (DJ德朋版) flac

Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊. Chinese.
火页

Cry for me(有多久没因幸福流泪) flac

火页. Chinese.
LBI Lợi Bỉ  / LBI利比

Tháp Rơi Tự Do / 跳楼机 flac

LBI Lợi Bỉ / LBI利比. Chinese.
张鲜

我会等枯树生出芽开出新的花 flac

张鲜. Chinese.
陆虎

月光曲(《白月梵星》影视剧插曲) flac

陆虎. Chinese.
不才

月下(《白月梵星》影视剧插曲) flac

不才. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

相拥不放(《白月梵星》影视剧主题曲) flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
井胧

爱不悔(《白月梵星》影视剧梵樾人物曲) flac

井胧. Chinese.
白鹿

不要想念(《白月梵星》影视剧插曲) flac

白鹿. Chinese.
黄霄雲

当爱(《白月梵星》影视剧白烁人物曲) flac

黄霄雲. Chinese.
Rimi

Bad Apple flac

Rimi. Chinese.
Đậu Bao / 豆包

Quá Nhớ Nhung / 太想念 flac

Đậu Bao / 豆包. Chinese.
Ngu Thư Hân  / Esther Yu

Sau Cơn Mưa Trời Lại Sáng / 雨過天晴 (電視劇《兩個人的小森林》插曲) flac

Ngu Thư Hân / Esther Yu. Chinese.
王一一

Mọi Điều Tốt Đẹp Cuối Cùng Sẽ Thuộc Về Cậu / 所有的美好终会属于你 flac

王一一. Chinese.
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕

Nghe Bản Tình Ca Bi Thương (Bản Hí Kịch) / 听悲伤的情歌 (戏腔) flac

Tô Tinh Tiệp / 苏星婕. Chinese.
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕

Nghe Bản Tình Ca Bi Thương (Beat) / 听悲伤的情歌 (伴奏) flac

Tô Tinh Tiệp / 苏星婕. Chinese.