Đổng Trinh

Phàm Tâm (凡心) flac
Đổng Trinh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Chu Khiết Dĩnh;Đổng Trinh;Lâm Hoa Dũng. Album: Phàm Tâm (凡心) (Single).
Hội Ngộ (相逢) flac
Đổng Trinh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hội Ngộ (相逢).
Phồn Hoa (繁花) flac
Đổng Trinh. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Đổng Trinh;Lưu Phái. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) OST (三生三世十里桃花 电视剧原声带).
Phồn Hoa (繁花) flac
Đổng Trinh. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Đổng Trinh;Lưu Phái. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) OST (三生三世十里桃花 电视剧原声带).
Hội Ngộ (相逢) flac
Đổng Trinh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Hội Ngộ (相逢).
Sơn Chi Cao (山之高) flac
Đổng Trinh. 2016. Chinese Pop - Rock.
Thiên Chi Cấm (天之禁) flac
Đổng Trinh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Chi Cấm OL Soundtrack.
Vi Tiếu Lam Thiên (微笑蓝天) flac
Đổng Trinh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Chi Cấm OL Soundtrack.
Tinh Thần Lệ (星辰泪;Tinh Thần Biến 2 OST) flac
Đổng Trinh. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Đổng Trinh.
Swords Dream (Đao Kiếm Như Mộng; 刀剑如梦) flac
Đổng Trinh. 2014. Chinese Pop - Rock.
Bán Nguyệt Cầm (半月琴) flac
Đổng Trinh. 2013. Instrumental Chinese. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Bán Nguyệt Cầm (半月琴) flac
Đổng Trinh. 2012. Instrumental Chinese. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Mộng Ảo Tu Tiên (Meng Huan Xiu Xian; 梦幻修仙) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Trùng Dương (Chong Yang; 重阳) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Ngự Kiếm Giang Hồ (Yu Jian Jiang Hu; 御剑江湖) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Vấn Kiếm (Wen Jian; 问剑) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
U Hồ (You Hu; 幽狐) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Tuý Mộng Tiên Lâm (Zui Meng Xian Lin; 醉梦仙霖) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Kiếm Khởi Thương Lan (Jian Qi Cang Lan; 剑起苍澜) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Tình Hoa (Qing Hua; 情花) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Tuý Mộng Tiên Lâm (醉梦仙霖; 演唱:董贞) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock.
Thiên Tinh Lưu Sa Tứ (Tian Jing Sha Qiu Si; 天净沙·秋思) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Tiên Nhạc Phiêu Phiêu (仙乐飘飘) flac
Đổng Trinh. 2011. Instrumental Chinese.
Tuý Mộng Tiên Lâm (醉梦仙霖) flac
Đổng Trinh. 2011. Instrumental Chinese.
Hồi Đáo Khởi Điểm (回到起点 – 演唱) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock.
Khuynh Tình Thiên Nhai (倾情天涯) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock.
Hồi Đáo Khởi Điểm (回到起点; 笛子版) flac
Đổng Trinh. 2011. Instrumental Chinese.
Mộng Hồi Xuy Giác (梦回吹角) flac
Đổng Trinh. 2011. Instrumental Chinese.
Tuý Lý Thiêu Đăng (醉里挑灯) flac
Đổng Trinh. 2011. Instrumental Chinese.
Khuynh Tình Thiên Nhai (倾情天涯; 伴奏) flac
Đổng Trinh. 2011. Instrumental Chinese.
Lâm Sái Như Ý (霖洒如意) flac
Đổng Trinh. 2011. Instrumental Chinese.
Ái Thương (爱殇) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Writer: MK;Tiểu Huyễn. Album: Ái Thương (爱殇) (Single).
Sword As Rainbow (Kiếm Như Cầu Vồng; 剑如虹) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Biển Xanh Một Tiếng Cười (Cang Hai Yi Sheng Xiao; 沧海一声笑) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
The World There Anything Holy God (Shi Shang Qi You Shen Xian Zai; 世上岂有神仙哉) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Happy Sigh (Tiêu Dao Thán; Xiao Yao Tan; 逍遥叹) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Thousand Tears (Qian Nian Lei; 千年泪) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Moonlight (Yue Guang; 月光) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Plum Blossom (Mei Hua San Nong; 梅花三弄) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Duck Jin (Yuan Yang Jin; 鸳鸯锦) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Lake (Bên Hồ; Hu Pan; 湖畔) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Heart Like A Butterfly (Tâm Như Điệp Vũ; Xin Ru Die Wu; 心如蝶舞) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Mexican Soul (Mặc Hồn; Mo Hun; 墨魂) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Sichuan Embroidery (Shu Xiu; 蜀绣) flac
Đổng Trinh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Carved Cage (Điêu Hoa Lung; 雕花笼) flac
Đổng Trinh. 2009. Chinese Pop - Rock.
Acacia Citation (Tương Tư Dẫn; 相思引) flac
Đổng Trinh. 2009. Chinese Pop - Rock.
Swords Dream (Đao Kiếm Như Mộng; 刀剑如梦) flac
Đổng Trinh. 2009. Chinese Pop - Rock.
Đao Kiếm Như Mộng (Fan Pu Gui Zhen; 刀剑如梦) flac
Đổng Trinh. 2009. Chinese Pop - Rock.
Tương Tư Dẫn (相思引) flac
Đổng Trinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Dẫn (相思引) (Single).
Recent comments