Search and download songs: Đài Hoa Cúc (Ju Hua Tai; 菊花台)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Hoạ Tâm (画心) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Hoa Rơi (落花) flac
Đồng Lệ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Trong Mộng (梦中花).
Hoa Rơi (落花) flac
Lâm Tâm Như. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Rơi (落花) - Single.
Hoa Tâm (花心) flac
Châu Hoa Kiện. Chinese Pop - Rock.
Hoạ Tâm (画心) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Hoa Rơi (落花) flac
Lưu Tử Linh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Homecoming DSD.
Hoa Tâm (花心) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Hoá Bướm (化蝶) flac
Hồ Hồng Quân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
Hoạ Nhan (画颜) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Độc Thân (单曲).
Hoa Tâm (花心) flac
Châu Hoa Kiện. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tháng Năm Tựa Kiện (光阴似健 1987-1997).
Hoa Mạc (画未) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Nhung Hoa (绒花) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Hoa Tâm (花心) flac
Liu Guo Qiang. 2001. Instrumental Chinese. Album: The Magic Of Bamboo I.
Hoa Mai (梅花) flac
Đặng Lệ Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Writer: Lư Đông Ni. Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD2).
Pháo Hoa (花火) flac
A Tín. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD2).
Liên Hoa (莲花) flac
Wu Shude. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Hoa Lan (梅花) flac
Ngọc Lan. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hoa Lan (Tape).
Hoa Đán (花旦) flac
Huyền Thương. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: "Mạt Lị Hoa Khai" Hoa Đán.
Họa Quyển (画卷) flac
Dương Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Hóa Vũ (化羽) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hóa Vũ (化羽).
Họa Tâm (画心) flac
Kỳ Đại Ma. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Tâm (画心) (Single).
Tu Hoa (羞花) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tu Hoa (羞花) (Single).
Hoa Nguyện (花愿) flac
Đàm Tùng Vận. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoa Nguyện (花愿) ("锦心似玉"Cẩm Tâm Tự Ngọc OST) (Single).
Họa Tâm (画心) flac
Lý Tông Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Tâm (画心) (Single).
Hoa Nở (花开) flac
Lưu Tư Hàm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Xuân Họa (春画) flac
SING Nữ Đoàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Họa (春画) (Single).
Phương Hoa (芳华) flac
A Vân Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phương Hoa (芳华) (Single).
Hoa Lửa (花火) flac
Liz Lật Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Lửa (花火) (Single).
Hoà Tan (融化) flac
Phạm Thế Kỳ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Hoa Bay (飞花) flac
Lưu Lị Mân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Bay (飞花) (Single).
Hoa Tình (情花) flac
Trần Bằng Kiệt. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Trạch Thiên Ký Mùa 4 (择天记 第四季 动画原声带) (OST).
Hoa Nhi (花儿) flac
Lunhui (Luân Hồi). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nhi (花儿) (Single).
Phi Hoa (非花) flac
Cẩm Linh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Phi Hoa (非花) (Single).
Nhuỵ Hoa (花蕊) flac
JcTen. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Nhuỵ Hoa (花蕊) (EP).
Ánh Họa (映画) flac
Phục Nghi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Và Ngọn Lửa (时光与火焰) (EP).
Diễm Hoa (焰花) flac
Trần Hồng Lý. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Hoa Tình (情花) flac
Trần Bằng Kiệt. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trạch Thiên Ký Mùa 4 (择天记 第四季 动画原声带) (OST).
Ánh Họa (映画) flac
Phục Nghi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Họa (映画) (Single).
Cầm Hoa (持花) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cầm Hoa (持花) (Single).
Họa Tâm (画心) flac
Kỳ Đại Ma. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Tâm (画心) (Single).
Mộng Hoa (梦华) flac
Lưu Vũ Ninh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mộng Hoa Lục (梦华录 电视剧原声带) (OST).
Phong Hoa (风花) flac
Hầu Minh Hạo. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ta Chính Là Một Cô Nương Như Thế (我就是这般女子 网络剧原声带) (OST).
Cổ Họa (古画) flac
Cúc Tịnh Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Như Ý Phương Phi (如意芳霏 影视原声专辑) (OST).
Chấp Họa (执画) flac
Tề Thần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chấp Họa (执画) (Single).
Phong Hoa (风华) flac
Giản Hoằng Diệc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa (风华) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Hoa Rơi (落花) flac
Lâm Tâm Như. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Rơi (落花) Single.
Hoạ Tâm (画心) flac
Ngô Tử Hàm. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cảm Sâu Sắc 1 (情动心弦 1).
Hoa Rơi (落花) flac
Chu Hồng. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Như Hoa (如花) flac
Hà Đồ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Xướng Cấp Nhĩ Đích Ca (唱给你的歌).