Search and download songs: Şer'in Atlası
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 215

Để Lại Cho Em (离你而去) flac
Đổng Hựu Lâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Để Lại Cho Em (离你而去) (Single).
Thuận Gió Mà Lên (乘风而起) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thuận Gió Mà Lên (乘风而起) ("风暴舞"Phong Bạo Vũ OST) (Single).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) flac
Phó Mộng Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Thỉnh Thoảng Cũng Có Gió (偶尔也有风) flac
Ngô Bỉnh Văn Cookie. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thỉnh Thoảng Cũng Có Gió (偶尔也有风) (Single).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) flac
Vân Tịch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Dừng Lại Đúng Lúc (适可而止) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dừng Lại Đúng Lúc (适可而止) (Single).
Bài Hát Tuổi Thơ (儿时的歌) flac
Âm Tần Quái Vật. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Tuổi Thơ (儿时的歌) (Single).
Bỗng Nhiên Mà Thôi (忽然而已) flac
Babystop Sơn Trúc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bỗng Nhiên Mà Thôi (忽然而已) (Single).
Mùa Hạ Thoáng Qua (忽而今夏) flac
Hà Mạn Đình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mùa Hạ Thoáng Qua (忽而今夏) (Single).
Chime From Beyond (喪鐘為你而響) flac
Vincent Yang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Bài Hát Tuổi Thơ (儿时的歌) flac
Âm Tần Quái Vật. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Tuổi Thơ (儿时的歌) (Single).
Nikagetsu-go no Kimi e (二ヶ月後の君へ) flac
Linked Horizon. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Shingeki no Kiseki.
Bài Ca Cho Anh (为你而唱的歌) flac
Trần Dực Mông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Ca Cho Anh (为你而唱的歌) (Single).
Mặt Trời Thứ Hai (第二朵太阳) flac
DOUBLE. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặt Trời Thứ Hai (第二朵太阳) (Single).
Ba Mươi Hạt Dẻ (三十而栗) flac
Úc Khả Duy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ngang Qua Nhân Gian (路过人间).
Er Hin Gullna Stjarna Skýjar Slóðar Rennr Rauð flac
Árstíðir Lífsins. 2002. Other country Pop - Rock. Album: Saga á tveim tungum II: Eigi fjǫll né firðir.
Dạo Quanh Tình Yêu (绕爱而行) flac
Tam Thúc Thuyết. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dạo Quanh Tình Yêu (绕爱而行) (Single).
Gió Xuân Tháng Hai (二月春风) flac
Ân Tử Huệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Xuân Tháng Hai (二月春风) (Single).
Vì Tôi Mà Đến (因我而来) flac
La Gia Tuấn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vì Tôi Mà Đến (因我而来) (Single).
Đợi Anh Bay Đến (等你飞奔而来) flac
Mặc Tam Mộc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đợi Anh Bay Đến (等你飞奔而来) (Single).
Sát Vũ Nhi Quy (铩羽而归) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Đi Ngược Mà Gió (逆风而上) flac
Hồng Xuyên. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Vầng Trăng Cong Cong (月儿弯弯) flac
Lý Ngọc Cương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vầng Trăng Cong Cong (月儿弯弯).
Thiên Long Thập Nhị Môn (天龙十二门) flac
GAI. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Long Thập Nhị Môn (天龙十二门) (Single).
A World of Just Me and You (二人だけの国) flac
Aimyon. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Aimyon. Album: 瞬間的シックスセンス (Momentary Sixth Sense).
Bên Bờ Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Châu Thâm. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Kiện.
Baby And Dear (北鼻与底儿) flac
Trương Hàm Vận. Chinese Pop - Rock.
Bên Bờ Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Lý Kiện. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn.
Con Yêu Đi Đâu Thế (宝贝去哪儿) flac
Kimi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Hi.
Thỏ Trắng Ngoan Ngoan (白兔儿乖乖) flac
By2. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 90' Now (90'闹Now).
Nguyệt Nhân Cao (Yuè R Gāo; 月儿高) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Sherlock Homes (Fu Eu Mo Si; 福尔摩斯) flac
Đặng Phúc Như. 2011. Chinese Pop - Rock.
Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 3: Nhân Hành Thiên Lí (儿行千里).
Những Bông Hoa Đó (那些花儿) flac
Lý Na. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Không Lời Từ Biệt (不告而别) flac
Cao Thắng Mỹ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Điển Kim Tuyển 3 (经典金选 3).
Sát Kiên Nhi Quá (擦肩而过) flac
Hồ Duyệt. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sát Kiên Nhi Quá (擦肩而过) (Single).
Sống Với Ước Mơ (为梦而生) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt Thanh Xuân Tươi Đẹp (怒放之青春再见).
Mối Tình Đầu Thứ Hai (第二次初戀) flac
Tank. 2007. Chinese Pop - Rock.
Happpy Boys And Girls (Du Yi Wu Er) (Remix) flac
Trịnh Tú Văn. Japan Dance - Remix.
Đừng Nhăn Mày (别把眉儿皱) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD16).
Tháng Hai Đến Rồi (二月里来) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
《魔道祖师》第二季·第三集 flac
墨香铜臭. 2018. Chinese Pop - Rock.
Không Trẻ Con Nữa (不再儿嬉) flac
Vương Phi. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Không Phải Tình Yêu (天生不是情造).
Yatai Bayashi (屋台囃子〈第二幕) flac
Kodō. 2004. Japan Pop - Rock. Album: One Earth Tour Special.
Không Trẻ Con Nữa (不再儿嬉) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Techno Faye (Disc A).
Þat Er Stormr Ok Bláköld Vatnssmíðin Litar Regna Borg flac
Árstíðir Lífsins. 2010. Other country Pop - Rock. Album: Jötunheima Dolgferð.
切尔西旅馆有沒有8310 flac
Mã Địch. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cô đảo.
Kyou mo Futari de (今日も二人で) flac
Akasaki Chinatsu. 2013. Instrumental Japanese. Writer: Yamaguchi Suguru;Lời;Hakase. Album: Kill Me Baby SUPER (Opening, Ending and Character Songs plus remix).
Đi Ngang Qua Nhau (擦肩而过) flac
碧娜. Chinese Pop - Rock.