Search and download songs: 愛情導演 / Ai Qing Dao Yan
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 219

Love Me Please Shutup (爱我请 Shut Up) flac
Dương Thừa Lâm. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Not Yet A Woman (半熟宣言).
Tình Yêu Thật Sự (假情真爱) flac
HIFI Girl. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD2).
Tình Yêu Vây Thành (爱情围城(原创) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Rượu Mạnh Tình Yêu (爱情烈酒) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Take A Chance On Love (碰碰看爱情) flac
Coco Lee. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Take A Chance On Love (碰碰看爱情).
Tình Yêu Macchiato (Love Macchiato; 爱情玛奇朵) flac
Lollipop. 2007. Chinese Pop - Rock. Writer: Hồ Như Hồng;Cổ Hạo. Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
Đọc Hiểu Tình Yêu (阅读爱情) flac
Hồ Hạ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Đọc Hiểu Tình Yêu (阅读爱情).
Quyền Sở Hữu Tình Yêu (爱情专属权) flac
Thang Thiến. Chinese Pop - Rock.
Love Comes (猝不及防的愛情) flac
Vương Lạp Nhân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Lạp Nhân (王笠人).
爱情电影 (Live) - Phim Tình Cảm flac
Trương Bích Thần. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) flac
Hồ 66. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Chuyện Tình Quảng Đông (广东爱情故事) flac
Mộng Hàm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Tình Quảng Đông (广东爱情故事) (Single).
Bác Sĩ Tình Yêu (爱情大夫) flac
WYAN Vương Dục Thiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bác Sĩ Tình Yêu (爱情大夫) (Single).
Nghe Nói Tình Yêu (听闻爱情) flac
Vân Phi Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Nói Tình Yêu (听闻爱情) (Single).
Tình Yêu Độc Cổ (爱情毒蛊) flac
Dương Cát. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Độc Cổ (爱情毒蛊) (EP).
Trò Chơi Tình Yêu (爱情游戏) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trò Chơi Tình Yêu (爱情游戏) (Single).
Ký Thác Tình Yêu (爱情寄托) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ký Thác Tình Yêu (爱情寄托) (Single).
Tình Yêu Rơi Xuống (爱情陨落) flac
Bạch Tiểu Bạch. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Rơi Xuống (爱情陨落) (EP).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) flac
Hồ 66. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Nghe Nói Tình Yêu (听闻爱情) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Tình Yêu (听闻爱情) (Single).
BE MY LOVER (爱情把戏) (Live) flac
CoCo Lý Mân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 12 (为歌而赞第二季 第12期).
Trò Chơi Tình Yêu (爱情游戏) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trò Chơi Tình Yêu (爱情游戏) (Single).
Tình Yêu Rất Phức Tạp (爱情好复杂) flac
Hùng Thất Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Rất Phức Tạp (爱情好复杂) (Single).
Tình Yêu Độc Cổ (爱情毒蛊) flac
Dương Cát. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Độc Cổ (爱情毒蛊) (EP).
Phép Cộng Trừ Tình Yêu (爱情加减法) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phép Cộng Trừ Tình Yêu (爱情加减法) (Single).
Chuyện Tình Y Lan (依兰爱情故事) flac
Thôi Tử Cách. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Tình Y Lan (依兰爱情故事) ("依兰爱情故事"Chuyện Tình Y Lan OST) (Single).
Sa Vào Tình Yêu (陷入爱情) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Em Là Niềm Kiêu Hãnh Của Anh OST (你是我的荣耀 电视剧影视原声带) (EP).
Tiểu Thuyết Tình Yêu (爱情小说) flac
Sầm Ninh Nhi. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Tươi Đẹp Của Dòng Chảy (流淌的美好时光) (OST).
Tình Yêu Hà Dĩ (何以爱情) flac
Chung Hán Lương. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bên Nhau Trọn Đời (何以笙箫默) OST.
Bởi Vì Tình Yêu (因为爱情) flac
Trần Dịch Tấn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Toà Thành Tình Yêu (爱情的城堡) flac
Hoan Tử. 2009. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Kiên Kiên. Album: Giữ Được Người Của Em Nhưng Không Giữ Được Lòng Của Em (得到你的人却得不到你的心).
Ma Lực Tình Yêu (爱情大魔咒) flac
Triệu Vy. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Ma Lực Tình Yêu (爱情大魔咒).
Tình Yêu Đã Đến (爱情来了) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Nhạc Phim Do Trần Tuệ Lâm Hát (陈慧琳的主题曲).
Tình Yêu Vượt Giới Hạn (爱情超能力) flac
Lâm Phàm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Cũng Là Anh Ấy (都是他).
Tình Yêu Dũng Cảm (勇敢爱情) flac
Lưu Đào. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Đẹp Nhất (最好的时光).
Tình Yêu Thay Đổi (爱情转移) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Bắc Kinh Tình Yêu (北京爱情) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Love Lonely (爱的寂寞DSD).
Xua đuổi tình yêu (放逐爱情) flac
解偉苓 (Giải Vĩ Linh). Chinese Pop - Rock.
Thiếu Uý Tình Yêu (愛情少尉) flac
Lý Tông Thịnh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Tình Yêu Chuyển Dời (爱情转移) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Thâm Tình Vì Ai (情深為誰) flac
Châu Hoa Kiện. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Bằng Hữu (朋友/Emil&Friends).
Muốn Yêu Không Có Tình (想爱没有情) flac
Man Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Phụ Nữ 30 II (女人三十2).
Tình Yêu Thăng Hoa (升华的爱情) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
The Sea Of Love (爱情的海洋) flac
Lâm Anh Bình. 2005. Instrumental Chinese. Album: Art Of Guzheng: The Moon Over My Heart (Vol.4).
Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色) flac
Trần Tuệ Lâm. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: BPM Dance Collection (CD1).
The Fall Of Love (爱情的秋天) flac
Various Artists. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Absolutely (绝妙).
Điều Lệ Tình Yêu (爱情条约) flac
Trương Vũ. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Học Cách Yêu Thương (修炼爱情) flac
Lâm Tuấn Kiệt. Chinese Pop - Rock.