Search and download songs: Fuer Dich
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 53

Mộng Đích Phi Thuyền (梦的飞船) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mộng Đích Phi Thuyền (梦的飞船) (EP).
Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) flac
Trần Thuỵ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) (EP).
Vô Danh Đích Viễn Phương (无名的远方) flac
Dụ Ngôn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Danh Đích Viễn Phương (无名的远方) (Single).
Bi Thương Đích Lạc Diệp (悲伤的落叶) flac
Lưu Chấn Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bi Thương Đích Lạc Diệp (悲伤的落叶) (Single).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋)》 flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Canh Hảo Đích Quy Túc (更好的归宿) flac
Mộng Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Canh Hảo Đích Quy Túc (更好的归宿) (Single).
Thủy Trung Đích Phong Tranh (水中的风筝) flac
Ôn Cách Hoa Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Liệt Đích Đậu Giáp (不裂的豆荚) (Thượng / 上) (EP).
A Lý San Đích Cô Nương (Địch Tử) (A Lĭ Shan De Gu Niáng (Dí Zi); 阿里山的姑娘 (笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
Tu Đáp Đáp Đích Mân Côi Tĩnh Thiểu Thiểu Đích Khai (羞答答的玫瑰静悄悄的开) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Đặc Biệt Đích Ái Cấp Đặc Biệt Đích Nễ (Tè Bié De Ài Gěi Tè Bié De Nǐ; 特别的爱给特别的你) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人(萨克斯)) flac
Tát Khắc Tư. Instrumental Chinese.
Pháo Hoa Chóng Tàn (Yên Hoa Dịch Lãnh) (煙花易冷) flac
Lâm Chí Huyễn. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Pháo Hoa Chóng Tàn (煙花易冷) (Single).
Mộng Đích Sí Bàng Thụ Liễu Thương (梦的翅膀受了伤) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Hoả Lạt Đích Tình Ca (火辣辣的情歌) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Kháp Tự Nễ Đích Ôn Nhu (恰似你的温柔) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Mông Na Lệ Toa Đích Nhãn Lệ (蒙娜丽莎的眼泪) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Thuỷ Biên Đích Lý Hoàn (Shuĭ Bian De Lĭ Wán; 水边的李纨) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Phiêu Lạc Đích Nghênh Xuân (Piao Luò De Yíng Chun; 飘落的迎春) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Geboren Um Dich Zu Lieben; Wovon Träumst Du; Wollte Mich Ändern flac
Gilbert. 2016. Other country Dance - Remix. Album: Der Deutsche Hitmix - Die Party.
Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (对面的女孩看过来) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Lục Diệp Đối Căn Đích Tình Ý (绿叶对根的情意) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Seele Der Ferne; Ich Heb Das Glas; Ohne Dich Ist Alles Doof flac
Nico Gemba. 2016. Other country Dance - Remix. Album: Der Deutsche Hitmix - Die Party.
Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (DJ Vương Hạ Bản / DJ王贺版) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
Tam Sắc Cẩn Đích Hoa Ngữ (三色堇的花语) flac
Kiều Hân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Ngữ Phú (嫣语赋 影视原声带) (OST).
Bất Hảo Đích Dự Cảm (Thuần Âm Lạc) (不好的预感(纯音乐)) flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Nhĩ Đích Nhất Giang Xuân Thủy (你的一江春水) flac
Lâm Bảo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhĩ Đích Nhất Giang Xuân Thủy (你的一江春水) (Single).
Phong Trung Đích Thủy Hoa Nhụy (风中的水花蕊) flac
Lý Dực Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Trung Đích Thủy Hoa Nhụy (风中的水花蕊) (Single).
Kẻ Săn Đêm (夜行动物) (Chủ Dịch Bản / 主役版) flac
Mã Chính Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kẻ Săn Đêm (夜行动物) (Chủ Dịch Bản / 主役版) (Single).
Mê Luyến Phi Điểu Đích Ngư (迷恋飞鸟的鱼) flac
Nhậm Thư Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mê Luyến Phi Điểu Đích Ngư (迷恋飞鸟的鱼) (Single).
Mê Luyến Phi Điểu Đích Ngư (迷恋飞鸟的鱼) flac
Nhậm Thư Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mê Luyến Phi Điểu Đích Ngư (迷恋飞鸟的鱼) (Single).
Lão Địa Phương Đích Vũ (Lao Di Fang De Yu; 老地方的雨) flac
Trần Vỹ. 2015. Instrumental Chinese. Album: Dân Nhạc Diễn Tấu Bản.
Hương Thảo Phao Phao Đích Quý Tiết (香草泡泡的季节) flac
Vanros Kloud. 2009. Instrumental Chinese. Album: Reflection (镜夜).
Tối Ái Nhĩ Đích Thì Hậu (最爱你的时候) flac
Châu Truyền Hùng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Mỹ Lệ Đích Thần Thoại (Měi Lì De Shén Huà; 美丽的神话) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Vô Tình Đích Hoài Nam Nhân (无情的坏男人) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Whispers (寂寞私语).
Minh Minh Bạch Bạch Ngã Đích Tâm (明明白白我的心) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Kỳ Thực Nễ Bất Đổng Ngã Đích Tâmn (其实你不懂我的心) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
The Story Of The Swan (Thiên Nga Đích Cố Sự; 天鹅的故事) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
Tannhauser, WWV 70, Act III: Begluckt Darf Nun Dich, O Heimat, Ich Schauen flac
Slovak Philharmonic Chorus. 2008. English Pop - Rock. Writer: Wilhelm Richard Wagner. Album: The Best Loved Classical Melodies CD3: Mighty Chruses.
Huy Bất Tẩu Đích Huỳnh Hoả (挥不走的萤火) flac
Hách Hách Kazuki. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu. Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (月亮代表我的心) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Đương Ái Tình Kinh Quá Đích Thời Hậu (当爱情经过的时候) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Nễ Khán Nễ Nguyệt Lượng Đích Kiểm (你看你月亮的脸) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Moonlight In The City (Thành Lý Đích Nguyệt Quang; 城里的月光) flac
Trần Duyệt. 1999. Instrumental Chinese. Album: Touching Dizi (情竹).
The Eternal Vow (Vĩnh Hằng Đích Thề Ước; 永恒的誓约) flac
John Herberman. 2008. Instrumental Chinese. Writer: John Herberman. Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
Luyến Ái Trung Đích Tê Ngưu (恋爱中的犀牛) flac
Nhậm Nhiên. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Một Hữu Phát Sinh Đích Ái Tình (没有发生的爱情) (EP).