Search and download songs: Gặp Được Nữ Đệ Tử (遇见女弟子)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) flac
A Lê Việt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) flac
A Lê Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩) flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Yêu Lại Từ Đầu (Khắc Việt Live Concert 2019 - Gặp Gỡ Thanh Xuân Phần 2) flac
Khắc Việt. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Khắc Việt. Album: Khắc Việt Live Concert 2019 - Gặp Gỡ Thanh Xuân (Phần 2).
Kể Từ Ngày Em Gặp Anh (自从那天遇见你) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kể Từ Ngày Em Gặp Anh (自从那天遇见你) (Single).
Bản Đồ Nước Mắt (眼淚的地圖) flac
Lương Tịnh Như. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Beautiful (美丽人生).
Họa Từ Freud (佛洛伊德惹的禍) flac
Châu Hoa Kiện. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Hoa Kiện;Hoàng Đình. Album: Thiếu Niên (少年).
Đệ Tứ Quý Hiếm (第四种难得) flac
Lục Dực. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đệ Tứ Quý Hiếm (第四种难得) (Single).
Đệ Tứ Quý Hiếm (第四种难得) flac
Lục Dực. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đệ Tứ Quý Hiếm (第四种难得) (Single).
Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Định Phải Nhớ Rõ (一定要记得) (Nữ Bản / 女版) [Single].
Thượng Đế Tạo Ra Phụ Nữ (上帝创造女人) flac
Lưu Đức Hoa. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Love In The World (人间爱).
Người Phụ Nữ Của Fumi Saimon (柴门文的女人) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Grace And Charm (CD1).
Sự Băng Lãnh Của Nữ Nhân (冰凍的女人) flac
Quảng Mỹ Vân. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Khúc (心曲).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Người Phụ Nữ Đồng Hành Cùng Anh Trong Mơ (陪你做梦的女人) flac
Từ Tịnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Phụ Nữ Đồng Hành Cùng Anh Trong Mơ (陪你做梦的女人) (Single).
Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Vương Đại Mao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ống Heo Đất Vui Vẻ (快乐的扑满) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Nu flac
DJ Project. Other country Pop - Rock. Writer: DJ Project.
Người Phụ Nữ Bị Tổn Thương (伤了心的女人怎么了) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Audiophile AQCD No 2 (Giọng Nữ Thử Âm).
Người Phụ Nữ Không Muốn Về Nhà (不想回家的女人) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人) flac
Long Mai Tử. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Thiếu Nữ Hy Lạp Bên Hồ Ước Nguyện (许愿池的希腊少女) flac
Thái Y Lâm. Chinese Pop - Rock.
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Sự Lạnh Lùng Của Nữ Nhân (冰凍的女人) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Mùa Xuân (留住春天).
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔) flac
Lý Tông Thịnh. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Tâm Sự Của Người Phụ Nữ (女人的心事) flac
Ngọc Linh. 2022. Instrumental English. Album: Tâm Sự Của Người Phụ Nữ (女人的心事) (EP).
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Không Có Được Tình Yêu (得不到的爱情) flac
Lý Ngọc Cương. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) flac
Ngải Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) (Single).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得) flac
Starlight Kukugumi. 2017. Instrumental Japanese. Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Cô Nàng Dễ Thương (灿烂女孩) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Proud Of You (挥着翅膀的女孩) flac
Joey Yung. Chinese Pop - Rock.
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容) flac
Lưu Đức Hoa. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Woman In Love (被爱的女人) (String Version) flac
Coco Lee. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Woman In Love.
Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて) flac
Misato Aki. 2006. Japan Pop - Rock. Writer: Shinya Saito;Daisuke Kato. Album: Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて).
Nụ Cười Của Em (你的微笑) flac
Hoàn Tử Tây. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Cười Của Anh (你的微笑) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩) flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Nhớ Nụ Cười (记得要微笑) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Trần Tử Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Về Cô Ấy (关于她) (EP).
Xin de Pintu (心的拼图) / Team J flac
SNH48. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Summer Pirates (夏日檸檬船) (EP).
Người Tới Từ Địa Cầu (地球来的人) flac
Phùng Duẫn Khiêm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Người Tới Từ Địa Cầu (地球来的人) (Single).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得) flac
Starlight Kukugumi. 2017. Japan Pop - Rock. Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý.
Bông Hoa Nụ Cười (花的微笑) flac
ShiJin. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Melody Of The Night.
Cô Gái Dễ Thương (可爱女人) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Nụ Hôn Của Mẹ (妈妈的吻) flac
Thẩm Đan. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
Nụ Hôn Không Độ (零度的亲吻) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Stories Untold.
Tên Của Con Gái (女人的名字) flac
Châu Hoa Kiện. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).